1 | TK.00561 | | Luyện từ và câu 4: Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh/ Đặng Mạnh Thường | Giáo dục | 2006 |
2 | TK.00562 | | Bồi dưỡng và nâng cao tiếng Việt tiểu học: Dùng cho phụ huynh học sinh, khối lớp 4/2/ Hoàng Văn Thung, Đỗ Xuân Thảo. T.2 | Giáo dục | 2006 |
3 | TK.00563 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4/ B.s.: Lê Phương Nga (ch.b.), Hoàng Thu Hà | Giáo dục | 2008 |
4 | TK.00565 | | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 5/ Lê Phương Nga (ch.b.), Hoàng Thu Hà | Đại học Sư phạm | 2007 |
5 | TK.00566 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
6 | TK.00567 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
7 | TK.00568 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
8 | TK.00569 | | Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm và tự luận môn Địa lí 5: Tái bản lần thứ nhất/ Nguyễn Minh Tuệ chủ biên, Bùi Thị Bích Ngọc | Đại học Quốc gia | 2008 |
9 | TK.00570 | | Bồi dưỡng và nâng cao tiếng Việt tiểu học: Dùng cho phụ huynh học sinh, khối lớp 5/2/ Huỳnh Tấn Phương. T.6 | Giáo dục | 2008 |
10 | TK.00571 | | Ôn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Ly Kha | Giáo dục | 2011 |
11 | TK.00573 | | Bồi dưỡng và nâng cao tiếng Việt tiểu học tập 5: Dùng cho phụ huynh và học sinh khối lớp 5/1/ Huỳnh Tấn Phương. T.1 | Giáo dục | 2006 |
12 | TK.00574 | | Bài tập nâng cao Tiếng Việt 3: Dạng vở thực hành/ Lê Phương Liên, Lê Thị Việt. T.2 | Đại học Sư phạm | 2013 |
13 | TK.00575 | Lê Phương Liên | Những bài làm văn mẫu lớp 3/ Lê Phương Liên. T.1 | Văn hóa thông tin | 2011 |
14 | TK.00576 | | Những bài làm văn mẫu 3: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Phụ huynh học sinh tham khảo/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb. Tổng hợp ; Nhà sách Thanh Trúc | 2009 |
15 | TK.00577 | | 700 câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt 3/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Nxb. Tổng hợp | 2008 |
16 | TK.00578 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 3: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
17 | TK.00579 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 3: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
18 | TK.00580 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 3: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
19 | TK.00581 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 3: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
20 | TK.00582 | Nguyễn Hải Mi | Bài tập thực hành tiếng Việt 4: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
21 | TK.00583 | Nguyễn Hải Mi | Bài tập thực hành tiếng Việt 4: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
22 | TK.00584 | Nguyễn Hải Mi | Bài tập thực hành tiếng Việt 4: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
23 | TK.00585 | Nguyễn Hải Mi | Bài tập thực hành tiếng Việt 4: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
24 | TK.00586 | Nguyễn Hải Mi | Bài tập thực hành tiếng Việt 4: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
25 | TK.00587 | | Tiếng Việt nâng cao tiểu học 4/ Ngô Thu Yến, Cao Thị Hằng | Dân trí | 2012 |
26 | TK.00588 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt 4/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2012 |
27 | TK.00589 | | 700 câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.1 | Tổng hợp | 2008 |
28 | TK.00590 | | 700 câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.2 | Tổng hợp | 2008 |
29 | TK.00591 | Nguyễn Hải Mi | Bài tập thực hành tiếng Việt 2: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
30 | TK.00592 | Nguyễn Hải Mi | Bài tập thực hành tiếng Việt 2: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
31 | TK.00593 | Nguyễn Hải Mi | Bài tập thực hành tiếng Việt 2: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
32 | TK.00594 | Nguyễn Hải Mi | Bài tập thực hành tiếng Việt 2: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
33 | TK.00595 | Nguyễn Hải Mi | Bài tập thực hành tiếng Việt 2: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
34 | TK.00596 | | Ôn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Ly Kha | Giáo dục | 2011 |
35 | TK.00597 | | 162 bài tập làm văn chọn lọc 2/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia | 2010 |
36 | TK.00598 | | 162 bài văn chọn lọc lớp 2: Tài bản lần thứ nhất/ Vũ Khắc Tuân | Đại học Quốc gia | 2010 |
37 | TK.00599 | | 162 bài văn chọn lọc lớp 2: Tài bản lần thứ nhất/ Vũ Khắc Tuân | Đại học Quốc gia | 2010 |
38 | TK.00600 | | Tiếng Việt nâng cao 2/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2011 |
39 | TK.00601 | | Tiếng Việt nâng cao tiểu học 2/ Ngô Thu Yến, Cao Thị Hằng | Dân trí | 2012 |
40 | TK.00602 | | Tiếng Việt nâng cao tiểu học 2: Tư liệu tham khảo dành cho học sinh, phụ huynh, giáo viên/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương Giang | Đà Nẵng | 2003 |
41 | TK.00603 | | Những bài làm văn mẫu 2: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Dùng cho phụ huynh học sinh tham khảo./ Trần Thị Thìn. T.1 | Nxb. Tổng hợp ; Nhà sách Thanh Trúc | 2005 |
42 | TK.00604 | | Những bài làm văn mẫu: Lớp 2/ Lê Phương Liên. T.2 | Văn hóa thông tin; Nhà sách Hồng Ân | 2009 |
43 | TK.00605 | | Những bài làm văn mẫu: Lớp 2/ Lê Phương Liên. T.2 | Văn hóa thông tin; Nhà sách Hồng Ân | 2009 |
44 | TK.00606 | Phạm Thành Công | Tiếng Việt 3 phát triển và nâng cao: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phạm Thành Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
45 | TK.00607 | | Bồi dưỡng & nâng cao tiếng Việt tiểu học: Dùng cho phụ huynh học sinh, khối lớp 3/1/ Phan Thiều, Hoàng Văn Thung, Lê Hữu Tình. T.1 | Giáo dục | 2006 |
46 | TK.00614 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 3/ Nguyễn Song Hùng, Trương Thị Ngọc Diệp. T.2 | Giáo dục | 2011 |
47 | TK.00615 | | Tự luyện Violympic toán 4/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2009 |
48 | TK.00616 | | Tự luyện Violympic toán 4/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất. T.2 | Giáo dục | 2012 |
49 | TK.00617 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 4/ Nguyễn Song Hùng, Trương Thị Ngọc Diệp. T.2 | Giáo dục | 2011 |
50 | TK.00618 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 5/ Nguyễn Song Hùng, Hoàng Phương Quỳnh. T.2 | Giáo dục | 2011 |
51 | TK.00619 | | Tự luyện Violympic toán 5/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2012 |
52 | TK.00620 | | Tự luyện Violympic toán 5/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2012 |
53 | TK.00621 | | Tự luyện Violympic toán 5/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2012 |
54 | TK.00622 | | Tự luyện Violympic toán 5/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2012 |
55 | TK.00623 | | Tự luyện Violympic toán 5/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2012 |
56 | TK.00624 | | Tự luyện Violympic toán 5/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2012 |
57 | TK.00625 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 5/ Nguyễn Song Hùng, Hoàng Phương Quỳnh. T.1 | Giáo dục | 2011 |
58 | TK.00626 | | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 1: Môn tiếng Việt, toán | Giáo dục | 2011 |
59 | TK.00627 | | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 2: Môn tiếng Việt, toán | Giáo dục | 2011 |
60 | TK.00628 | | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 3: Môn tiếng Việt, toán | Giáo dục | 2011 |
61 | TK.00629 | | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 3 môn tiếng Việt, Toán | Giáo dục | 2008 |
62 | TK.00630 | | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 3: Môn tiếng Việt, toán | Giáo dục | 2011 |
63 | TK.00631 | | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 3 môn tiếng Việt, Toán | Giáo dục | 2008 |
64 | TK.00632 | | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.1 | Giáo dục | 2008 |
65 | TK.00633 | | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.1 | Giáo dục | 2008 |
66 | TK.00634 | | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.1 | Giáo dục | 2008 |
67 | TK.00635 | | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.2 | Giáo dục | 2011 |
68 | TK.00636 | | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.2 | Giáo dục | 2011 |
69 | TK.00637 | | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.2 | Giáo dục | 2011 |
70 | TK.00639 | | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.1 | Giáo dục | 2012 |
71 | TK.00640 | | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.1 | Giáo dục | 2012 |
72 | TK.00641 | | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.2 | Giáo dục | 2012 |
73 | TK.00643 | Trương Thị Hoa Bích Dung | Hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh tiểu học/ Trương Thị Hoa Bích Dung | Văn hoá Thông tin | 2012 |
74 | TK.00644 | Trương Thị Hoa Bích Dung | Hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh tiểu học/ Trương Thị Hoa Bích Dung | Văn hoá Thông tin | 2012 |
75 | TK.00645 | Trương Thị Hoa Bích Dung | Hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh tiểu học/ Trương Thị Hoa Bích Dung | Văn hoá Thông tin | 2012 |
76 | TK.00646 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
77 | TK.00647 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
78 | TK.00648 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 3/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
79 | TK.00649 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
80 | TK.00650 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
81 | TK.00651 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
82 | TK.00652 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
83 | TK.00653 | | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học lớp 5: Tài liệu dành cho giáo viên/ Hoàng Hòa Bình...[và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
84 | TK.00654 | | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học lớp 5: Tài liệu dành cho giáo viên/ Hoàng Hòa Bình...[và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
85 | TK.00655 | | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học lớp 5: Tài liệu dành cho giáo viên/ Hoàng Hòa Bình...[và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
86 | TK.00656 | | Bài tập tự đánh giá môn lịch sử và địa lý 5/ Nguyễn Trại chủ biên, Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Tuyết Nga... | Giáo dục | 2011 |
87 | TK.00657 | | Tuyển tập các dạng toán nâng cao tiểu học/ Nguyễn Trọng Lượng sưu tầm và biên soạn | H. | 2008 |
88 | TK.00661 | | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề: Các bài toán suy luận và những bài toán vui/ Nguyễn Văn Nho | Giáo dục | 2010 |
89 | TK.00662 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 3/ B.s.: Đào Tiến Thi, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Mỹ Lê, Phạm Vĩnh Thông. T.2 | Giáo dục | 2004 |
90 | TK.00663 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 3/ B.s.: Đào Tiến Thi, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Mỹ Lê, Phạm Vĩnh Thông. T.2 | Giáo dục | 2004 |
91 | TK.00664 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 3. T.1 | Giáo dục | 2004 |
92 | TK.00665 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 3. T.1 | Giáo dục | 2004 |
93 | TK.00672 | Đỗ Trung Hiệu | Những đề toán hay của toán tuổi thơ/ Đỗ Trung Hiệu, Lê Thống Nhất tuyển chọn, biên soạn | Giáo dục | 2004 |
94 | TK.00673 | Đỗ Trung Hiệu | Những đề toán hay của toán tuổi thơ/ Đỗ Trung Hiệu, Lê Thống Nhất tuyển chọn, biên soạn | Giáo dục | 2004 |
95 | TK.00674 | Đỗ Trung Hiệu | Những đề toán hay của toán tuổi thơ/ Đỗ Trung Hiệu, Lê Thống Nhất tuyển chọn, biên soạn | Giáo dục | 2004 |
96 | TK.00682 | Trần Xuân Bách | Lô-gích toán học và lời giải: Dành cho học sinh/ Trần Xuân Bách biên soạn | Văn hóa thông tin | 2009 |
97 | TK.00683 | | Luyện tập về cảm thụ văn học ở tiểu học: Theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Trần Mạnh Hưởng | Giáo dục | 2011 |
98 | TK.00684 | | Luyện tập về cảm thụ văn học ở tiểu học: Theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Trần Mạnh Hưởng | Giáo dục | 2011 |
99 | TK.00699 | | Tuyển tập các dạng toán nâng cao tiểu học/ Nguyễn Trọng Lượng sưu tầm và biên soạn | H. | 2008 |
100 | TK.00701 | Trần Trọng Thủy | Tâm lí học: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và SP 12+2/ Trần Trọng Thủy, Nguyễn Quang Uẩn, Lê Ngọc Lan | Giáo dục | 1998 |
101 | TK.00702 | | Những đoạn văn hay của học sinh tiểu học: Tuyển văn sáng tác. Dành cho học sinh tiểu học/ Trần Hoà Bình, Lê Hữu Tỉnh tuyển chọn và viết lời bình | Giáo dục | 2005 |
102 | TK.00703 | | Những đoạn văn hay của học sinh tiểu học: Tuyển văn sáng tác. Dành cho học sinh tiểu học/ Trần Hoà Bình, Lê Hữu Tỉnh tuyển chọn và viết lời bình | Giáo dục | 2005 |
103 | TK.00711 | Phạm Đăng Bình | Tiếng Anh dùng cho học sinh tiểu học: Sách giáo viên/ Phạm Đăng Bình, Nguyễn Quốc Tuấn. Ph.1 | Giáo dục | 1997 |
104 | TK.00712 | Phạm Đăng Bình | Tiếng Anh dùng cho học sinh tiểu học: Sách giáo viên/ Phạm Đăng Bình, Nguyễn Quốc Tuấn. Ph.1 | Giáo dục | 1997 |
105 | TK.00713 | Nguyễn Quốc Tuấn | Tiếng Anh dùng cho học sinh tiểu học: Sách giáo viên. Q.3 | Giáo dục | 1998 |
106 | TK.00714 | Nguyễn Quốc Tuấn | Tiếng Anh dùng cho học sinh tiểu học: Sách giáo viên. Q.3 | Giáo dục | 1998 |
107 | TK.00715 | | Bài tập trắc nghiệm toán 1: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Sỹ Hoá | Đại học Sư phạm | 2007 |
108 | TK.00716 | | 500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 2/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2008 |
109 | TK.00717 | | Toán nâng cao lớp 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Nguyễn Danh Ninh, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2003 |
110 | TK.00718 | | Toán nâng cao lớp 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Nguyễn Danh Ninh, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2003 |
111 | TK.00719 | | Toán nâng cao lớp 2/ Nguyễn Danh Ninh, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2014 |
112 | TK.00720 | | Bài tập chọn lọc Toán 2: Hai buổi trong ngày/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.2 | Đại học Sư phạm | 2012 |
113 | TK.00721 | | Giúp em giỏi toán 2/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
114 | TK.00722 | | Giúp em giỏi toán 2/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
115 | TK.00723 | | Giúp em giỏi toán 2/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
116 | TK.00724 | | Giúp em giỏi toán 2/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
117 | TK.00725 | | Giúp em giỏi toán 2/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
118 | TK.00726 | | Bài tập trắc nghiệm toán 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Sỹ Hoá | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
119 | TK.00727 | | Toán nâng cao lớp 3/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh | Giáo dục | 2004 |
120 | TK.00728 | | Toán nâng cao lớp 3/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh | Giáo dục | 2004 |
121 | TK.00729 | | Toán nâng cao lớp 3/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Danh Ninh | Giáo dục | 2011 |
122 | TK.00730 | Lê Chung Anh | Ôn luyện theo trọng điểm toán 3 | Giáo dục | 1997 |
123 | TK.00731 | | Giúp em giỏi toán 3/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
124 | TK.00732 | | Giúp em giỏi toán 3/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
125 | TK.00733 | | Giúp em giỏi toán 3/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
126 | TK.00734 | | Giúp em giỏi toán 4/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
127 | TK.00735 | | Giúp em giỏi toán 4/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
128 | TK.00736 | | Bộ đề giúp em tự đánh giá kết quả học tập môn Toán lớp 4/ Trần Ngọc Lan | Đại học Sư phạm | 2008 |
129 | TK.00737 | Phạm Thành Công | Hướng dẫn giải chi tiết violympic toán 4/ Phạm Thành Công | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
130 | TK.00738 | Phạm Thành Công | Hướng dẫn giải chi tiết violympic toán 4/ Phạm Thành Công | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
131 | TK.00739 | | Bài tập trắc nghiệm toán 4: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Sỹ Hoá | Đại học Sư phạm | 2007 |
132 | TK.00740 | | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 4: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Áng (ch.b.), Dương Quốc Ấn, Hoàng Thị Phước Hảo | Giáo dục | 2012 |
133 | TK.00741 | | Toán nâng cao lớp 4/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Danh Ninh | Giáo dục | 2005 |
134 | TK.00742 | | Toán nâng cao lớp 4/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Danh Ninh | Giáo dục | 2005 |
135 | TK.00743 | | Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi toán 4-5: Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán và luyện thi vào các trường chuyên, lớp chọn/ Trần Ngọc Lan | Đại học Sư phạm | 2012 |
136 | TK.00744 | | Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi toán 4-5: Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán và luyện thi vào các trường chuyên, lớp chọn/ Trần Ngọc Lan | Đại học Sư phạm | 2012 |
137 | TK.00745 | Trần, Diên Hiển | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4-5/ Trần Diên Hiển. T.1 | Giáo dục | 2011 |
138 | TK.00746 | Trần, Diên Hiển | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4-5/ Trần Diên Hiển. T.2 | Giáo dục | 2011 |
139 | TK.00747 | Trần, Diên Hiển | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4-5/ Trần Diên Hiển. T.2 | Giáo dục | 2011 |
140 | TK.00748 | | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề: Số tự nhiên/ Nguyễn Văn Nho | Giáo dục | 2010 |
141 | TK.00749 | | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề: Số tự nhiên/ Nguyễn Văn Nho | Giáo dục | 2010 |
142 | TK.00750 | | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề: Số tự nhiên/ Nguyễn Văn Nho | Giáo dục | 2010 |
143 | TK.00751 | | Một số thủ thuật giải toán lớp 4 và 5: Sách tham khảo cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2012 |
144 | TK.00752 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.1 | Giáo dục | 2006 |
145 | TK.00753 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.1 | Giáo dục | 2006 |
146 | TK.00754 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.1 | Giáo dục | 2006 |
147 | TK.00755 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.2 | Giáo dục | 2006 |
148 | TK.00756 | | Giải bài tập toán 5/ Phạm Đình Thực. T.1 | Nxb. Tổng hợp | 2010 |
149 | TK.00757 | | Giúp em giỏi toán 5: Vở ôn tập cuối tuần/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
150 | TK.00758 | | Giúp em giỏi toán 5: Vở ôn tập cuối tuần/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
151 | TK.00759 | | Luyện kĩ năng học giỏi toán lớp 5: Tóm tắt lí thuyết. Bài tập trắc nghiệm. Bài tập cơ bản. Bài tập nâng cao/ Đỗ Hoàng Tiến, Trần Thị Kim Cương | Giáo dục | 2009 |
152 | TK.00760 | Phạm, Đình Thực | Bài tập nâng cao Toán 5/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2006 |
153 | TK.00761 | | Tài liệu hướng dẫn học băng hình: Đi kèm tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007) | Giáo dục | 2005 |
154 | TK.00762 | | Tài liệu hướng dẫn học băng hình: Đi kèm tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007) | Giáo dục | 2005 |
155 | TK.00763 | | Tài liệu hướng dẫn học băng hình: Đi kèm tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007) | Giáo dục | 2005 |
156 | TK.00765 | Trần Thị Tố Oanh | Phát triển năng lực tổ chức các hoạt động giáo dục của giáo viên: Dành cho giáo viên tiểu học/ Trần Thị Tố Oanh. Q.1 | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
157 | TK.00766 | Lưu Thu Thuỷ | Phát triển năng lực tổ chức các hoạt động giáo dục của giáo viên: Dành cho giáo viên tiểu học/ Lưu Thu Thuỷ, Trần Thị Tố Oanh. Q.2 | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
158 | TK.00767 | Lưu Thu Thuỷ | Phát triển năng lực tổ chức các hoạt động giáo dục của giáo viên: Dành cho giáo viên tiểu học/ Lưu Thu Thuỷ, Trần Thị Tố Oanh. Q.2 | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
159 | TK.00792 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 1 | Giáo dục | 2009 |
160 | TK.00794 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 2 | Giáo dục | 2011 |
161 | TK.00795 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 2 | Giáo dục | 2009 |
162 | TK.00796 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 2 | Giáo dục | 2011 |
163 | TK.00799 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 3 | Giáo dục | 2009 |
164 | TK.00800 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 4 | Giáo dục | 2009 |
165 | TK.00802 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 4 | Giáo dục | 2009 |
166 | TK.00805 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 5 | Giáo dục | 2009 |
167 | TK.00806 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 1 | Giáo dục | 2009 |
168 | TK.00807 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 1 | Giáo dục | 2009 |
169 | TK.00808 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 1 | Giáo dục | 2009 |
170 | TK.00809 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 1 | Giáo dục | 2009 |
171 | TK.00810 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 2 | Giáo dục | 2011 |
172 | TK.00811 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 2 | Giáo dục | 2011 |
173 | TK.00812 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 2 | Giáo dục | 2011 |
174 | TK.00813 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 3 | Giáo dục | 2009 |
175 | TK.00814 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 3 | Giáo dục | 2009 |
176 | TK.00815 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 3 | Giáo dục | 2009 |
177 | TK.00816 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 4 | Giáo dục | 2009 |
178 | TK.00817 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 5 | Giáo dục | 2009 |
179 | TK.00818 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
180 | TK.00819 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
181 | TK.00820 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
182 | TK.00821 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
183 | TK.00822 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
184 | TK.00823 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
185 | TK.00824 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
186 | TK.00825 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
187 | TK.00826 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
188 | TK.00827 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
189 | TK.00848 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
190 | TK.00849 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
191 | TK.00850 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
192 | TK.00851 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
193 | TK.00852 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
194 | TK.00853 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
195 | TK.00854 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
196 | TK.00855 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
197 | TK.00856 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
198 | TK.00857 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
199 | TK.00858 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
200 | TK.00859 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
201 | TK.00860 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
202 | TK.00861 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
203 | TK.00862 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
204 | TK.00863 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
205 | TK.00864 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
206 | TK.00865 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
207 | TK.00866 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
208 | TK.00867 | | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Giáo dục | 2014 |
209 | TK.00928 | | Dạy lớp 5 theo chương trình tiểu học mới: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên | Đại học Sư phạm | 2007 |
210 | TK.00929 | | Hoạt động & trò chơi Toán lớp một | Hà Nội | 2005 |
211 | TK.00930 | | Hoạt động & trò chơi Tiếng việt lớp một | Hà Nội | 2004 |
212 | TK.00958 | Nguyễn Đức Dân | Câu sai và câu mơ hồ/ Nguyễn Đức Dân, Trần Thị Ngọc Lang | Giáo dục | 1993 |
213 | TK.00961 | Phạm Đình Thực | 100 câu hỏi và đáp về việc dạy toán ở tiểu học/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 1998 |
214 | TK.00973 | Nguyễn Phụ Hy | Dạy học phép đo đại lượng ở bậc tiểu học/ B.s: Nguyễn Phụ Hy (ch.b), Bùi Thị Hường | Giáo dục | 1998 |
215 | TK.00974 | Nguyễn Phụ Hy | Dạy học phép đo đại lượng ở bậc tiểu học/ B.s: Nguyễn Phụ Hy (ch.b), Bùi Thị Hường | Giáo dục | 1998 |
216 | TK.00991 | Lê Phương Nga | Dạy học ngữ pháp ở tiểu học/ Lê Phương Nga | Giáo dục | 1998 |
217 | TK.00992 | Nguyễn Trí | Dạy tiếng Việt ở trường Tiểu học: Tài liệu BDTX chu kỳ 1992-1996 cho giáo viên Tiểu học/ Nguyễn Trí chủ biên | Bộ Giáo dục và đào tạo. Vụ Giáo viên xb. | 1992 |
218 | TK.01210 | | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 3 môn tiếng Việt, Toán | Giáo dục | 2008 |
219 | TK.01394 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt 4/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2012 |
220 | TK.01397 | | Giúp em giỏi toán 4/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
221 | TK.01400 | | Một số thủ thuật giải toán lớp 4 và 5: Sách tham khảo cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2012 |
222 | TK.01401 | Trần, Diên Hiển | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4-5/ Trần Diên Hiển. T.1 | Giáo dục | 2011 |
223 | TK.01403 | | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.2 | Giáo dục | 2012 |
224 | TK.01488 | | Ôn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Ly Kha | Giáo dục | 2011 |
225 | TK.01498 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Giáo dục | 2012 |
226 | TK.01502 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.1 | Giáo dục | 2006 |
227 | TK.01503 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.2 | Giáo dục | 2006 |
228 | TK.01507 | | Bài tập tự đánh giá môn lịch sử và địa lý 5/ Nguyễn Trại chủ biên, Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Tuyết Nga... | Giáo dục | 2011 |
229 | TK.01523 | | Bồi dưỡng và nâng cao tiếng Việt tiểu học tập 5: Dùng cho phụ huynh và học sinh khối lớp 5/1/ Huỳnh Tấn Phương. T.1 | Giáo dục | 2006 |
230 | TK.01540 | | Tiếng Việt nâng cao 2/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2011 |
231 | TK.01550 | | Tiếng Việt nâng cao tiểu học 4/ Ngô Thu Yến, Cao Thị Hằng | Dân trí | 2012 |
232 | TK.01551 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4/ B.s.: Lê Phương Nga (ch.b.), Hoàng Thu Hà | Giáo dục | 2008 |
233 | TK.01556 | | Giúp em giỏi toán 5: Vở ôn tập cuối tuần/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
234 | TK.01559 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.1 | Giáo dục | 2006 |
235 | TK.01569 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
236 | TK.01571 | | Bồi dưỡng và nâng cao tiếng Việt tiểu học tập 5: Dùng cho phụ huynh và học sinh khối lớp 5/1/ Huỳnh Tấn Phương. T.1 | Giáo dục | 2006 |
237 | TK.01572 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 5 | Giáo dục | 2009 |
238 | TK.01580 | | Giúp em giỏi toán 4/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
239 | TK.01581 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt 4/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2012 |
240 | TK.01586 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học: Lớp 3 | Giáo dục | 2009 |
241 | TK.01594 | Trần Thị Tố Oanh | Phát triển năng lực tổ chức các hoạt động giáo dục của giáo viên: Dành cho giáo viên tiểu học/ Trần Thị Tố Oanh. Q.1 | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
242 | TK.01631 | | Giúp em giỏi toán 4/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
243 | TK.01779 | | Giúp em giỏi toán 3/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
244 | TK.01783 | | Giúp em giỏi toán 4/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
245 | TK.01795 | | Bộ đề giúp em tự đánh giá kết quả học tập môn Toán lớp 4/ Trần Ngọc Lan | Đại học Sư phạm | 2008 |
246 | TK.01796 | | Giúp em giỏi toán 5: Vở ôn tập cuối tuần/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
247 | TK.01797 | | Giúp em giỏi toán 5: Vở ôn tập cuối tuần/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
248 | TK.01798 | | Giúp em giỏi toán 5: Vở ôn tập cuối tuần/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
249 | TK.01803 | | Tự luyện Violympic toán 5/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2012 |
250 | TK.01804 | | Tự luyện Violympic toán 5/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2012 |
251 | TK.01904 | | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 4: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Áng (ch.b.), Dương Quốc Ấn, Hoàng Thị Phước Hảo | Giáo dục | 2012 |
252 | TK.02064 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
253 | TK.02065 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
254 | TK.02066 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
255 | TK.02067 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
256 | TK.02068 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
257 | TK.02069 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
258 | TK.02070 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
259 | TK.02071 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
260 | TK.02072 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
261 | TK.02073 | | Bài tập thực hành tiếng Việt 5: Được biên soạn theo Chương trình Tiếng Việt Tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Hải Mi, Trần Thị Hồng Thắm | Đại học Sư phạm | 2012 |
262 | TK.02904 | Nguyễn Phụ Hy | Dạy học phép đo đại lượng ở bậc tiểu học/ B.s: Nguyễn Phụ Hy (ch.b), Bùi Thị Hường | Giáo dục | 1998 |
263 | TK.02905 | Nguyễn Phụ Hy | Dạy học phép đo đại lượng ở bậc tiểu học/ B.s: Nguyễn Phụ Hy (ch.b), Bùi Thị Hường | Giáo dục | 1998 |
264 | TK.02929 | | Luyện tập về cảm thụ văn học ở tiểu học: Theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Trần Mạnh Hưởng | Giáo dục | 2011 |