1 | TK.00561 | | Luyện từ và câu 4: Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh/ Đặng Mạnh Thường | Giáo dục | 2006 |
2 | TK.00562 | | Bồi dưỡng và nâng cao tiếng Việt tiểu học: Dùng cho phụ huynh học sinh, khối lớp 4/2/ Hoàng Văn Thung, Đỗ Xuân Thảo. T.2 | Giáo dục | 2006 |
3 | TK.00563 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4/ B.s.: Lê Phương Nga (ch.b.), Hoàng Thu Hà | Giáo dục | 2008 |
4 | TK.00565 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 5/ Lê Phương Nga (ch.b.), Hoàng Thu Hà | Đại học Sư phạm | 2007 |
5 | TK.00566 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
6 | TK.00567 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
7 | TK.00568 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
8 | TK.00570 | | Bồi dưỡng và nâng cao tiếng Việt tiểu học: Dùng cho phụ huynh học sinh, khối lớp 5/2/ Huỳnh Tấn Phương. T.6 | Giáo dục | 2008 |
9 | TK.00571 | | Ôn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Ly Kha | Giáo dục | 2011 |
10 | TK.00572 | | Để dạy học tốt tiếng Việt 5/ Nguyễn Trí (ch.b.), Phan Phương Dung, Dương Thị Hương. T.2 | Giáo dục | 2008 |
11 | TK.00573 | | Bồi dưỡng và nâng cao tiếng Việt tiểu học tập 5: Dùng cho phụ huynh và học sinh khối lớp 5/1/ Huỳnh Tấn Phương. T.1 | Giáo dục | 2006 |
12 | TK.00574 | | Bài tập nâng cao Tiếng Việt 3: Dạng vở thực hành/ Lê Phương Liên, Lê Thị Việt. T.2 | Đại học Sư phạm | 2013 |
13 | TK.00575 | Lê Phương Liên | Những bài làm văn mẫu lớp 3/ Lê Phương Liên. T.1 | Văn hóa thông tin | 2011 |
14 | TK.00576 | | Những bài làm văn mẫu 3: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Phụ huynh học sinh tham khảo/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb. Tổng hợp ; Nhà sách Thanh Trúc | 2009 |
15 | TK.00577 | | 700 câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt 3/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Nxb. Tổng hợp | 2008 |
16 | TK.00578 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 3: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
17 | TK.00579 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 3: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
18 | TK.00580 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 3: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
19 | TK.00581 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 3: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
20 | TK.00582 | Nguyễn Hải Mi | Bài tập thực hành tiếng Việt 4: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
21 | TK.00583 | Nguyễn Hải Mi | Bài tập thực hành tiếng Việt 4: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
22 | TK.00584 | Nguyễn Hải Mi | Bài tập thực hành tiếng Việt 4: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
23 | TK.00585 | Nguyễn Hải Mi | Bài tập thực hành tiếng Việt 4: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
24 | TK.00586 | Nguyễn Hải Mi | Bài tập thực hành tiếng Việt 4: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
25 | TK.00587 | | Tiếng Việt nâng cao tiểu học 4/ Ngô Thu Yến, Cao Thị Hằng | Dân trí | 2012 |
26 | TK.00588 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt 4/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2012 |
27 | TK.00589 | | 700 câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Tổng hợp | 2008 |
28 | TK.00590 | | 700 câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.2 | Tổng hợp | 2008 |
29 | TK.00591 | Nguyễn Hải Mi | Bài tập thực hành tiếng Việt 2: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
30 | TK.00592 | Nguyễn Hải Mi | Bài tập thực hành tiếng Việt 2: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
31 | TK.00593 | Nguyễn Hải Mi | Bài tập thực hành tiếng Việt 2: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
32 | TK.00594 | Nguyễn Hải Mi | Bài tập thực hành tiếng Việt 2: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
33 | TK.00595 | Nguyễn Hải Mi | Bài tập thực hành tiếng Việt 2: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
34 | TK.00596 | | Ôn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Ly Kha | Giáo dục | 2011 |
35 | TK.00597 | | 162 bài tập làm văn chọn lọc 2/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia | 2010 |
36 | TK.00598 | | 162 bài văn chọn lọc lớp 2: Tài bản lần thứ nhất/ Vũ Khắc Tuân | Đại học Quốc gia | 2010 |
37 | TK.00599 | | 162 bài văn chọn lọc lớp 2: Tài bản lần thứ nhất/ Vũ Khắc Tuân | Đại học Quốc gia | 2010 |
38 | TK.00600 | | Tiếng Việt nâng cao 2/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2011 |
39 | TK.00601 | | Tiếng Việt nâng cao tiểu học 2/ Ngô Thu Yến, Cao Thị Hằng | Dân trí | 2012 |
40 | TK.00602 | | Tiếng Việt nâng cao tiểu học 2: Tư liệu tham khảo dành cho học sinh, phụ huynh, giáo viên/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương Giang | Đà Nẵng | 2003 |
41 | TK.00603 | | Những bài làm văn mẫu 2: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Dùng cho phụ huynh học sinh tham khảo./ Trần Thị Thìn. T.1 | Nxb. Tổng hợp ; Nhà sách Thanh Trúc | 2005 |
42 | TK.00604 | | Những bài làm văn mẫu: Lớp 2/ Lê Phương Liên. T.2 | Văn hóa thông tin; Nhà sách Hồng Ân | 2009 |
43 | TK.00605 | | Những bài làm văn mẫu: Lớp 2/ Lê Phương Liên. T.2 | Văn hóa thông tin; Nhà sách Hồng Ân | 2009 |
44 | TK.00606 | Phạm Thành Công | Tiếng Việt 3 phát triển và nâng cao: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phạm Thành Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
45 | TK.00607 | | Bồi dưỡng & nâng cao tiếng Việt tiểu học: Dùng cho phụ huynh học sinh, khối lớp 3/1/ Phan Thiều, Hoàng Văn Thung, Lê Hữu Tình. T.1 | Giáo dục | 2006 |
46 | TK.00683 | | Luyện tập về cảm thụ văn học ở tiểu học: Theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Trần Mạnh Hưởng | Giáo dục | 2011 |
47 | TK.00684 | | Luyện tập về cảm thụ văn học ở tiểu học: Theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Trần Mạnh Hưởng | Giáo dục | 2011 |
48 | TK.00764 | Nguyễn, Như Quỳnh | Bồi dưỡng và đánh giá năng lực tư duy tiếng Việt: Dành cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Như Quỳnh (b.s) | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
49 | TK.00958 | Nguyễn Đức Dân | Câu sai và câu mơ hồ/ Nguyễn Đức Dân, Trần Thị Ngọc Lang | Giáo dục | 1993 |
50 | TK.00959 | Diệp Quang Ban | Văn bản và liên kết trong tiếng Việt/ Diệp Quang Ban | Giáo dục | 1998 |
51 | TK.00960 | Phan Thiều | Rèn luyện ngôn ngữ/ Phan Thiều. T.2 | Giáo dục | 1998 |
52 | TK.00991 | Lê Phương Nga | Dạy học ngữ pháp ở tiểu học/ Lê Phương Nga | Giáo dục | 1998 |
53 | TK.00992 | Nguyễn Trí | Dạy tiếng Việt ở trường Tiểu học: Tài liệu BDTX chu kỳ 1992-1996 cho giáo viên Tiểu học/ Nguyễn Trí chủ biên | Bộ Giáo dục và đào tạo. Vụ Giáo viên xb. | 1992 |
54 | TK.01222 | | Tiếng Việt nâng cao tiểu học 1/ Ngô Thu Yến, Cao Thị Hằng | Dân trí | 2012 |
55 | TK.01223 | | Tiếng Việt nâng cao tiểu học 1/ Ngô Thu Yến, Cao Thị Hằng | Dân trí | 2012 |
56 | TK.01224 | Lê Phương Liên | Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 1: Tái bản lần thứ nhất/ Lê Phương Liên | Đại học Sư phạm | 2011 |
57 | TK.01225 | Lê Phương Liên | Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 1: Tái bản lần thứ nhất/ Lê Phương Liên | Đại học Sư phạm | 2011 |
58 | TK.01226 | | Bồi dưỡng và nâng cao tiếng Việt tiểu học: Dùng cho phụ huynh học sinh, khối lớp 3/ Phan Thiều, Hoàng Văn Thung. T.2 | Giáo dục | 2008 |
59 | TK.01227 | | Nâng cao Tiếng Việt Tiểu học 2. T.1 | Đại học Quốc gia | . |
60 | TK.01228 | | Nâng cao Tiếng Việt Tiểu học 2. T.1 | Đại học Quốc gia | . |
61 | TK.01233 | | Tiếng Việt nâng cao 2/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2011 |
62 | TK.01234 | | 700 câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt 3/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.2 | Tổng hợp | 2008 |
63 | TK.01236 | | Nâng cao Tiếng Việt 3/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Nhật Hoa, ... | Tổng hợp | 2010 |
64 | TK.01237 | | Bồi dưỡng năng lực làm văn - tiếng Việt tiểu học: Tiếng Việt nâng cao tiểu học 3/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương Giang | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
65 | TK.01253 | Vũ Khắc Tuân | 162 bài văn chọn lọc 5 | Đại học Quốc gia | 2013 |
66 | TK.01258 | | Giải nghĩa từ ngữ và mở rộng vốn từ Tiếng Việt 4/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Minh Thu | Đại học Quốc gia | 2015 |
67 | TK.01259 | | Giải nghĩa từ ngữ và mở rộng vốn từ Tiếng Việt 4/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Minh Thu | Đại học Quốc gia | 2015 |
68 | TK.01394 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt 4/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2012 |
69 | TK.01453 | Nguyễn Thanh Lâm | Sổ tay từ trái nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
70 | TK.01454 | Nguyễn Thanh Lâm | Sổ tay từ đồng âm tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
71 | TK.01455 | Nguyễn Thanh Lâm | Sổ tay từ đồng nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú Phương | Đại học Quốc gia | 2016 |
72 | TK.01457 | Nguyễn Thanh Lâm | Sổ tay từ ngữ tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú Phương | Đại học Quốc gia | 2015 |
73 | TK.01459 | Nguyễn Khánh Hà | Sổ tay từ láy tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Khánh Hà (ch.b.), Dương Thị Dung, Hà Thị Quế Hương | Đại học Quốc gia | 2015 |
74 | TK.01485 | | 25 đề kiểm tra học sinh giỏi tiếng Việt 5/ Trần Mạnh Hưởng | Giáo dục | 204 |
75 | TK.01486 | Lê Anh Xuân | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5/ Lê Anh Xuân. T.1 | Đại học Quốc gia | 2008 |
76 | TK.01488 | | Ôn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Ly Kha | Giáo dục | 2011 |
77 | TK.01493 | | Hướng dẫn giải bài tập tiếng Việt 5/ Vũ Khắc Tuân. T.2 | Đại học Quốc gia | 2009 |
78 | TK.01494 | | 35 đề ôn luyện tiếng Việt 5/ Lê Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hằng | Giáo dục | 2011 |
79 | TK.01495 | | Tiếng Việt nâng cao tiểu học 5/ Ngô Thu Yến, Cao Thị Hằng | Dân trí | 2012 |
80 | TK.01496 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt 5/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2014 |
81 | TK.01497 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt 5/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2014 |
82 | TK.01498 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Giáo dục | 2012 |
83 | TK.01499 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 5/ Lê Phương Nga (ch.b.), Hoàng Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
84 | TK.01511 | Nguyễn Trọng Báu | Từ điển chính tả tiếng Việt dành cho học sinh/ Nguyễn Trọng Báu | Văn hoá Thông tin | 2010 |
85 | TK.01523 | | Bồi dưỡng và nâng cao tiếng Việt tiểu học tập 5: Dùng cho phụ huynh và học sinh khối lớp 5/1/ Huỳnh Tấn Phương. T.1 | Giáo dục | 2006 |
86 | TK.01524 | Vũ Khắc Tuân | 162 bài văn chọn lọc 5 | Đại học Quốc gia | 2013 |
87 | TK.01540 | | Tiếng Việt nâng cao 2/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2011 |
88 | TK.01550 | | Tiếng Việt nâng cao tiểu học 4/ Ngô Thu Yến, Cao Thị Hằng | Dân trí | 2012 |
89 | TK.01551 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4/ B.s.: Lê Phương Nga (ch.b.), Hoàng Thu Hà | Giáo dục | 2008 |
90 | TK.01552 | | Ôn tập và kiểm tra tiếng Việt 4: Đề trắc nghiệm và tự luận/ Nguyễn Hà Sơn, Dương Hồng Minh, Nguyễn Văn Điệp.. | Hà Nội | 2007 |
91 | TK.01553 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4/ Lê Anh Xuân. T.1 | Đại học Quốc gia | 2008 |
92 | TK.01554 | | 700 câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt 4/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.2 | Tổng hợp | 2008 |
93 | TK.01555 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4/ Xuân Anh, Kiều Anh, Vân Anh. T.2 | Đại học Quốc gia | 2012 |
94 | TK.01563 | | Tiếng Việt nâng cao tiểu học 5/ Ngô Thu Yến, Cao Thị Hằng | Dân trí | 2012 |
95 | TK.01565 | | 35 đề ôn luyện tiếng Việt 5/ Lê Phương Nga | Giáo dục | 2011 |
96 | TK.01568 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 5/ Lê Phương Nga (ch.b.), Hoàng Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
97 | TK.01569 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
98 | TK.01570 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5/ Lê Anh Xuân. T.2 | Đại học Quốc gia | 2006 |
99 | TK.01571 | | Bồi dưỡng và nâng cao tiếng Việt tiểu học tập 5: Dùng cho phụ huynh và học sinh khối lớp 5/1/ Huỳnh Tấn Phương. T.1 | Giáo dục | 2006 |
100 | TK.01581 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt 4/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2012 |
101 | TK.01628 | | Giải vở bài tập tiếng Việt 4/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
102 | TK.01776 | | 60 đề kiểm tra & đề thi tiếng Việt 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Võ Thị Hoài Tâm | Nxb. Tổng hợp | 2014 |
103 | TK.01780 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 4: Được biên soạn theo chương trình tiếng Việt tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
104 | TK.01785 | | Giải vở bài tập tiếng Việt 5: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Phạm Xuân Lan. T.1 | Nxb. Tổng hợp | 2017 |
105 | TK.01787 | Nguyễn Thị Kim Dung | 60 Đề kiểm tra & đề thi trắc nghiệm, tự luận tiếng Việt 5: Tài liệu học và ôn tập dành cho học sinh. Tài liệu tham khảo cho giáo viên ra đề kiểm tra và đề thi/ Nguyễn Thị Kim Dung | Nxb. Tổng hợp | 2008 |
106 | TK.01788 | Lê Anh Xuân | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5/ Lê Anh Xuân. T.2 | Đại học Quốc gia | 2010 |
107 | TK.01789 | | Bồi dưỡng và nâng cao tiếng Việt tiểu học: Dùng cho phụ huynh học sinh, khối lớp 5/2/ Huỳnh Tấn Phương. T.6 | Giáo dục | 2006 |
108 | TK.01876 | | Giải bài tập tiếng Việt 5/ Huỳnh Tấn Phương. T.2 | Nxb. Hải Phòng | 2018 |
109 | TK.01882 | | Hướng dẫn giải bài tập tiếng Việt 4/ Lê Anh Xuân, Lê Thị Vân Anh. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
110 | TK.01883 | | Hướng dẫn giải bài tập tiếng Việt 4/ Lê Anh Xuân, Lê Thị Vân Anh. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
111 | TK.01884 | | Hướng dẫn giải bài tập tiếng Việt 4/ Lê Anh Xuân, Lê Thị Vân Anh. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
112 | TK.01885 | | Hướng dẫn giải bài tập tiếng Việt 4/ Lê Anh Xuân, Lê Thị Vân Anh. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
113 | TK.01886 | | Hướng dẫn giải bài tập tiếng Việt 4/ Lê Anh Xuân, Lê Thị Vân Anh. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
114 | TK.01903 | | Hướng dẫn giải bài tập tiếng Việt 5/ Vũ Khắc Tuân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
115 | TK.01934 | | Giải tiếng Việt 3: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Tham khảo cho giáo viên và phụ huynh. Biên soạn theo chương trình SGK lớp 3 mới/ Vũ Tiến Quỳnh. T.2 | Tổng hợp | 2015 |
116 | TK.01935 | | Giải tiếng Việt 3: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Tham khảo cho giáo viên và phụ huynh. Biên soạn theo chương trình SGK lớp 3 mới/ Vũ Tiến Quỳnh. T.2 | Tổng hợp | 2015 |
117 | TK.01936 | | Giải tiếng Việt 3: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Tham khảo cho giáo viên và phụ huynh. Biên soạn theo chương trình SGK lớp 3 mới/ Vũ Tiến Quỳnh. T.2 | Tổng hợp | 2015 |
118 | TK.01937 | | 60 đề kiểm tra & đề thi tiếng Việt 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Võ Thị Hoài Tâm | Tổng hợp | 2016 |
119 | TK.01938 | | 60 đề kiểm tra & đề thi tiếng Việt 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Võ Thị Hoài Tâm | Tổng hợp | 2016 |
120 | TK.01944 | | Bài tập bổ trợ & nâng cao tiếng Việt 3: Tự luyện tập để giỏi tiếng Việt 3 : Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Tổng hợp | 2015 |
121 | TK.01945 | | Bài tập bổ trợ & nâng cao tiếng Việt 3: Tự luyện tập để giỏi tiếng Việt 3 : Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.2 | Tổng hợp | 2015 |
122 | TK.01946 | | Bài tập bổ trợ & nâng cao tiếng Việt 3: Tự luyện tập để giỏi tiếng Việt 3 : Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.2 | Tổng hợp | 2015 |
123 | TK.01947 | | Bài tập bổ trợ & nâng cao tiếng Việt 3: Tự luyện tập để giỏi tiếng Việt 3 : Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.2 | Tổng hợp | 2015 |
124 | TK.01951 | | 153 bài làm văn Tiếng Việt 3/ Trần Thảo Nguyên, Lê Thảo Linh, Thái Quang Vinh | Đại học Quốc gia | 2016 |
125 | TK.01952 | | 153 bài làm văn Tiếng Việt 3/ Trần Thảo Nguyên, Lê Thảo Linh, Thái Quang Vinh | Đại học Quốc gia | 2016 |
126 | TK.01953 | | 153 bài làm văn Tiếng Việt 3/ Trần Thảo Nguyên, Lê Thảo Linh, Thái Quang Vinh | Đại học Quốc gia | 2016 |
127 | TK.01959 | Nguyễn, Thị Kim Dung | Giải bài tập tiếng Việt 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ giáo dục & Đào tạo/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Tổng hợp | 2017 |
128 | TK.01960 | Nguyễn, Thị Kim Dung | Giải bài tập tiếng Việt 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ giáo dục & Đào tạo/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Tổng hợp | 2017 |
129 | TK.01961 | | Giải bài tập Tiếng Việt 3/ Lê Thị Nguyên, Trần Đức Niềm, Trần Lê Thuỳ Linh. T.2 | Đại học Quốc gia | 2018 |
130 | TK.01962 | | Giải bài tập Tiếng Việt 3/ Lê Thị Nguyên, Trần Đức Niềm, Trần Lê Thuỳ Linh. T.2 | Đại học Quốc gia | 2018 |
131 | TK.01963 | Nguyễn, Thị Kim Dung | Bồi dưỡng văn - tiếng Việt 3: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Tổng hợp | 2016 |
132 | TK.01964 | Nguyễn, Thị Kim Dung | Bồi dưỡng văn - tiếng Việt 3: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Tổng hợp | 2016 |
133 | TK.01965 | Nguyễn, Thị Kim Dung | Bồi dưỡng văn - tiếng Việt 3: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Tổng hợp | 2016 |
134 | TK.01966 | Nguyễn, Thị Kim Dung | Bồi dưỡng văn - tiếng Việt 3: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Tổng hợp | 2016 |
135 | TK.01967 | Nguyễn, Thị Kim Dung | Bồi dưỡng văn - tiếng Việt 3: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Tổng hợp | 2016 |
136 | TK.01968 | Nguyễn, Thị Kim Dung | Bồi dưỡng văn - tiếng Việt 3: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Tổng hợp | 2016 |
137 | TK.01969 | | Đề kiểm tra định kì tiếng Việt - toán 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo : Tài liệu học và ôn tập dành cho học sinh. Dùng cho giáo viên và phụ huynh ra đề kiểm tra/ Võ Thị Hoài Tâm | Tổng hợp | 2018 |
138 | TK.01970 | | Đề kiểm tra định kì tiếng Việt - toán 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo : Tài liệu học và ôn tập dành cho học sinh. Dùng cho giáo viên và phụ huynh ra đề kiểm tra/ Võ Thị Hoài Tâm | Tổng hợp | 2018 |
139 | TK.01971 | Võ Thị Minh Trang | Đề kiểm tra định kì tiếng Việt và toán lớp 3: Tài liệu tự ôn tập và kiểm tra dành cho học sinh lớp 3. Tài liệu tham khảo cho giáo viên và phụ huynh/ Võ Thị Minh Trang | Dân trí | 2018 |
140 | TK.01972 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 4: Được biên soạn theo chương trình tiếng Việt tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
141 | TK.01973 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 4: Được biên soạn theo chương trình tiếng Việt tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
142 | TK.01974 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 4: Được biên soạn theo chương trình tiếng Việt tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
143 | TK.01975 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 4: Được biên soạn theo chương trình tiếng Việt tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
144 | TK.01976 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 4: Được biên soạn theo chương trình tiếng Việt tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
145 | TK.01977 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 4: Được biên soạn theo chương trình tiếng Việt tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
146 | TK.01978 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 4: Được biên soạn theo chương trình tiếng Việt tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
147 | TK.01979 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 4: Được biên soạn theo chương trình tiếng Việt tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
148 | TK.01980 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 4: Được biên soạn theo chương trình tiếng Việt tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
149 | TK.01981 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 4: Được biên soạn theo chương trình tiếng Việt tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
150 | TK.01982 | Phạm, Ngọc Thắm | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn Tiếng Việt 4/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa. T.1 | Đại học Sư phạm | 2017 |
151 | TK.01983 | Phạm, Ngọc Thắm | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn Tiếng Việt 4/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa. T.1 | Đại học Sư phạm | 2017 |
152 | TK.01984 | Phạm, Ngọc Thắm | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn Tiếng Việt 4/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa. T.1 | Đại học Sư phạm | 2017 |
153 | TK.01985 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên. T.1 | Nxb. Hải Phòng | 2018 |
154 | TK.01986 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên. T.1 | Nxb. Hải Phòng | 2018 |
155 | TK.01987 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên. T.1 | Nxb. Hải Phòng | 2018 |
156 | TK.01988 | Trần Đức Niềm | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên. T.2 | Nxb.Hải Phòng | 2018 |
157 | TK.01989 | Trần Đức Niềm | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên. T.2 | Nxb.Hải Phòng | 2018 |
158 | TK.01990 | Trần Đức Niềm | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên. T.2 | Nxb.Hải Phòng | 2018 |
159 | TK.02002 | | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 4: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.2 | Tổng hợp | 2016 |
160 | TK.02003 | | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 4: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.2 | Tổng hợp | 2016 |
161 | TK.02004 | | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 4: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.2 | Tổng hợp | 2016 |
162 | TK.02006 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn tiếng Việt 4/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa. T.2 | Đại học Sư phạm | 2017 |
163 | TK.02007 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn tiếng Việt 4/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa. T.2 | Đại học Sư phạm | 2017 |
164 | TK.02008 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn tiếng Việt 4/ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa. T.2 | Đại học Sư phạm | 2017 |
165 | TK.02012 | Nguyễn Thị Kim Dung | 35 bộ đề văn - tiếng Việt trắc nghiệm & tự luận 4: Tài liệu học và ôn tập dành cho học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung | Tổng hợp | 2014 |
166 | TK.02013 | Nguyễn Thị Kim Dung | 35 bộ đề văn - tiếng Việt trắc nghiệm & tự luận 4: Tài liệu học và ôn tập dành cho học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung | Tổng hợp | 2014 |
167 | TK.02015 | Nguyễn Thị Kim Dung | 35 bộ đề văn - tiếng Việt trắc nghiệm & tự luận 4: Tài liệu học và ôn tập dành cho học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung | Tổng hợp | 2014 |
168 | TK.02016 | Nguyễn, Thị Kim Dung | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 4: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Tổng hợp | 2016 |
169 | TK.02017 | Nguyễn, Thị Kim Dung | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 4: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Tổng hợp | 2016 |
170 | TK.02018 | Nguyễn, Thị Kim Dung | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 4: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Tổng hợp | 2016 |
171 | TK.02019 | | Bài làm văn Tiếng Việt tiểu học 4/ Thái Quang Vinh, Trần Lê Thảo | Đại học Quốc gia | 2018 |
172 | TK.02020 | | Bài làm văn Tiếng Việt tiểu học 4/ Thái Quang Vinh, Trần Lê Thảo | Đại học Quốc gia | 2018 |
173 | TK.02021 | | Bài làm văn Tiếng Việt tiểu học 4/ Thái Quang Vinh, Trần Lê Thảo | Đại học Quốc gia | 2018 |
174 | TK.02062 | | Đề kiểm tra định kì tiếng Việt và toán lớp 4: Tài liệu tự ôn tập và kiểm tra dành cho học sinh lớp 4/ Võ Thị Minh Trang | Dân trí | 2018 |
175 | TK.02063 | | Đề kiểm tra định kì tiếng Việt và toán lớp 4: Tài liệu tự ôn tập và kiểm tra dành cho học sinh lớp 4/ Võ Thị Minh Trang | Dân trí | 2018 |
176 | TK.02064 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
177 | TK.02065 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
178 | TK.02066 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
179 | TK.02067 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
180 | TK.02068 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
181 | TK.02069 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
182 | TK.02070 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
183 | TK.02071 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
184 | TK.02072 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
185 | TK.02073 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
186 | TK.02074 | | Giúp em học giỏi chính tả tiếng Việt: Dành cho học sinh tiểu học/ Ngọc Xuân Quỳnh, Trần Xuân Bách | Văn hóa thông tin | 2013 |
187 | TK.02494 | | Bộ đề luyện thi Violympic Trạng nguyên tiếng Việt trên internet lớp 1/ Phạm Huy Hoàng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
188 | TK.02505 | | Bộ đề kiểm tra môn Tiếng Việt lớp 2: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Thị Kim Chi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
189 | TK.02506 | Phạm, Văn Công | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 2 môn Tiếng Việt - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
190 | TK.02507 | Phạm, Văn Công | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 2 môn Tiếng Việt - Học kì 2: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
191 | TK.02512 | | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Võ Thị Hoài Tâm. T.1 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
192 | TK.02513 | | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 2: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Võ Thị Hoài Tâm. T.2 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
193 | TK.02518 | Phạm, Văn Công | Bài tập phát triển năng lực học Tiếng Việt 3: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
194 | TK.02519 | Phạm, Văn Công | Bài tập phát triển năng lực học Tiếng Việt 3: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
195 | TK.02520 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 3 môn Tiếng Việt - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
196 | TK.02521 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 3 môn Tiếng Việt - Học kì 2: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
197 | TK.02533 | Phạm, Văn Công | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 4: Môn Tiếng Việt - Học kì 2/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
198 | TK.02645 | | Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024)/ Nguyễn Minh Thuyết, Chu Thị Thủy An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh .... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
199 | TK.02885 | Đàm Hồng Quỳnh | Hướng dẫn sử dụng và tự làm thiết bị dạy học môn tiếng Việt bậc tiểu học/ Đàm Hồng Quỳnh | Giáo dục | 1998 |
200 | TK.02886 | Nguyễn Trí | Phương pháp dạy học tiếng Việt: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và sư phạm 12+2/ Nguyễn Trí, Lê A, Lê Phương Nga. T.2 | Giáo dục | 2001 |
201 | TK.02895 | Diệp Quang Ban | Ngữ pháp tiếng Việt: Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học Sư phạm/ Diệp Quang Ban. T.2 | Giáo dục | 2004 |
202 | TK.02896 | Diệp Quang Ban | Ngữ pháp tiếng Việt: Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học Sư phạm/ Diệp Quang Ban. T.2 | Giáo dục | 2004 |
203 | TK.02897 | Diệp Quang Ban | Ngữ pháp tiếng Việt: Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học Sư phạm/ Diệp Quang Ban. T.2 | Giáo dục | 2004 |
204 | TK.02929 | | Luyện tập về cảm thụ văn học ở tiểu học: Theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Trần Mạnh Hưởng | Giáo dục | 2011 |