1 | TK.00615 | | Tự luyện Violympic toán 4/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2009 |
2 | TK.00616 | | Tự luyện Violympic toán 4/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất. T.2 | Giáo dục | 2012 |
3 | TK.00619 | | Tự luyện Violympic toán 5/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2012 |
4 | TK.00620 | | Tự luyện Violympic toán 5/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2012 |
5 | TK.00621 | | Tự luyện Violympic toán 5/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2012 |
6 | TK.00622 | | Tự luyện Violympic toán 5/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2012 |
7 | TK.00623 | | Tự luyện Violympic toán 5/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2012 |
8 | TK.00624 | | Tự luyện Violympic toán 5/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2012 |
9 | TK.00657 | | Tuyển tập các dạng toán nâng cao tiểu học/ Nguyễn Trọng Lượng sưu tầm và biên soạn | H. | 2008 |
10 | TK.00661 | | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề: Các bài toán suy luận và những bài toán vui/ Nguyễn Văn Nho | Giáo dục | 2010 |
11 | TK.00672 | Đỗ Trung Hiệu | Những đề toán hay của toán tuổi thơ/ Đỗ Trung Hiệu, Lê Thống Nhất tuyển chọn, biên soạn | Giáo dục | 2004 |
12 | TK.00673 | Đỗ Trung Hiệu | Những đề toán hay của toán tuổi thơ/ Đỗ Trung Hiệu, Lê Thống Nhất tuyển chọn, biên soạn | Giáo dục | 2004 |
13 | TK.00674 | Đỗ Trung Hiệu | Những đề toán hay của toán tuổi thơ/ Đỗ Trung Hiệu, Lê Thống Nhất tuyển chọn, biên soạn | Giáo dục | 2004 |
14 | TK.00675 | | 50 bài toán trong mơ/ Tuyển chọn, b.s.: Lê Thống Nhất, Trần Thị Kim Cương | Giáo dục | 2004 |
15 | TK.00676 | | 50 bài toán trong mơ/ Tuyển chọn, b.s.: Lê Thống Nhất, Trần Thị Kim Cương | Giáo dục | 2004 |
16 | TK.00677 | | 50 bài toán trong mơ/ Tuyển chọn, b.s.: Lê Thống Nhất, Trần Thị Kim Cương | Giáo dục | 2004 |
17 | TK.00682 | Trần Xuân Bách | Lô-gích toán học và lời giải: Dành cho học sinh/ Trần Xuân Bách biên soạn | Văn hóa thông tin | 2009 |
18 | TK.00685 | | Một số biện pháp hỗ trợ học sinh dân tộc thiểu số học môn toán lớp 1, 2, 3 | Lao động | 2010 |
19 | TK.00699 | | Tuyển tập các dạng toán nâng cao tiểu học/ Nguyễn Trọng Lượng sưu tầm và biên soạn | H. | 2008 |
20 | TK.00715 | | Bài tập trắc nghiệm toán 1: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Sỹ Hoá | Đại học Sư phạm | 2007 |
21 | TK.00716 | | 500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 2/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2008 |
22 | TK.00717 | | Toán nâng cao lớp 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Nguyễn Danh Ninh, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2003 |
23 | TK.00718 | | Toán nâng cao lớp 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Nguyễn Danh Ninh, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2003 |
24 | TK.00719 | | Toán nâng cao lớp 2/ Nguyễn Danh Ninh, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2014 |
25 | TK.00720 | | Bài tập chọn lọc Toán 2: Hai buổi trong ngày/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên. T.2 | Đại học Sư phạm | 2012 |
26 | TK.00721 | | Giúp em giỏi toán 2/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
27 | TK.00722 | | Giúp em giỏi toán 2/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
28 | TK.00723 | | Giúp em giỏi toán 2/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
29 | TK.00724 | | Giúp em giỏi toán 2/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
30 | TK.00725 | | Giúp em giỏi toán 2/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
31 | TK.00726 | | Bài tập trắc nghiệm toán 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Sỹ Hoá | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
32 | TK.00727 | | Toán nâng cao lớp 3/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh | Giáo dục | 2004 |
33 | TK.00728 | | Toán nâng cao lớp 3/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh | Giáo dục | 2004 |
34 | TK.00729 | | Toán nâng cao lớp 3/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Danh Ninh | Giáo dục | 2011 |
35 | TK.00730 | Lê Chung Anh | Ôn luyện theo trọng điểm toán 3 | Giáo dục | 1997 |
36 | TK.00731 | | Giúp em giỏi toán 3/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
37 | TK.00732 | | Giúp em giỏi toán 3/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
38 | TK.00733 | | Giúp em giỏi toán 3/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
39 | TK.00734 | | Giúp em giỏi toán 4/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
40 | TK.00735 | | Giúp em giỏi toán 4/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
41 | TK.00736 | | Bộ đề giúp em tự đánh giá kết quả học tập môn Toán lớp 4/ Trần Ngọc Lan | Đại học Sư phạm | 2008 |
42 | TK.00737 | Phạm Thành Công | Hướng dẫn giải chi tiết violympic toán 4/ Phạm Thành Công | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
43 | TK.00738 | Phạm Thành Công | Hướng dẫn giải chi tiết violympic toán 4/ Phạm Thành Công | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
44 | TK.00739 | | Bài tập trắc nghiệm toán 4: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Sỹ Hoá | Đại học Sư phạm | 2007 |
45 | TK.00740 | | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 4: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Áng (ch.b.), Dương Quốc Ấn, Hoàng Thị Phước Hảo | Giáo dục | 2012 |
46 | TK.00741 | | Toán nâng cao lớp 4/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Danh Ninh | Giáo dục | 2005 |
47 | TK.00742 | | Toán nâng cao lớp 4/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Danh Ninh | Giáo dục | 2005 |
48 | TK.00743 | | Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi toán 4-5: Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán và luyện thi vào các trường chuyên, lớp chọn/ Trần Ngọc Lan | Đại học Sư phạm | 2012 |
49 | TK.00744 | | Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi toán 4-5: Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán và luyện thi vào các trường chuyên, lớp chọn/ Trần Ngọc Lan | Đại học Sư phạm | 2012 |
50 | TK.00745 | Trần, Diên Hiển | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4-5/ Trần Diên Hiển. T.1 | Giáo dục | 2011 |
51 | TK.00746 | Trần, Diên Hiển | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4-5/ Trần Diên Hiển. T.2 | Giáo dục | 2011 |
52 | TK.00747 | Trần, Diên Hiển | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4-5/ Trần Diên Hiển. T.2 | Giáo dục | 2011 |
53 | TK.00748 | | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề: Số tự nhiên/ Nguyễn Văn Nho | Giáo dục | 2010 |
54 | TK.00749 | | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề: Số tự nhiên/ Nguyễn Văn Nho | Giáo dục | 2010 |
55 | TK.00750 | | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề: Số tự nhiên/ Nguyễn Văn Nho | Giáo dục | 2010 |
56 | TK.00751 | | Một số thủ thuật giải toán lớp 4 và 5: Sách tham khảo cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2012 |
57 | TK.00752 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.1 | Giáo dục | 2006 |
58 | TK.00753 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.1 | Giáo dục | 2006 |
59 | TK.00754 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.1 | Giáo dục | 2006 |
60 | TK.00755 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.2 | Giáo dục | 2006 |
61 | TK.00756 | | Giải bài tập toán 5/ Phạm Đình Thực. T.1 | Nxb. Tổng hợp | 2010 |
62 | TK.00757 | | Giúp em giỏi toán 5: Vở ôn tập cuối tuần/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
63 | TK.00758 | | Giúp em giỏi toán 5: Vở ôn tập cuối tuần/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
64 | TK.00759 | | Luyện kĩ năng học giỏi toán lớp 5: Tóm tắt lí thuyết. Bài tập trắc nghiệm. Bài tập cơ bản. Bài tập nâng cao/ Đỗ Hoàng Tiến, Trần Thị Kim Cương | Giáo dục | 2009 |
65 | TK.00760 | Phạm, Đình Thực | Bài tập nâng cao Toán 5/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2006 |
66 | TK.00776 | | Bồi dưỡng và đánh giá năng lực tư duy toán: Dành cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Như Quỳnh (b.s) | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
67 | TK.00783 | | Bài tập bổ trợ Toán lớp 4-5/ Thuỳ Dương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
68 | TK.00793 | Nguyễn, Tam Sơn | Chinh phục Toán tiểu học/ Nguyễn Tam Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
69 | TK.00801 | | Nâng cao Toán lớp 3/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Vũ Văn Dương, Đỗ Trung Kiên | Đại học Sư phạm | 2021 |
70 | TK.00923 | | Toán 3: Song ngữ Việt - Anh = Mathematics 3/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt... ; Dịch: Lê Thị Huệ, Nguyễn Đức Toàn ; Phan Doãn Thoại h.đ. | Giáo dục | 2015 |
71 | TK.00924 | | Toán 4: Song ngữ Việt - Anh = Mathematics 4/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung... ; Dịch: Trần Nguyễn Thuỳ Giang, Nguyễn Thu Trà ; Phan Doãn Thoại h.đ. | Giáo dục | 2015 |
72 | TK.00925 | | Toán 5: Song ngữ Việt - Anh = Mathematics 5/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân... ; Dịch: Trần Nguyễn Thuỳ Giang, Nguyễn Thu Trà ; Phan Doãn Thoại h.đ. | Giáo dục | 2015 |
73 | TK.00926 | | Toán 5: Song ngữ Việt - Anh = Mathematics 5/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân... ; Dịch: Trần Nguyễn Thuỳ Giang, Nguyễn Thu Trà ; Phan Doãn Thoại h.đ. | Giáo dục | 2015 |
74 | TK.00927 | | Toán 6: Song ngữ Việt - Anh = Mathematics 6 : Bilingual Vietnamese - English/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình... ; Dịch: Nguyễn Văn Nho, Nguyễn Hà Huyền Vân ; Trần Cao Bội Ngọc h.đ.. T.1 | Giáo dục | 2014 |
75 | TK.00961 | Phạm Đình Thực | 100 câu hỏi và đáp về việc dạy toán ở tiểu học/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 1998 |
76 | TK.00982 | Nguyễn Văn Đoành | Hình học: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ cao đẳng sư phạm và sư phạm 12+2 | Giáo dục | 1998 |
77 | TK.00983 | Nguyễn Danh Ninh | 140 bài toán về phân số: Theo sách giáo khoa chỉnh lí/ Nguyễn Danh Ninh, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 1995 |
78 | TK.00984 | Bra đi xơ, V.M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V.M. Bra đi xơ | Giáo dục | 1993 |
79 | TK.00985 | Bra đi xơ, V.M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V.M. Bra đi xơ | Giáo dục | 1993 |
80 | TK.01010 | Nguyễn Bá Kim | Khuyến khích một số hoạt động trí tuệ của học sinh qua môn toán ở trường THCS: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên toán THCS chu kỳ 1997-2000/ Nguyễn Bá Kim... b.s | Giáo dục | 1998 |
81 | TK.01127 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 5/ Đỗ Trung Hiệu | Giáo dục | 2015 |
82 | TK.01128 | | 45 bộ đề bài tập toán 5: 900 bài tập chọn lọc và hướng dẫn giải/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
83 | TK.01129 | | Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 5/ Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến Ngọc | Đại học Sư phạm | 2014 |
84 | TK.01130 | | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học/ Đỗ Như Thiên. T.1 | Giáo dục | 2015 |
85 | TK.01131 | | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học/ Đỗ Như Thiên. T.1 | Giáo dục | 2015 |
86 | TK.01133 | | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề: Các bài toán liên quan đến tỉ số/ Nguyễn Văn Nho | Giáo dục | 2014 |
87 | TK.01134 | | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề: Các bài toán liên quan đến tỉ số/ Nguyễn Văn Nho | Giáo dục | 2014 |
88 | TK.01135 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.2 | Giáo dục | 2015 |
89 | TK.01137 | | Luyện giải toán 5/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương... | Giáo dục | 2012 |
90 | TK.01138 | | 36 đề ôn luyện toán 5/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.2 | Giáo dục | 2015 |
91 | TK.01139 | | Giải bài tập toán 4/ Lê Mậu Thảo, Lê Duy Tứ. T.1 | Nxb. Thanh Hóa | 2015 |
92 | TK.01140 | | Đề kiểm tra kiến thức cơ bản toán 5: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn toán tiểu học/ Nguyễn Duy Hứa (ch.b.), Lý Thu Thuỷ, Nguyễn Thanh Hà. T.2 | Giáo dục | 2014 |
93 | TK.01141 | | Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 4/ Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến Ngọc | Đại học Sư phạm | 2012 |
94 | TK.01142 | | 36 đề ôn luyện toán 1/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.1 | Giáo dục | 2015 |
95 | TK.01143 | | 36 đề ôn luyện toán 1/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.1 | Giáo dục | 2015 |
96 | TK.01144 | | 36 đề ôn luyện toán 1/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.2 | Giáo dục | 2015 |
97 | TK.01145 | | 36 đề ôn luyện toán 1/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.2 | Giáo dục | 2015 |
98 | TK.01146 | | Đề ôn luyện kiểm tra định kì toán 1/ Nguyễn Duy Hứa (ch.b.), Lý Thu Thuỷ, Nguyễn Thanh Hà | Giáo dục | 2015 |
99 | TK.01147 | | Đề ôn luyện kiểm tra định kì toán 1/ Nguyễn Duy Hứa (ch.b.), Lý Thu Thuỷ, Nguyễn Thanh Hà | Giáo dục | 2015 |
100 | TK.01148 | | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 1/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
101 | TK.01149 | | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 1/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
102 | TK.01150 | | Ôn luyện toán 1: Theo chuẩn kiến thức kĩ năng/ Đỗ Tiến Đạt, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2015 |
103 | TK.01151 | | Ôn luyện toán 1: Theo chuẩn kiến thức kĩ năng/ Đỗ Tiến Đạt, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2015 |
104 | TK.01154 | | Toán nâng cao 1/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2015 |
105 | TK.01155 | | Toán nâng cao 1/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2015 |
106 | TK.01157 | | Ôn luyện & kiểm tra toán 2/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
107 | TK.01158 | | Ôn luyện & kiểm tra toán 2/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên. T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
108 | TK.01159 | | Đề ôn luyện kiểm tra định kỳ toán 2/ Nguyễn Duy Hứa (ch.b.), Lý Thu Thuỷ, Nguyễn Thanh Hà | Giáo dục | 2015 |
109 | TK.01160 | | Đề ôn luyện kiểm tra định kỳ toán 2/ Nguyễn Duy Hứa (ch.b.), Lý Thu Thuỷ, Nguyễn Thanh Hà | Giáo dục | 2015 |
110 | TK.01161 | | Phát triển và nâng cao toán 2/ Trần Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Hùng Quang, Nguyễn Ngọc Anh | Giáo dục | 2014 |
111 | TK.01162 | | Phát triển và nâng cao toán 2/ Trần Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Hùng Quang, Nguyễn Ngọc Anh | Giáo dục | 2014 |
112 | TK.01163 | | Các dạng bài tập trắc nghiệm toán 2/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2012 |
113 | TK.01164 | | Các dạng bài tập trắc nghiệm toán 2/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2012 |
114 | TK.01165 | | 112 trò chơi toán lớp 1 & 2/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2013 |
115 | TK.01166 | | 112 trò chơi toán lớp 1 & 2/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2013 |
116 | TK.01167 | | Bài tập trắc nghiệm toán 2: Trắc nghiệm toán học/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
117 | TK.01168 | | Bài tập trắc nghiệm toán 2: Trắc nghiệm toán học/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
118 | TK.01170 | | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 3/ Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa chủ biên | Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2015 |
119 | TK.01171 | | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 3/ Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa chủ biên | Đại học Quốc gia | 2015 |
120 | TK.01173 | | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 3/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị Bình | Giáo dục | 2018 |
121 | TK.01174 | | Ôn luyện và kiểm tra toán tiểu học 3/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên. T.2 | Đại học Quốc gia | 2014 |
122 | TK.01175 | | Ôn luyện & kiểm tra toán tiểu học 3/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên. T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
123 | TK.01176 | | Đề ôn luyện kiểm tra định kì toán 3/ Nguyễn Duy Hứa (ch.b.), Lý Thu Thuỷ, Nguyễn Thanh Hà | Giáo dục | 2014 |
124 | TK.01177 | | Đề ôn luyện kiểm tra định kì toán 3/ Nguyễn Duy Hứa (ch.b.), Lý Thu Thuỷ, Nguyễn Thanh Hà | Giáo dục | 2014 |
125 | TK.01179 | | 36 đề ôn luyện toán 3/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.1 | Giáo dục | 2015 |
126 | TK.01180 | | 500 bài toán trắc nghiệm 3/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2013 |
127 | TK.01181 | | 500 bài toán trắc nghiệm 3/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2013 |
128 | TK.01183 | | Luyện giải toán 3/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Trung Hiệu... | Giáo dục | 2014 |
129 | TK.01187 | | 45 bộ đề bài tập toán 3: 900 bài tập chọn lọc và hướng dẫn giải/ Nguyễn Đức Tấn, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn | Đại học Quốc gia | 2014 |
130 | TK.01214 | | Tuyển chọn 450 bài toán hay có đề thi mẫu: Dành cho học sinh tiểu học/ Dương Minh Thành (ch.b.), Vũ Thị Thu Trang, Võ Thị Ái Trinh, Lê Đình Vinh | Đại học Sư phạm | 2017 |
131 | TK.01215 | | Tuyển chọn 450 bài toán hay có đề thi mẫu: Dành cho học sinh tiểu học/ Dương Minh Thành (ch.b.), Vũ Thị Thu Trang, Võ Thị Ái Trinh, Lê Đình Vinh | Đại học Sư phạm | 2017 |
132 | TK.01216 | | Tuyển chọn 450 bài toán hay có đề thi mẫu: Dành cho học sinh tiểu học/ Dương Minh Thành (ch.b.), Vũ Thị Thu Trang, Võ Thị Ái Trinh, Lê Đình Vinh | Đại học Sư phạm | 2017 |
133 | TK.01219 | Nhân Ngọc Tưởng | Tuyển chọn các đề kiểm tra toán dành cho học sinh tiểu học/ Nhân Ngọc Tưởng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
134 | TK.01245 | | Toán nâng cao lớp 3/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh | Giáo dục | 2014 |
135 | TK.01246 | | 500 bài toán chọn lọc tiểu học 3/ Nguyễn Ngọc Huấn, Ngô Thái Sơn | Đại học Sư phạm | 2006 |
136 | TK.01396 | | Bài tập trắc nghiệm toán 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Sỹ Hoá | Đại học Sư phạm | 2007 |
137 | TK.01397 | | Giúp em giỏi toán 4/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
138 | TK.01398 | | Các bài toán chọn lọc tiểu học dành cho lớp 4: Hướng dẫn làm bài tập/ Nguyễn Đễ, Vũ Hoàng Lâm biên soạn | Thanh Hóa | 2005 |
139 | TK.01400 | | Một số thủ thuật giải toán lớp 4 và 5: Sách tham khảo cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2012 |
140 | TK.01401 | Trần, Diên Hiển | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4-5/ Trần Diên Hiển. T.1 | Giáo dục | 2011 |
141 | TK.01430 | | Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 1/ Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến Ngọc | Đại học Sư phạm | 2011 |
142 | TK.01431 | Phạm Đình Thực | Giải bài tập toán 3/ Phạm Đình Thực. T.1 | Tổng hợp | 2012 |
143 | TK.01432 | Đỗ Như Thiên | Giải bài tập toán 4/ Đỗ Như Thiên. T.2 | Tổng hợp | 2014 |
144 | TK.01502 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.1 | Giáo dục | 2006 |
145 | TK.01503 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.2 | Giáo dục | 2006 |
146 | TK.01504 | Phạm Đình Thực | Bộ đề toán lớp 5: Dành cho phụ huynh hướng dẫn con em học tại nhà/ Phạm Đình Thực | Tổng hợp | 2006 |
147 | TK.01505 | | Đề kiểm tra kiến thức cơ bản toán 5: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn toán tiểu học/ Nguyễn Duy Hứa (ch.b.), Lý Thu Thuỷ, Nguyễn Thanh Hà. T.2 | Giáo dục | 2014 |
148 | TK.01516 | | Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 5/ Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến Ngọc | Đại học Sư phạm | 2014 |
149 | TK.01518 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 5/ Đỗ Trung Hiệu | Giáo dục | 2015 |
150 | TK.01527 | | 45 bộ đề bài tập toán 5: 900 bài tập chọn lọc và hướng dẫn giải/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Tô Thị Yến, Trần Thị Thanh Nhàn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
151 | TK.01537 | | Bài tập trắc nghiệm Toán 2: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Sỹ Hoá | Đại học Sư phạm | 2007 |
152 | TK.01538 | | Bài tập trắc nghiệm toán 2: Trắc nghiệm toán học/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Đại học Quốc gia | 2009 |
153 | TK.01539 | | Toán nâng cao 2/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2012 |
154 | TK.01544 | Đỗ Trung Hiệu | Toán nâng cao 3/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Vũ Văn Dương, Đỗ Trung Kiên | Đại học Sư phạm | 2012 |
155 | TK.01545 | | 500 bài tập toán cơ bản và nâng cao 4/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Hoà.. | Đại học Quốc gia | 2015 |
156 | TK.01546 | | 500 bài tập toán cơ bản và nâng cao 4/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Hoà.. | Đại học Quốc gia | 2015 |
157 | TK.01547 | | Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 4/ Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến Ngọc | Đại học Sư phạm | 2014 |
158 | TK.01548 | | Đề kiểm tra kiến thức cơ bản toán 4: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn toán tiểu học/ Nguyễn Duy Hứa (ch.b.), Lý Thu Thuỷ, Nguyễn Thanh Hà. T.2 | Giáo dục | 2014 |
159 | TK.01549 | Nguyễn, Đức Chí | Giải bài tập Toán 4: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Chí. T.2 | Tổng hợp | 2010 |
160 | TK.01556 | | Giúp em giỏi toán 5: Vở ôn tập cuối tuần/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
161 | TK.01557 | | 500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 5/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2005 |
162 | TK.01558 | | Bài tập trắc nghiệm Toán 5: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Sỹ Hoá | Đại học Sư phạm | 2007 |
163 | TK.01559 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.1 | Giáo dục | 2006 |
164 | TK.01560 | | Toán nâng cao lớp 5/ Đào Thái Lai, Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Hùng Quang. T.1 | Giáo dục | 2013 |
165 | TK.01562 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.2 | Giáo dục | 2015 |
166 | TK.01578 | | 36 đề ôn luyện toán 5/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ. T.2 | Giáo dục | 2015 |
167 | TK.01579 | Nguyễn Tài Đức | 500 bài toán chọn lọc 4/ Nguyễn Tài Đức, Nguyễn Ngọc Huân, Ngô Thái Sơn | Đại học Sư phạm | 2006 |
168 | TK.01580 | | Giúp em giỏi toán 4/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
169 | TK.01631 | | Giúp em giỏi toán 4/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
170 | TK.01632 | Phạm, Đình Thực | Giải bài tập Toán 4/ Phạm Đình Thực. T.2 | Tổng hợp | 2017 |
171 | TK.01773 | Phạm Thành Công | Toán 2 phát triển và nâng cao: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phạm Thành Công | Nxb. Tổng hợp | 2011 |
172 | TK.01777 | | Tự luyện Violympic toán 3/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất. T.2 | Giáo dục | 2011 |
173 | TK.01778 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển trí thông minh lớp 3/ Nguyễn Đức Tấn | Nxb. Tổng hợp | 2010 |
174 | TK.01779 | | Giúp em giỏi toán 3/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
175 | TK.01781 | | Tự luyện Violympic toán 4/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất. T.2 | Giáo dục | 2011 |
176 | TK.01782 | Võ Thị Hoài Tâm | Phát triển tư duy học toán 4/ Võ Thị Hoài Tâm, Nguyến Hùng Tân, Nguyễn Thị Thanh Phương | Nxb. Tổng hợp | 2011 |
177 | TK.01783 | | Giúp em giỏi toán 4/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
178 | TK.01793 | | Toán nâng cao lớp 5/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh. T.2 | Giáo dục | 2010 |
179 | TK.01794 | | Giải bài tập toán 5: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo & Đào tạo/ Nguyễn Đức Chí. T.1 | Tổng hợp | 2017 |
180 | TK.01795 | | Bộ đề giúp em tự đánh giá kết quả học tập môn Toán lớp 4/ Trần Ngọc Lan | Đại học Sư phạm | 2008 |
181 | TK.01796 | | Giúp em giỏi toán 5: Vở ôn tập cuối tuần/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
182 | TK.01797 | | Giúp em giỏi toán 5: Vở ôn tập cuối tuần/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
183 | TK.01798 | | Giúp em giỏi toán 5: Vở ôn tập cuối tuần/ Trần Ngọc Lan | Giáo dục | 2012 |
184 | TK.01799 | | 45 bộ đề bài tập trắc nghiệm toán 5: 900 bài tập trắc nghiệm chọn lọc và hướng dẫn giải/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Hoà, Tô Thị Yến | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
185 | TK.01800 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên. T.1 | Đại học Quốc gia | 2009 |
186 | TK.01801 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện và kiểm tra toán 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên. T.2 | Đại học Quốc gia | 2010 |
187 | TK.01802 | | Toán nâng cao lớp 5/ Đào Thái Lai, Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Hùng Quang. T.1 | Giáo dục | 2013 |
188 | TK.01803 | | Tự luyện Violympic toán 5/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2012 |
189 | TK.01804 | | Tự luyện Violympic toán 5/ Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2012 |
190 | TK.01805 | | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Áng (ch.b.), Dương Quốc Ấn, Hoàng Thị Phước Hảo, Phan Thị Nghĩa | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
191 | TK.01819 | | Cùng nhau giải toán tiểu học/ Phan Hoàng Anh, Nguyễn Thùy Trang | Đại học Quốc Gia | 2018 |
192 | TK.01820 | | Cùng nhau giải toán tiểu học/ Phan Hoàng Anh, Nguyễn Thùy Trang | Đại học Quốc Gia | 2018 |
193 | TK.01821 | | Cùng nhau giải toán tiểu học/ Phan Hoàng Anh, Nguyễn Thùy Trang | Đại học Quốc Gia | 2018 |
194 | TK.01822 | | Cùng nhau giải toán tiểu học/ Phan Hoàng Anh, Nguyễn Thùy Trang | Đại học Quốc Gia | 2018 |
195 | TK.01823 | | Cùng nhau giải toán tiểu học/ Phan Hoàng Anh, Nguyễn Thùy Trang | Đại học Quốc Gia | 2018 |
196 | TK.01824 | | Cùng nhau giải toán tiểu học/ Phan Hoàng Anh, Nguyễn Thùy Trang | Đại học Quốc Gia | 2018 |
197 | TK.01825 | | Hướng dẫn giải bài tập toán 3/ Tạ Thập, Nguyễn Đức Hoà. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
198 | TK.01826 | | Hướng dẫn giải bài tập toán 3/ Tạ Thập, Nguyễn Đức Hoà. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
199 | TK.01827 | | Hướng dẫn giải bài tập toán 3/ Tạ Thập, Nguyễn Đức Hoà. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
200 | TK.01828 | | Hướng dẫn giải bài tập toán 3/ Tạ Thập, Nguyễn Đức Hoà. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
201 | TK.01829 | | Hướng dẫn giải bài tập toán 3/ Tạ Thập, Nguyễn Đức Hoà. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
202 | TK.01830 | | Hướng dẫn giải bài tập toán 3/ Tạ Thập, Nguyễn Đức Hoà. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
203 | TK.01831 | | Hướng dẫn giải bài tập toán 3/ Tạ Thập, Nguyễn Đức Hoà. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
204 | TK.01832 | | Hướng dẫn giải bài tập toán 3/ Tạ Thập, Nguyễn Đức Hoà. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
205 | TK.01833 | | Bài tập cơ bản - nâng cao và trò chơi phát triển trí tuệ toán 4/ Huỳnh Như Đoan Trinh. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
206 | TK.01834 | | Bài tập cơ bản - nâng cao và trò chơi phát triển trí tuệ toán 4/ Huỳnh Như Đoan Trinh. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
207 | TK.01835 | | Bài tập cơ bản - nâng cao và trò chơi phát triển trí tuệ toán 4/ Huỳnh Như Đoan Trinh. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
208 | TK.01836 | | Bài tập cơ bản - nâng cao và trò chơi phát triển trí tuệ toán 4/ Huỳnh Như Đoan Trinh. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
209 | TK.01837 | | Phát triển tài năng toán: Dành cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Tam Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
210 | TK.01838 | | Tuyển chọn 450 bài toán hay có đề thi mẫu: Dành cho học sinh tiểu học/ Dương Minh Thành (ch.b.), Vũ Thị Thu Trang, Võ Thị Ái Trinh, Lê Đình Vinh | Đại học Sư phạm | 2017 |
211 | TK.01839 | | Em học giỏi Toán 3/ Huỳnh Bảo Châu (ch.b.), Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh Thống | Nxb. Hải Phòng | 2011 |
212 | TK.01840 | | Tuyển chọn các dạng toán bồi dưỡng và luyện thi lớp 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đặng Văn Hùng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2018 |
213 | TK.01841 | | Những bài toán bồi dưỡng và nâng cao: Lớp 1/ Nguyễn Tam Sơn | Đại học Quốc gia | 2016 |
214 | TK.01842 | | Tự luyện Violympic toán 3/ Lê Thống Nhất, Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ. T.1 | Giáo dục | 2017 |
215 | TK.01844 | | Tuyển chọn những bài toán nâng cao và lời giải dành cho học sinh tiểu học/ Phạm Huy Hoàng | Đại học Sư phạm | 2012 |
216 | TK.01845 | Trần Xuân Bách | Giúp em nâng cao tư duy toán học/ Trần Xuân Bách biên soạn | Văn hóa thông tin | 2008 |
217 | TK.01846 | | Giúp em phát triển tư duy toán lớp 4 - 5/ Diệu Thuý s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
218 | TK.01847 | | Giúp em phát triển tư duy toán lớp 4 - 5/ Diệu Thuý s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
219 | TK.01848 | | Giúp em phát triển tư duy toán lớp 4 - 5/ Diệu Thuý s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
220 | TK.01849 | | Giúp em phát triển tư duy toán lớp 4 - 5/ Diệu Thuý s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
221 | TK.01850 | | Giúp em phát triển tư duy toán lớp 4 - 5/ Diệu Thuý s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
222 | TK.01851 | | Giúp em phát triển tư duy toán lớp 4 - 5/ Diệu Thuý s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
223 | TK.01904 | | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 4: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Áng (ch.b.), Dương Quốc Ấn, Hoàng Thị Phước Hảo | Giáo dục | 2012 |
224 | TK.01919 | | Phát triển tư duy học toán 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Võ Thị Hoài Tâm, Nguyễn Hùng Tân, Nguyễn Thị Thanh Phương | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
225 | TK.01920 | | Phát triển tư duy học toán 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Võ Thị Hoài Tâm, Nguyễn Hùng Tân, Nguyễn Thị Thanh Phương | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
226 | TK.01921 | | Các bài toán thông minh chọn lọc 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục - Đào tạo/ Tô Hoài Phong, Huỳnh Bảo Châu | Nxb. Hải Phòng | 2017 |
227 | TK.01922 | | Các bài toán thông minh chọn lọc 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục - Đào tạo/ Tô Hoài Phong, Huỳnh Bảo Châu | Nxb. Hải Phòng | 2017 |
228 | TK.01923 | | Các bài toán thông minh chọn lọc 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục - Đào tạo/ Tô Hoài Phong, Huỳnh Bảo Châu | Nxb. Hải Phòng | 2017 |
229 | TK.01924 | Huỳnh Bảo Châu | Toán bồi dưỡng học sinh tiểu học 3/ Huỳnh Bảo Châu | Đại học quốc gia | 2017 |
230 | TK.01925 | Huỳnh Bảo Châu | Toán bồi dưỡng học sinh tiểu học 3/ Huỳnh Bảo Châu | Đại học quốc gia | 2017 |
231 | TK.01926 | | Học tốt Toán 3/ Huỳnh Bảo Châu | Đại học Quốc gia | 2016 |
232 | TK.01927 | | Học tốt Toán 3/ Huỳnh Bảo Châu | Đại học Quốc gia | 2016 |
233 | TK.01928 | | 60 đề kiểm tra và đề thi toán 3: Tài liệu học & ôn tập dành cho học sinh. Dùng cho giáo viên & phụ huynh ra đề kiểm tra/ Võ Thị Hoài Tâm | Tổng hợp | 2016 |
234 | TK.01929 | | 60 đề kiểm tra và đề thi toán 3: Tài liệu học & ôn tập dành cho học sinh. Dùng cho giáo viên & phụ huynh ra đề kiểm tra/ Võ Thị Hoài Tâm | Tổng hợp | 2016 |
235 | TK.01930 | | 60 đề kiểm tra và đề thi toán 3: Tài liệu học & ôn tập dành cho học sinh. Dùng cho giáo viên & phụ huynh ra đề kiểm tra/ Võ Thị Hoài Tâm | Tổng hợp | 2016 |
236 | TK.01931 | | Cha mẹ dạy con học Toán 3: Tài liệu dành cho phụ huynh dạy con em học ở nhà : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Đình Thực | Đồng Nai | 2016 |
237 | TK.01932 | | Cha mẹ dạy con học Toán 3: Tài liệu dành cho phụ huynh dạy con em học ở nhà : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Đình Thực | Đồng Nai | 2016 |
238 | TK.01933 | | Cha mẹ dạy con học Toán 3: Tài liệu dành cho phụ huynh dạy con em học ở nhà : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Đình Thực | Đồng Nai | 2016 |
239 | TK.01939 | Võ, Thị Hoài Tâm | 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 3: Giúp em học giỏi môn toán. Biên soạn theo chương trình mới của bộ giáo dục và đào tạo/ Võ Thị Hoài Tâm | Nxb. Đồng Nai | 2018 |
240 | TK.01940 | Võ, Thị Hoài Tâm | 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 3: Giúp em học giỏi môn toán. Biên soạn theo chương trình mới của bộ giáo dục và đào tạo/ Võ Thị Hoài Tâm | Nxb. Đồng Nai | 2018 |
241 | TK.01969 | | Đề kiểm tra định kì tiếng Việt - toán 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo : Tài liệu học và ôn tập dành cho học sinh. Dùng cho giáo viên và phụ huynh ra đề kiểm tra/ Võ Thị Hoài Tâm | Tổng hợp | 2018 |
242 | TK.01970 | | Đề kiểm tra định kì tiếng Việt - toán 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo : Tài liệu học và ôn tập dành cho học sinh. Dùng cho giáo viên và phụ huynh ra đề kiểm tra/ Võ Thị Hoài Tâm | Tổng hợp | 2018 |
243 | TK.01971 | Võ Thị Minh Trang | Đề kiểm tra định kì tiếng Việt và toán lớp 3: Tài liệu tự ôn tập và kiểm tra dành cho học sinh lớp 3. Tài liệu tham khảo cho giáo viên và phụ huynh/ Võ Thị Minh Trang | Dân trí | 2018 |
244 | TK.02022 | | 405 bài tập toán 4/ Huỳnh Bảo Châu, Trần Huỳnh Thống | Đại học Quốc gia | 2018 |
245 | TK.02023 | | 405 bài tập toán 4/ Huỳnh Bảo Châu, Trần Huỳnh Thống | Đại học Quốc gia | 2018 |
246 | TK.02024 | | 405 bài tập toán 4/ Huỳnh Bảo Châu, Trần Huỳnh Thống | Đại học Quốc gia | 2018 |
247 | TK.02025 | Phạm Đình Thực | Giải bài tập toán 4/ Phạm Đình Thực. T.2 | Tổng hợp | 2015 |
248 | TK.02026 | Phạm Đình Thực | Giải bài tập toán 4/ Phạm Đình Thực. T.2 | Tổng hợp | 2015 |
249 | TK.02027 | Phạm Đình Thực | Giải bài tập toán 4/ Phạm Đình Thực. T.2 | Tổng hợp | 2015 |
250 | TK.02028 | Huỳnh Bảo Châu | Em học tốt toán 4/ Huỳnh Bảo Châu | Đại học Quốc gia | 2016 |
251 | TK.02029 | Huỳnh Bảo Châu | Em học tốt toán 4/ Huỳnh Bảo Châu | Đại học Quốc gia | 2016 |
252 | TK.02030 | Huỳnh Bảo Châu | Em học tốt toán 4/ Huỳnh Bảo Châu | Đại học Quốc gia | 2016 |
253 | TK.02031 | | Giải bài tập toán 4: Đã chỉnh lí theo tinh thần giảm tải của Bộ GD & ĐT/ Phạm Đình Thực. T.1 | Tổng hợp | 2017 |
254 | TK.02032 | | Giải bài tập toán 4: Đã chỉnh lí theo tinh thần giảm tải của Bộ GD & ĐT/ Phạm Đình Thực. T.1 | Tổng hợp | 2017 |
255 | TK.02033 | | Giải bài tập toán 4: Đã chỉnh lí theo tinh thần giảm tải của Bộ GD & ĐT/ Phạm Đình Thực. T.1 | Tổng hợp | 2017 |
256 | TK.02034 | Huỳnh Bảo Châu | 500 bài tập toán chọn lọc 4: Cơ bản & nâng cao/ Huỳnh Bảo Châu | Đại học quốc gia | 2018 |
257 | TK.02035 | Huỳnh Bảo Châu | 500 bài tập toán chọn lọc 4: Cơ bản & nâng cao/ Huỳnh Bảo Châu | Đại học quốc gia | 2018 |
258 | TK.02036 | Huỳnh Bảo Châu | 500 bài tập toán chọn lọc 4: Cơ bản & nâng cao/ Huỳnh Bảo Châu | Đại học quốc gia | 2018 |
259 | TK.02037 | Võ Thị Hoài Tâm | 60 đề kiểm tra & đề thi Toán 4/ Võ Thị Hoài Tâm | Nxb.Đồng Nai | 2016 |
260 | TK.02038 | Võ Thị Hoài Tâm | 60 đề kiểm tra & đề thi Toán 4/ Võ Thị Hoài Tâm | Nxb.Đồng Nai | 2016 |
261 | TK.02039 | | Giải bài tập toán 4: Theo chương trình giảm tải/ Huỳnh Bảo Châu, Võ Văn Lòng. T.1 | Đại học Quốc gia | 2018 |
262 | TK.02040 | | Giải bài tập toán 4: Theo chương trình giảm tải/ Huỳnh Bảo Châu, Võ Văn Lòng. T.1 | Đại học Quốc gia | 2018 |
263 | TK.02041 | | Giải bài tập toán 4: Theo chương trình giảm tải/ Huỳnh Bảo Châu, Võ Văn Lòng. T.1 | Đại học Quốc gia | 2018 |
264 | TK.02042 | | Đề kiểm tra định kì Toán 4: Có đáp án và bài giải/ Nguyễn Văn Chi, Võ Thị Hoài Tâm. T.2 | Nxb. Đồng Nai | 2018 |
265 | TK.02043 | | Đề kiểm tra định kì Toán 4: Có đáp án và bài giải/ Nguyễn Văn Chi, Võ Thị Hoài Tâm. T.2 | Nxb. Đồng Nai | 2018 |
266 | TK.02044 | | Đề kiểm tra định kì Toán 4: Có đáp án và bài giải/ Nguyễn Văn Chi, Võ Thị Hoài Tâm. T.2 | Nxb. Đồng Nai | 2018 |
267 | TK.02045 | | Bài giảng và lời giải chi tiết Toán 4/ Đỗ Sỹ Hoá. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2017 |
268 | TK.02046 | | Bài giảng và lời giải chi tiết Toán 4/ Đỗ Sỹ Hoá. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2017 |
269 | TK.02047 | | Bài giảng và lời giải chi tiết Toán 4/ Đỗ Sỹ Hoá. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2017 |
270 | TK.02048 | | Nâng cao và phát triển toán 4/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Tô Thị Yến, Nguyễn Văn Sơn | Tổng hợp | 2017 |
271 | TK.02049 | | Toán nâng cao 4/ Huỳnh Quốc Hùng, Huỳnh bảo Châu, Tô Hoài Phong, Nguyễn Tiến | Đại học Quốc gia | 2018 |
272 | TK.02050 | | Toán nâng cao 4/ Huỳnh Quốc Hùng, Huỳnh bảo Châu, Tô Hoài Phong, Nguyễn Tiến | Đại học Quốc gia | 2018 |
273 | TK.02051 | | Tuyển chọn các bài tập trắc nghiệm Toán 4/ Huỳnh Bảo Châu | Đại học Quốc gia | 2018 |
274 | TK.02052 | | Tuyển chọn các bài tập trắc nghiệm Toán 4/ Huỳnh Bảo Châu | Đại học Quốc gia | 2018 |
275 | TK.02053 | | Các bài toán thông minh tiểu học 4/ Tô Hoài Phong, Huỳnh Bảo Châu | Nxb. Hải Phòng | 2018 |
276 | TK.02054 | | Các bài toán thông minh tiểu học 4/ Tô Hoài Phong, Huỳnh Bảo Châu | Nxb. Hải Phòng | 2018 |
277 | TK.02055 | | Các bài toán thông minh tiểu học 4/ Tô Hoài Phong, Huỳnh Bảo Châu | Nxb. Hải Phòng | 2018 |
278 | TK.02056 | | 500 bài toán chọn lọc 4/ Nguyễn Tài Đức, Nguyễn Ngọc Huân, Ngô Thái Sơn | Đại học Sư phạm | 2016 |
279 | TK.02057 | | 500 bài toán chọn lọc 4/ Nguyễn Tài Đức, Nguyễn Ngọc Huân, Ngô Thái Sơn | Đại học Sư phạm | 2016 |
280 | TK.02058 | | 500 bài toán chọn lọc 4/ Nguyễn Tài Đức, Nguyễn Ngọc Huân, Ngô Thái Sơn | Đại học Sư phạm | 2016 |
281 | TK.02059 | | Phát triển tư duy học toán 4/ Võ Thị Hoài Tâm, Nguyễn Hùng Tân, Nguyễn Thị Thanh Phương | Tổng hợp | 2014 |
282 | TK.02060 | | Phát triển tư duy học toán 4/ Võ Thị Hoài Tâm, Nguyễn Hùng Tân, Nguyễn Thị Thanh Phương | Tổng hợp | 2014 |
283 | TK.02061 | | Phát triển tư duy học toán 4/ Võ Thị Hoài Tâm, Nguyễn Hùng Tân, Nguyễn Thị Thanh Phương | Tổng hợp | 2014 |
284 | TK.02062 | | Đề kiểm tra định kì tiếng Việt và toán lớp 4: Tài liệu tự ôn tập và kiểm tra dành cho học sinh lớp 4/ Võ Thị Minh Trang | Dân trí | 2018 |
285 | TK.02063 | | Đề kiểm tra định kì tiếng Việt và toán lớp 4: Tài liệu tự ôn tập và kiểm tra dành cho học sinh lớp 4/ Võ Thị Minh Trang | Dân trí | 2018 |
286 | TK.02491 | Phạm, Đình Thực | Bài tập Toán 1: Hai buổi trong ngày - Theo chương trình tiểu học mới/ Phạm Đình Thực. T.1 | Đại học Sư phạm Hà Nội | 2020 |
287 | TK.02492 | | Bài tập Toán 1: Hai buổi trong ngày. Theo chương trình tiểu học mới/ Phạm Đình Thực. T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
288 | TK.02493 | | Hướng dẫn giải Violympic Toán 1/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
289 | TK.02495 | | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 1: Đánh giá năng lực phát triển tư duy/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
290 | TK.02496 | Phạm, Thị Kim Chi | Bộ đề kiểm tra môn Toán lớp 1 (CT): Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phạm Thị Kim Chi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
291 | TK.02497 | | Toán nâng cao lớp 1: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
292 | TK.02498 | Phạm, Văn Công | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn Toán: Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
293 | TK.02499 | Phạm, Văn Công | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn Toán học kì 2: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
294 | TK.02500 | Phạm, Văn Công | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn Tiếng Việt - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Pham Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
295 | TK.02501 | Phạm, Văn Công | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn Tiếng Việt - Học kì 2: Biên soạn theo chương trình SGK mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
296 | TK.02502 | Phạm, Văn Công | Bài tập phát triển năng lực học Toán lớp 2: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
297 | TK.02503 | Phạm, Văn Công | Bài tập phát triển năng lực học Toán lớp 2: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
298 | TK.02504 | | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 2: Đánh giá năng lực phát triển tư duy/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
299 | TK.02509 | Phạm, Văn Công | Ôn tập và kiểm tra cuối tuần Toán 2: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
300 | TK.02510 | Nguyễn, Văn Chi | 100 đề kiểm tra định kì toán 2: Có đáp án và lời giải : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Văn Chi, Võ Thị Hoài Tâm. T.1 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
301 | TK.02511 | Nguyễn, Văn Chi | 100 đề kiểm tra định kì toán 2: Có đáp án và lời giải : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Văn Chi, Võ Thị Hoài Tâm. T.2 | Nxb. Đồng Nai | 2022 |
302 | TK.02514 | | Bài tập phát triển năng lực học Toán lớp 3: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
303 | TK.02515 | Phạm, Văn Công | Bài tập phát triển năng lực học Toán lớp 3: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
304 | TK.02516 | Phạm, Văn Công | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 3 môn Toán - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
305 | TK.02517 | | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 3 môn Toán - Học kì 2: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
306 | TK.02523 | Nguyễn, Đức Tấn | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 3: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Sư phạm | 2022 |
307 | TK.02524 | Đỗ, Sỹ Hóa | Bài tập trắc nghiệm Toán 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Đỗ Sỹ Hoá | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
308 | TK.02525 | Phạm, Đình Thực | Các dạng bài tập trắc nghiệm Toán 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
309 | TK.02526 | Phạm, Đình Thực | 500 bài toán trắc nghiệm 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
310 | TK.02527 | Phạm, Văn Công | Hướng dẫn giải Violympic Toán 3: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Văn Công | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
311 | TK.02647 | | Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
312 | TK.02907 | Phạm Đình Thực | Phương pháp sáng tác đề toán ở tiểu học/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 1998 |
313 | TK.02908 | Phạm Đình Thực | Phương pháp sáng tác đề toán ở tiểu học/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 1998 |
314 | TK.02909 | Phạm Đình Thực | Phương pháp sáng tác đề toán ở tiểu học/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 1998 |
315 | TK.02910 | Phạm Đình Thực | Phương pháp sáng tác đề toán ở tiểu học/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 1998 |
316 | TK.02911 | Phạm Đình Thực | Phương pháp sáng tác đề toán ở tiểu học/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 1998 |
317 | TK.02912 | Phạm Đình Thực | Phương pháp sáng tác đề toán ở tiểu học/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 1998 |
318 | TK.02913 | Phạm Đình Thực | Phương pháp sáng tác đề toán ở tiểu học/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 1998 |