1 | TK.00572 | | Để dạy học tốt tiếng Việt 5/ Nguyễn Trí (ch.b.), Phan Phương Dung, Dương Thị Hương. T.2 | Giáo dục | 2008 |
2 | TK.00608 | Huỳnh Văn Sơn | Phát triển năng lực dạy học tích hợp - phân hoá cho giáo viên các cấp học phổ thông/ Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Diễm My | Đại học Sư phạm | 2015 |
3 | TK.00609 | Huỳnh Văn Sơn | Phát triển năng lực dạy học tích hợp - phân hoá cho giáo viên các cấp học phổ thông/ Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Diễm My | Đại học Sư phạm | 2015 |
4 | TK.00610 | Huỳnh Văn Sơn | Phát triển năng lực dạy học tích hợp - phân hoá cho giáo viên các cấp học phổ thông/ Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Diễm My | Đại học Sư phạm | 2015 |
5 | TK.00611 | Huỳnh Văn Sơn | Phát triển năng lực dạy học tích hợp - phân hoá cho giáo viên các cấp học phổ thông/ Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Diễm My | Đại học Sư phạm | 2015 |
6 | TK.00612 | Huỳnh Văn Sơn | Phát triển năng lực dạy học tích hợp - phân hoá cho giáo viên các cấp học phổ thông/ Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Diễm My | Đại học Sư phạm | 2015 |
7 | TK.00662 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 3/ B.s.: Đào Tiến Thi, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Mỹ Lê, Phạm Vĩnh Thông. T.2 | Giáo dục | 2004 |
8 | TK.00663 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 3/ B.s.: Đào Tiến Thi, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Mỹ Lê, Phạm Vĩnh Thông. T.2 | Giáo dục | 2004 |
9 | TK.00664 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 3. T.1 | Giáo dục | 2004 |
10 | TK.00665 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 3. T.1 | Giáo dục | 2004 |
11 | TK.00701 | Trần Trọng Thủy | Tâm lí học: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và SP 12+2/ Trần Trọng Thủy, Nguyễn Quang Uẩn, Lê Ngọc Lan | Giáo dục | 1998 |
12 | TK.00761 | | Tài liệu hướng dẫn học băng hình: Đi kèm tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007) | Giáo dục | 2005 |
13 | TK.00762 | | Tài liệu hướng dẫn học băng hình: Đi kèm tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007) | Giáo dục | 2005 |
14 | TK.00763 | | Tài liệu hướng dẫn học băng hình: Đi kèm tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007) | Giáo dục | 2005 |
15 | TK.00765 | Trần Thị Tố Oanh | Phát triển năng lực tổ chức các hoạt động giáo dục của giáo viên: Dành cho giáo viên tiểu học/ Trần Thị Tố Oanh. Q.1 | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
16 | TK.00766 | Lưu Thu Thuỷ | Phát triển năng lực tổ chức các hoạt động giáo dục của giáo viên: Dành cho giáo viên tiểu học/ Lưu Thu Thuỷ, Trần Thị Tố Oanh. Q.2 | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
17 | TK.00767 | Lưu Thu Thuỷ | Phát triển năng lực tổ chức các hoạt động giáo dục của giáo viên: Dành cho giáo viên tiểu học/ Lưu Thu Thuỷ, Trần Thị Tố Oanh. Q.2 | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
18 | TK.00792 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 1 | Giáo dục | 2009 |
19 | TK.00794 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 2 | Giáo dục | 2011 |
20 | TK.00795 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 2 | Giáo dục | 2009 |
21 | TK.00796 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 2 | Giáo dục | 2011 |
22 | TK.00799 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 3 | Giáo dục | 2009 |
23 | TK.00800 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 4 | Giáo dục | 2009 |
24 | TK.00802 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 4 | Giáo dục | 2009 |
25 | TK.00805 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 5 | Giáo dục | 2009 |
26 | TK.00806 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 1 | Giáo dục | 2009 |
27 | TK.00807 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 1 | Giáo dục | 2009 |
28 | TK.00808 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 1 | Giáo dục | 2009 |
29 | TK.00809 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 1 | Giáo dục | 2009 |
30 | TK.00810 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 2 | Giáo dục | 2011 |
31 | TK.00811 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 2 | Giáo dục | 2011 |
32 | TK.00812 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 2 | Giáo dục | 2011 |
33 | TK.00813 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 3 | Giáo dục | 2009 |
34 | TK.00814 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 3 | Giáo dục | 2009 |
35 | TK.00815 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 3 | Giáo dục | 2009 |
36 | TK.00816 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 4 | Giáo dục | 2009 |
37 | TK.00817 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 5 | Giáo dục | 2009 |
38 | TK.00921 | | Hướng dẫn sử dụng: Công ty cổ phần tiến bộ quốc tế/ AIG Group | . | . |
39 | TK.00928 | | Dạy lớp 5 theo chương trình tiểu học mới: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên | Đại học Sư phạm | 2007 |
40 | TK.00929 | | Hoạt động & trò chơi Toán lớp một | Hà Nội | 2005 |
41 | TK.00930 | | Hoạt động & trò chơi Tiếng việt lớp một | Hà Nội | 2004 |
42 | TK.00932 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Dao | Thực hành tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ CĐ và ĐHSP/ Nguyễn Ngọc Quỳnh Dao, Nguyễn Tuấn Phương, Chi Thị Minh Tâm | Giáo dục | 2006 |
43 | TK.00935 | Đào Thái Lai | Phương tiện kĩ thuật dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học ở tiểu học: Tài liệu đào tạo GV tiểu học trình độ CĐ & ĐH SP/ Đào Thái Lai, Chu Vĩnh Quyên, Trịnh Đình Thăng, Trịnh Đình Vinh. T.1 | Giáo dục | 2006 |
44 | TK.00936 | Đào Thái Lai | Phương tiện kĩ thuật dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học ở tiểu học: Tài liệu đào tạo GV tiểu học trình độ CĐ & ĐH SP/ Đào Thái Lai, Chu Vĩnh Quyên, Trịnh Đình Thăng, Trịnh Đình Vinh. T.2 | Giáo dục | 2006 |
45 | TK.00947 | | Đạo đức và phương pháp dạy - học môn đạo đức ở tiểu học | H. | 1992 |
46 | TK.00948 | Nguyễn Nghĩa Dân | Đổi mới phương pháp dạy học môn đạo đức và giáo dục công dân/ Nguyễn Nghĩa Dân | Giáo dục | 1998 |
47 | TK.00949 | Lê Nguyên Long | Thử đi tìm những phương pháp dạy học hiệu quả/ Lê Nguyên Long | Giáo dục | 1998 |
48 | TK.00950 | Đặng Vũ Hoạt | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học cơ sở/ B.s: Đặng Vũ Hoạt (ch.b), Nguyễn Đăng Thìn, Lê Thanh Sử.. | Giáo dục | 1998 |
49 | TK.00952 | Ưng Thị Châu | Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ: Giáo trình đào tạo giáo viên THSP mầm non hệ 12+2/ Ưng Thị Châu, Nguyễn Lăng Bình, Lê Đức Hiền b.s | Giáo dục | 1998 |
50 | TK.00964 | | Chương trình bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997 - 2000 cho giáo viên phổ thông trung học cơ sở: Ban hành theo Quyết định số 1733/GD-ĐT ngày 27 tháng 5 năm 1997/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 1997 |
51 | TK.00966 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Văn hoá thông tin | 1997 |
52 | TK.00967 | Nguyễn, Quang Ninh | Một số vấn đề dạy học ngôn bản nói và viết ở tiểu học theo hướng giao tiếp: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997 - 2000 cho giáo viên tiểu học/ Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 1998 |
53 | TK.00968 | Nguyễn, Quang Ninh | Một số vấn đề dạy học ngôn bản nói và viết ở tiểu học theo hướng giao tiếp: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997 - 2000 cho giáo viên tiểu học/ Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 1998 |
54 | TK.00969 | Nguyễn, Quang Ninh | Một số vấn đề dạy học ngôn bản nói và viết ở tiểu học theo hướng giao tiếp: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997 - 2000 cho giáo viên tiểu học/ Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 1998 |
55 | TK.00970 | Nguyễn, Quang Ninh | Một số vấn đề dạy học ngôn bản nói và viết ở tiểu học theo hướng giao tiếp: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997 - 2000 cho giáo viên tiểu học/ Nguyễn Quang Ninh | Giáo dục | 1998 |
56 | TK.00973 | Nguyễn Phụ Hy | Dạy học phép đo đại lượng ở bậc tiểu học/ B.s: Nguyễn Phụ Hy (ch.b), Bùi Thị Hường | Giáo dục | 1998 |
57 | TK.00974 | Nguyễn Phụ Hy | Dạy học phép đo đại lượng ở bậc tiểu học/ B.s: Nguyễn Phụ Hy (ch.b), Bùi Thị Hường | Giáo dục | 1998 |
58 | TK.00986 | Vũ Văn Dụ | Chương trình bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000 cho giáo viên Trung học cơ sở: Ban hành theo Quyết định số 1733/GD-ĐT ngày 27 tháng 5 năm 1997. Lưu hành nội bộ/ Vũ Văn Dụ, Chu Văn Quang. T.2 | Giáo dục | 1997 |
59 | TK.01017 | Đỗ Đình Hoan | Một số vấn đề cơ bản về giáo dục và phương pháp dạy học ở tiểu học: Sách BDGV/ Đỗ Đình Hoan b.s | Giáo dục | 1996 |
60 | TK.01019 | Pelpel, Patrice | Tự đào tạo để dạy học/ Patrice Pelpel ; Người dịch: Nguyễn Kỳ | Giáo dục | 1998 |
61 | TK.01024 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
62 | TK.01025 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
63 | TK.01026 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
64 | TK.01027 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
65 | TK.01028 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
66 | TK.01029 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
67 | TK.01030 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
68 | TK.01031 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
69 | TK.01032 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
70 | TK.01033 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
71 | TK.01034 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
72 | TK.01035 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
73 | TK.01036 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
74 | TK.01037 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
75 | TK.01038 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
76 | TK.01039 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
77 | TK.01040 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
78 | TK.01041 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
79 | TK.01042 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
80 | TK.01043 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
81 | TK.01044 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
82 | TK.01045 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
83 | TK.01046 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
84 | TK.01112 | | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kì III (2003-2007) bậc tiểu học | Giáo dục | 2005 |
85 | TK.01113 | | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kì III (2003-2007) bậc tiểu học | Giáo dục | 2005 |
86 | TK.01114 | | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kì III (2003-2007) bậc tiểu học | Giáo dục | 2005 |
87 | TK.01115 | | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kì III (2003-2007) bậc tiểu học | Giáo dục | 2005 |
88 | TK.01116 | | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kì III (2003-2007) bậc tiểu học | Giáo dục | 2005 |
89 | TK.01117 | | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kì III (2003-2007) bậc tiểu học | Giáo dục | 2005 |
90 | TK.01118 | | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kì III (2003-2007) bậc tiểu học | Giáo dục | 2005 |
91 | TK.01119 | | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kì III (2003-2007) bậc tiểu học | Giáo dục | 2005 |
92 | TK.01120 | | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kì III (2003-2007) bậc tiểu học | Giáo dục | 2005 |
93 | TK.01121 | | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kì III (2003-2007) bậc tiểu học | Giáo dục | 2005 |
94 | TK.01122 | | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kì III (2003-2007) bậc tiểu học | Giáo dục | 2005 |
95 | TK.01123 | | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kì III (2003-2007) bậc tiểu học | Giáo dục | 2005 |
96 | TK.01124 | | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kì III (2003-2007) bậc tiểu học | Giáo dục | 2005 |
97 | TK.01125 | | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kì III (2003-2007) bậc tiểu học | Giáo dục | 2005 |
98 | TK.01126 | | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kì III (2003-2007) bậc tiểu học | Giáo dục | 2005 |
99 | TK.01243 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
100 | TK.01482 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
101 | TK.01484 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
102 | TK.01572 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 5 | Giáo dục | 2009 |
103 | TK.01584 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
104 | TK.01586 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 3 | Giáo dục | 2009 |
105 | TK.01594 | Trần Thị Tố Oanh | Phát triển năng lực tổ chức các hoạt động giáo dục của giáo viên: Dành cho giáo viên tiểu học/ Trần Thị Tố Oanh. Q.1 | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
106 | TK.02902 | Lê Nguyên Long | Thử đi tìm những phương pháp dạy học hiệu quả/ Lê Nguyên Long | Giáo dục | 1998 |
107 | TK.02904 | Nguyễn Phụ Hy | Dạy học phép đo đại lượng ở bậc tiểu học/ B.s: Nguyễn Phụ Hy (ch.b), Bùi Thị Hường | Giáo dục | 1998 |
108 | TK.02905 | Nguyễn Phụ Hy | Dạy học phép đo đại lượng ở bậc tiểu học/ B.s: Nguyễn Phụ Hy (ch.b), Bùi Thị Hường | Giáo dục | 1998 |
109 | TK.02967 | Ưng Thị Châu | Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ: Giáo trình đào tạo giáo viên THSP mầm non hệ 12+2/ Ưng Thị Châu, Nguyễn Lăng Bình, Lê Đức Hiền b.s | Giáo dục | 1998 |