1 | TK.00768 | Quản, Hà Hưng | Tăng cường năng lực sử dụng thiết bị dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học: Dành cho giáo viên tiểu học.Từ Module TH 17 đến 19/ Quản Hà Hưng. Q.1 | Giáo Dục | 2013 |
2 | TK.00769 | Quản, Hà Hưng | Tăng cường năng lực sử dụng thiết bị dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học: Dành cho giáo viên tiểu học.Từ Module TH 17 đến 19/ Quản Hà Hưng. Q.1 | Giáo Dục | 2013 |
3 | TK.00770 | Quản, Hà Hưng | Tăng cường năng lực sử dụng thiết bị dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học: Dành cho giáo viên tiểu học.Từ Module TH 17 đến 19/ Quản Hà Hưng. Q.1 | Giáo Dục | 2013 |
4 | TK.00771 | Đào, Quang Trung | Tăng cường năng lực sử dụng thiết bị dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học: Dành cho giáo viên tiểu học.Từ Module TH 20 đến 23/ Đào Quang Trung. Q.2 | Giáo Dục | 2013 |
5 | TK.00772 | | Tăng cường năng lực dạy học của giáo viên: Dành cho giáo viên tiểu học. Module TH 15-16 | Giáo Dục | 2013 |
6 | TK.00773 | Nguyễn Thị Hoa | Phát triển năng lực tổ chức các hoạt động giáo dục và hoạt động chính trị - xã hội của giáo viên: Dành cho giáo viên tiểu học/ Nguyễn Thị Hoa, Lục Thị Nga | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
7 | TK.00774 | Nguyễn Thị Hoa | Phát triển năng lực tổ chức các hoạt động giáo dục và hoạt động chính trị - xã hội của giáo viên: Dành cho giáo viên tiểu học/ Nguyễn Thị Hoa, Lục Thị Nga | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
8 | TK.00775 | Nguyễn Thị Hoa | Phát triển năng lực tổ chức các hoạt động giáo dục và hoạt động chính trị - xã hội của giáo viên: Dành cho giáo viên tiểu học/ Nguyễn Thị Hoa, Lục Thị Nga | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
9 | TK.00777 | Bùi Phương Nga | Nâng cao năng lực hướng dẫn, tư vấn và chăm sóc/hỗ trợ tâm lí cho giáo viên trong quá trình giáo dục: Dành cho giáo viên tiểu học/ Bùi Phương Nga, Phạm Minh Mục, Lê Văn Tạc | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
10 | TK.00778 | Nguyễn Ngọc Ân | Tăng cường năng lực nghiên cứu khoa học của giáo viên: Dành cho giáo viên tiểu học/ Nguyễn Ngọc Ân | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
11 | TK.00779 | Nguyễn Ngọc Ân | Tăng cường năng lực nghiên cứu khoa học của giáo viên: Dành cho giáo viên tiểu học/ Nguyễn Ngọc Ân | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
12 | TK.00780 | Nguyễn Ngọc Ân | Tăng cường năng lực nghiên cứu khoa học của giáo viên: Dành cho giáo viên tiểu học/ Nguyễn Ngọc Ân | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
13 | TK.00781 | Trần, Đình Thuận | Tăng cường năng lực giáo dục của giáo viên: Dành cho giáo viên tiểu học.Từ Module TH 31-33/ Trần Đình Thuận, Nguyễn Thị Thanh Hồng | Giáo Dục | 2013 |
14 | TK.00782 | Trần, Đình Thuận | Tăng cường năng lực giáo dục của giáo viên: Dành cho giáo viên tiểu học.Từ Module TH 31-33/ Trần Đình Thuận, Nguyễn Thị Thanh Hồng | Giáo Dục | 2013 |
15 | TK.00784 | Mông Ký Slay | Nâng cao năng lực hiểu biết về môi trường giáo dục và xây dựng môi trường học tập: Dành cho giáo viên tiểu học/ Mông Ký Slay, Nguyễn Thanh Thuỷ, Kiều Thị Bích Thuỷ. Q.1 | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
16 | TK.00785 | Mông Ký Slay | Nâng cao năng lực hiểu biết về môi trường giáo dục và xây dựng môi trường học tập: Dành cho giáo viên tiểu học/ Mông Ký Slay, Nguyễn Thanh Thuỷ, Kiều Thị Bích Thuỷ. Q.1 | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
17 | TK.00786 | Mông Ký Slay | Nâng cao năng lực hiểu biết về môi trường giáo dục và xây dựng môi trường học tập: Dành cho giáo viên tiểu học/ Mông Ký Slay, Nguyễn Thanh Thuỷ, Kiều Thị Bích Thuỷ. Q.1 | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
18 | TK.00787 | Kiều Thị Bích Thuỷ | Nâng cao năng lực hiểu biết về môi trường giáo dục và xây dựng môi trường học tập: Dành cho giáo viên tiểu học/ Kiều Thị Bích Thuỷ, Nguyễn Trí, Lê Thị Chinh. Q.2 | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
19 | TK.00788 | Hà, Nhật Thăng | Tăng cường năng lực làm công tác giáo viên chủ nhiệm lớp ở trường tiểu học: Dành cho giáo viên tiểu học.Từ Module MN 34 đến 36/ Hà Nhật Thăng, Nguyễn Thị Vân Hương | Giáo Dục | 2013 |
20 | TK.00790 | | Tăng cường năng lực kiểm tra và đánh giá kết quả học tập của học sinh: Dành cho giáo viên tiểu học. Module TH 24-28/ Phó Đức Hòa, Nguyễn Huyền Trang, Lê Tiến Thành, Nguyễn Đình Khuê | Giáo Dục | 2013 |
21 | TK.00964 | | Chương trình bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997 - 2000 cho giáo viên phổ thông trung học cơ sở: Ban hành theo Quyết định số 1733/GD-ĐT ngày 27 tháng 5 năm 1997/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 1997 |
22 | TK.00967 | Nguyễn, Quang Ninh | Một số vấn đề dạy học ngôn bản nói và viết ở tiểu học theo hướng giao tiếp: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997 - 2000 cho giáo viên tiểu học/ Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 1998 |
23 | TK.00968 | Nguyễn, Quang Ninh | Một số vấn đề dạy học ngôn bản nói và viết ở tiểu học theo hướng giao tiếp: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997 - 2000 cho giáo viên tiểu học/ Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 1998 |
24 | TK.00969 | Nguyễn, Quang Ninh | Một số vấn đề dạy học ngôn bản nói và viết ở tiểu học theo hướng giao tiếp: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997 - 2000 cho giáo viên tiểu học/ Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 1998 |
25 | TK.00970 | Nguyễn, Quang Ninh | Một số vấn đề dạy học ngôn bản nói và viết ở tiểu học theo hướng giao tiếp: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997 - 2000 cho giáo viên tiểu học/ Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 1998 |
26 | TK.00986 | Vũ Văn Dụ | Chương trình bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000 cho giáo viên Trung học cơ sở: Ban hành theo Quyết định số 1733/GD-ĐT ngày 27 tháng 5 năm 1997. Lưu hành nội bộ/ Vũ Văn Dụ, Chu Văn Quang. T.2 | Giáo dục | 1997 |
27 | TK.01024 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
28 | TK.01025 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
29 | TK.01026 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
30 | TK.01027 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
31 | TK.01028 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
32 | TK.01029 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
33 | TK.01030 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
34 | TK.01031 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
35 | TK.01032 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
36 | TK.01033 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
37 | TK.01034 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
38 | TK.01035 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
39 | TK.01036 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
40 | TK.01037 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
41 | TK.01038 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
42 | TK.01039 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
43 | TK.01040 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
44 | TK.01041 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
45 | TK.01042 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
46 | TK.01043 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
47 | TK.01044 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
48 | TK.01045 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
49 | TK.01046 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
50 | TK.01243 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
51 | TK.01482 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
52 | TK.01484 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
53 | TK.01584 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
54 | TK.01592 | | Tăng cường năng lực dạy học của giáo viên: Dành cho giáo viên tiểu học. Module TH 15-16 | Giáo Dục | 2013 |
55 | TK.01593 | | Tăng cường năng lực kiểm tra và đánh giá kết quả học tập của học sinh: Dành cho giáo viên tiểu học. Module TH 24-28/ Phó Đức Hòa, Nguyễn Huyền Trang, Lê Tiến Thành, Nguyễn Đình Khuê | Giáo Dục | 2013 |