1 | TK.00614 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 3/ Nguyễn Song Hùng, Trương Thị Ngọc Diệp. T.2 | Giáo dục | 2011 |
2 | TK.00617 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 4/ Nguyễn Song Hùng, Trương Thị Ngọc Diệp. T.2 | Giáo dục | 2011 |
3 | TK.00618 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 5/ Nguyễn Song Hùng, Hoàng Phương Quỳnh. T.2 | Giáo dục | 2011 |
4 | TK.00625 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 5/ Nguyễn Song Hùng, Hoàng Phương Quỳnh. T.1 | Giáo dục | 2011 |
5 | TK.00707 | Nguyễn Vạng Hộ | Giúp trí nhớ ngữ pháp tiếng Anh/ Nguyễn Vạng Hộ | CĐSP Đồng Nai | 1990 |
6 | TK.00708 | Nguyễn Vạng Hộ | Giúp trí nhớ ngữ pháp tiếng Anh/ Nguyễn Vạng Hộ | CĐSP Đồng Nai | 1990 |
7 | TK.00709 | Nguyễn Vạng Hộ | Giúp trí nhớ ngữ pháp tiếng Anh/ Nguyễn Vạng Hộ | CĐSP Đồng Nai | 1990 |
8 | TK.00710 | Nguyễn Vạng Hộ | Giúp trí nhớ ngữ pháp tiếng Anh/ Nguyễn Vạng Hộ | CĐSP Đồng Nai | 1990 |
9 | TK.00711 | Phạm Đăng Bình | Tiếng Anh dùng cho học sinh tiểu học: Sách giáo viên/ Phạm Đăng Bình, Nguyễn Quốc Tuấn. Ph.1 | Giáo dục | 1997 |
10 | TK.00712 | Phạm Đăng Bình | Tiếng Anh dùng cho học sinh tiểu học: Sách giáo viên/ Phạm Đăng Bình, Nguyễn Quốc Tuấn. Ph.1 | Giáo dục | 1997 |
11 | TK.00713 | Nguyễn Quốc Tuấn | Tiếng Anh dùng cho học sinh tiểu học: Sách giáo viên. Q.3 | Giáo dục | 1998 |
12 | TK.00714 | Nguyễn Quốc Tuấn | Tiếng Anh dùng cho học sinh tiểu học: Sách giáo viên. Q.3 | Giáo dục | 1998 |
13 | TK.00798 | Thanh Ngân | IQ thử thách tiếng Anh/ Thanh Ngân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
14 | TK.00955 | | Vở bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh lớp 5: Dùng kèm Let's learn English/ Huỳnh Thị Ái Nguyên | Đại học Sư phạm | 2012 |
15 | TK.01206 | | Ôn tập đánh giá năng lực ngữ pháp tiếng Anh: Dành cho Tiểu học/ Biên soạn Nguyễn Như Quỳnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
16 | TK.01213 | Trần Thị Ái Thanh | Học tốt tiếng Anh 10/ Bùi Thị Hương | Dân trí | 2011 |
17 | TK.01393 | | Các đề kiểm tra môn tiếng Anh dành cho học sinh lớp 3/ Phạm Trí Thiện, Phạm Ngọc Lanh, Tường Anh | Giáo dục | 2010 |
18 | TK.01460 | | Sổ tay tiếng Anh 4/ Nguyễn Quốc Tuấn | Giáo dục | 2015 |
19 | TK.01461 | | Sổ tay tiếng Anh 5/ Nguyễn Quốc Tuấn | Giáo dục | 2015 |
20 | TK.01487 | | 50 bộ đề luyện thi tiếng Anh 5 - dùng trong học kì 1: = 50 tests for English 5 semester 1 : Sách bồi dưỡng cho học sinh, giáo viên được biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Thị Thanh Yến | Đại học Quốc gia | 2010 |
21 | TK.01514 | | Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 5: Ôn tập môn Tiếng Anh theo chương trình chuẩn, các dạng đề cho học sinh giỏi/ Nguyễn Lan Phương, Hồ Thị Thu Thanh, Nguyễn Thị Tuyết | Đại học Sư phạm | 2011 |
22 | TK.01536 | Lê Phương Liên | Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 1/ Lê Phương Liên | Đại học Sư phạm | 2008 |
23 | TK.01542 | Nguyễn Văn Quân | Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 4: Học kì 1/ Vũ Văn Việt, Phạm Thị Anh Minh, Uyển Uyển | Hà Nội | 2021 |
24 | TK.01543 | | Vở bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh lớp 4: Dùng kèm Let's learn English/ Huỳnh Thị Ái Nguyên | Đại học Sư phạm | 2012 |
25 | TK.01806 | | Hướng dẫn giải Violympic tiếng Anh 4/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
26 | TK.01807 | | Cẩm nang ngữ pháp tiếng Anh: Dành cho học sinh tiểu học/ Tử Đinh Hương b.s. | Nxb. Hà Nội | 2018 |
27 | TK.01808 | | Cẩm nang ngữ pháp tiếng Anh: Dành cho học sinh tiểu học/ Tử Đinh Hương b.s. | Nxb. Hà Nội | 2018 |
28 | TK.01877 | | Giúp em học giỏi Tiếng Việt và Tập làm văn lớp 4-5/ Diệu Thuý s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
29 | TK.01878 | | Giúp em học giỏi Tiếng Việt và Tập làm văn lớp 4-5/ Diệu Thuý s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
30 | TK.01879 | | Giúp em học giỏi Tiếng Việt và Tập làm văn lớp 4-5/ Diệu Thuý s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
31 | TK.01880 | | Giúp em học giỏi Tiếng Việt và Tập làm văn lớp 4-5/ Diệu Thuý s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
32 | TK.01905 | | Ngữ pháp tiếng Anh dành cho học sinh tiểu học/ Minh Anh, Mai Anh | Dân trí | 2012 |
33 | TK.01908 | | Đề kiểm tra tiếng Anh 4: Theo chương trình SGK mới/ Nguyễn Thị Minh Hương, Võ Thị Phương Khanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
34 | TK.01909 | | Đề kiểm tra tiếng Anh 4: Theo chương trình SGK mới/ Nguyễn Thị Minh Hương, Võ Thị Phương Khanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
35 | TK.01910 | | 100 đề kiểm tra tiếng Anh 3/ Nguyễn Hà tuyển chọn | Nxb. Đồng Nai | 2018 |
36 | TK.01911 | Nguyễn, Thị Cẩm Uyên | Học tốt tiếng Anh 3: Biên soạn theo chương trình mới nhất/ Nguyễn Thị Cẩm Uyên.. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2017 |
37 | TK.01912 | Nguyễn, Thị Cẩm Uyên | Học tốt tiếng Anh 3: Biên soạn theo chương trình mới nhất/ Nguyễn Thị Cẩm Uyên.. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2017 |