1 | TK.02685 | Vũ Như Khôi | Nước Văn lang thời đại vua Hùng đến nước Việt Nam thời đại Hồ Chí Minh/ PGS. TS. Vũ Như Khôi | Quân đội nhân dân | 2005 |
2 | TK.02752 | | Hùng Vương dựng nước: Kỷ yếu của hội nghị nghiên cứu thời kỳ Hùng Vương lần thứ 4, tháng 4 năm 1971. T.4 | Khoa học xã hội | 1974 |
3 | TK.02753 | Phạm Huy Thông | Hùng Vương dựng nước: Kỷ yếu của Hội nghị lần thứ 3 nghiên cứu thời kỳ Hùng Vương tháng 7-1970/ Phạm Huy Thông, Hoàng Hưng, Vũ Thắng, Nguyễn Duy Tỳ,.... T.3 | Khoa học xã hội | 1973 |
4 | TK.02754 | Phạm Huy Thông | Hùng Vương dựng nước: Kỷ yếu của Hội nghị lần thứ 3 nghiên cứu thời kỳ Hùng Vương tháng 7-1970/ Phạm Huy Thông, Hoàng Hưng, Vũ Thắng, Nguyễn Duy Tỳ,.... T.3 | Khoa học xã hội | 1973 |
5 | TK.02755 | | Trần Hưng Đạo/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Hoàng Ngọc Dũng ; Tranh: Võ Phan Ninh, Nguyễn Đức Minh. T.1 | Giáo dục | 2007 |
6 | TK.02757 | Đinh Xuân Lâm | Danh nhân lịch sử Việt Nam/ Đinh Xuân Lâm (Chủ biên), Chương Thâu. T.2 | Giáo dục | 1988 |
7 | TK.02758 | Đinh Xuân Lâm | Danh nhân lịch sử Việt Nam/ Đinh Xuân Lâm, Đỗ Quang Hưng. T.3 | Giáo dục | 1992 |
8 | TK.02759 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Nước Vạn Xuân (544 - 602)/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Đức Hòa: họa sĩ. T.8 | Nxb Trẻ | 2001 |
9 | TK.02760 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Lý Thường Kiệt/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Lê Văn Năm: biên soạn; Nguyễn Quang Cảnh: họa sĩ. T.18 | Nxb Trẻ | 2000 |
10 | TK.02762 | | 15 anh hùng dân gian các thời đại/ Đoàn Doãn b.s., tuyển chọn | Thanh niên | 2009 |
11 | TK.02763 | Nguyễn Văn Khôi | Những mẩu chuyện lý thú về lịch sử kỹ thuật/ Nguyễn Văn Khôi, Nguyễn Thị Thu Hà | Giáo dục | 2004 |
12 | TK.02764 | Nguyễn Văn Khôi | Những mẩu chuyện lý thú về lịch sử kỹ thuật/ Nguyễn Văn Khôi, Nguyễn Thị Thu Hà | Giáo dục | 2004 |
13 | TK.02765 | Nguyễn Văn Khôi | Những mẩu chuyện lý thú về lịch sử kỹ thuật/ Nguyễn Văn Khôi, Nguyễn Thị Thu Hà | Giáo dục | 2004 |
14 | TK.02772 | Lê Vinh Quốc | Các nhân vật lịch sử trung đại: Pháp: Clovis, Charlemagne, Jeanne d'Arc/ Lê Vinh Quốc, Lê Phụng Hoàng. T.2 | Giáo Dục | 1998 |
15 | TK.02773 | | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nguyễn Văn Thạc/ Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
16 | TK.02774 | Đặng Kim Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệu | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
17 | TK.02775 | | Những người đi qua hai thế kỷ/ Đinh Xuân Lâm chủ biên | Lao động | 2001 |
18 | TK.02776 | | Những người đi qua hai thế kỷ/ Đinh Xuân Lâm chủ biên | Lao động | 2001 |
19 | TK.02777 | | Những người đi qua hai thế kỷ/ Đinh Xuân Lâm chủ biên | Lao động | 2001 |
20 | TK.02778 | | Hỏi đáp về cuộc khởi nghĩa Trương Định/ B.s.: Đặng Việt Thuỷ (ch.b.), Đồng Kim Hải, Đậu Xuân Luận.. | Quân đội nhân dân | 2008 |
21 | TK.02779 | | Hỏi đáp về cuộc khởi nghĩa Trương Định/ B.s.: Đặng Việt Thuỷ (ch.b.), Đồng Kim Hải, Đậu Xuân Luận.. | Quân đội nhân dân | 2008 |
22 | TK.02780 | | Hỏi đáp về cuộc khởi nghĩa Ba Đình/ B.s.: Đặng Việt Thuỷ (ch.b.), Đồng Kim Hải, Đậu Xuân Luận.. | Quân đội nhân dân | 2008 |
23 | TK.02781 | | Hỏi đáp về cuộc khởi nghĩa Ba Đình/ B.s.: Đặng Việt Thuỷ (ch.b.), Đồng Kim Hải, Đậu Xuân Luận.. | Quân đội nhân dân | 2008 |
24 | TK.02782 | | Nửa thế kỷ Điện Biên: Tập thơ - nhạc kỷ niệm 50 năm chiến thắng Điện Biên Phủ | Thanh niên | 2005 |
25 | TK.02783 | | Nửa thế kỷ Điện Biên: Tập thơ - nhạc kỷ niệm 50 năm chiến thắng Điện Biên Phủ | Thanh niên | 2005 |
26 | TK.02784 | | Nửa thế kỷ Điện Biên: Tập thơ - nhạc kỷ niệm 50 năm chiến thắng Điện Biên Phủ | Thanh niên | 2005 |
27 | TK.02785 | | Hỏi đáp về đường Hồ Chí Minh trên biển | Quân đội nhân dân | 2009 |
28 | TK.02786 | | Hỏi đáp về đường Hồ Chí Minh trên biển | Quân đội nhân dân | 2009 |
29 | TK.02787 | | Hỏi đáp về đường Hồ Chí Minh trên biển | Quân đội nhân dân | 2009 |
30 | TK.02788 | | Hỏi đáp về đường Hồ Chí Minh trên biển | Quân đội nhân dân | 2009 |
31 | TK.02789 | Hãn Nguyên Nguyễn Nhã | Những bằng chứng về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa/ Hãn Nguyên Nguyễn Nhã | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
32 | TK.02831 | Nguyễn Văn Long | 30 năm trường sĩ quan lục quân 2 (1961-1991)/ Người viết: Nguyễn Văn Long, Nguyễn Văn Troan và cộng sự | Quân đội nhân dân | 1991 |
33 | TK.02833 | Lâm Hiếu Trung | Biên Hoà - Đồng Nai 300 năm hình thành và phát triển/ B.s: Lâm Hiếu Trung (ch.b), Trần Quang Toại, Trần Toản.. | Nxb. Đồng Nai | 1998 |
34 | TK.02834 | Hoàng Văn Bổn | Lịch sử chiến khu Đ/ B.s: Hồ Sơn Đài (ch.b), Đỗ Tầm Chương, Nguyễn Quang Hữu | Nxb. Đồng Nai | 1997 |
35 | TK.03044 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.20 : Nhà Lý suy vong/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Lê Văn Năm: biên soạn; Nguyễn Quang Vinh: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
36 | TK.03045 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.20 : Nhà Lý suy vong/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Lê Văn Năm: biên soạn; Nguyễn Quang Vinh: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
37 | TK.03047 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.17 : Ỷ Lan nguyên phi/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Huy Khôi: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2000 |
38 | TK.03048 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.17 : Ỷ Lan nguyên phi/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Huy Khôi: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2000 |
39 | TK.03049 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Thăng Long buổi đầu/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Trung Tín: họa sĩ. T.14 | Nxb Trẻ | 2001 |
40 | TK.03050 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.6 : Hai Bà Trưng/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Phan An: biên soạn; Nguyễn Trung Tín: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
41 | TK.03051 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.5 : Nước Âu Lạc/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An: biên soạn; Nguyễn Đức Hòa, Nguyễn Trung Tín: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
42 | TK.03052 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.12 : Cờ lau vạn thắng vương/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Lê Văn Năm: biên soạn; Nguyễn Đức Hòa: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
43 | TK.03053 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.16 : Nước đại Việt/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Quang Cảnh: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
44 | TK.03054 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.13 : Vua Lê Đại Hành/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Lê Văn Năm: biên soạn; Nguyễn Quang Vinh: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2000 |
45 | TK.03055 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.15 : Xây đắp nhà Lý/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Huy Khôi: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
46 | TK.03056 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.14 : Thăng Long buổi đầu/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Trung Tín: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
47 | TK.03057 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.17 : Ỷ Lan nguyên phi/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Huy Khôi: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2000 |
48 | TK.03058 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.4 : Huyền sử đời Hùng : Tiên dung - Chử đồng tử - Sơn tinh Thủy tinh/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An: biên soạn; Tấn Lễ, Trung Tín: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
49 | TK.03059 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.5 : Nước Âu Lạc/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An: biên soạn; Nguyễn Đức Hòa, Nguyễn Trung Tín: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
50 | TK.03060 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.11 : Ngô Quyền đại phá quân Nam hán/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Đinh Văn Liên: biên soạn; Nguyễn Quang Vinh: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
51 | TK.03061 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.7 : Nhụy Kiều tướng quân Bà Triệu/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Đinh Văn Liên: biên soạn; Nguyễn Huy Khôi: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
52 | TK.03062 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.10 : Họ Khúc dựng nền tự chủ/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Nguyễn Khắc Thuần: biên soạn; Nguyễn Trung Tín: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2000 |
53 | TK.03064 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.1 : Người cổ Việt Nam/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Đinh Văn Liên, Bùi Chí Hoàng: biên soạn; Nguyễn Trung Tín: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
54 | TK.03065 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.13 : Vua Lê Đại Hành/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Lê Văn Năm: biên soạn; Nguyễn Quang Vinh: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2000 |
55 | TK.03066 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.11 : Ngô Quyền đại phá quân Nam hán/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Đinh Văn Liên: biên soạn; Nguyễn Quang Vinh: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
56 | TK.03067 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.10 : Họ Khúc dựng nền tự chủ/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Nguyễn Khắc Thuần: biên soạn; Nguyễn Trung Tín: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2000 |
57 | TK.03068 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.6 : Hai Bà Trưng/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Phan An: biên soạn; Nguyễn Trung Tín: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
58 | TK.03069 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Nước Vạn Xuân (544 - 602)/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Đức Hòa: họa sĩ. T.8 | Nxb Trẻ | 2001 |
59 | TK.03070 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.10 : Họ Khúc dựng nền tự chủ/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Nguyễn Khắc Thuần: biên soạn; Nguyễn Trung Tín: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2000 |
60 | TK.03071 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.4 : Huyền sử đời Hùng : Tiên dung - Chử đồng tử - Sơn tinh Thủy tinh/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An: biên soạn; Tấn Lễ, Trung Tín: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
61 | TK.03072 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.14 : Thăng Long buổi đầu/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Trung Tín: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
62 | TK.03073 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Lý Thường Kiệt/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Lê Văn Năm: biên soạn; Nguyễn Quang Cảnh: họa sĩ. T.18 | Nxb Trẻ | 2000 |
63 | TK.03074 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.15 : Xây đắp nhà Lý/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Huy Khôi: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
64 | TK.03075 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Nước Vạn Xuân (544 - 602)/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Đức Hòa: họa sĩ. T.8 | Nxb Trẻ | 2001 |
65 | TK.03076 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Mai Hắc Đế Bố cái Đại Vương (Phùng Hưng)/ Chủ biên Trần Bạch Đằng; biên soạn: Tôn Nữ Quỳnh Trân; họa sĩ Nguyễn Huy Khôi. T.9 | Trẻ | 2001 |
66 | TK.03077 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.15 : Xây đắp nhà Lý/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Huy Khôi: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
67 | TK.03078 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Mai Hắc Đế Bố cái Đại Vương (Phùng Hưng)/ Chủ biên Trần Bạch Đằng; biên soạn: Tôn Nữ Quỳnh Trân; họa sĩ Nguyễn Huy Khôi. T.9 | Trẻ | 2001 |
68 | TK.03079 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Họ Trịnh trên đường suy vong/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Lê Văn Năm: biên soạn; Tô Hoài Đạt: họa sĩ. T.47 | Nxb Trẻ | 2011 |
69 | TK.03080 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.10 : Họ Khúc dựng nền tự chủ/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Nguyễn Khắc Thuần: biên soạn; Nguyễn Trung Tín: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2000 |
70 | TK.03081 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.4 : Huyền sử đời Hùng : Tiên dung - Chử đồng tử - Sơn tinh Thủy tinh/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An: biên soạn; Tấn Lễ, Trung Tín: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
71 | TK.03082 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.7 : Nhụy Kiều tướng quân Bà Triệu/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Đinh Văn Liên: biên soạn; Nguyễn Huy Khôi: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
72 | TK.03083 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.5 : Nước Âu Lạc/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An: biên soạn; Nguyễn Đức Hòa, Nguyễn Trung Tín: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
73 | TK.03084 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.13 : Vua Lê Đại Hành/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Lê Văn Năm: biên soạn; Nguyễn Quang Vinh: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2000 |
74 | TK.03085 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.12 : Cờ lau vạn thắng vương/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Lê Văn Năm: biên soạn; Nguyễn Đức Hòa: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
75 | TK.03086 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.17 : Ỷ Lan nguyên phi/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Huy Khôi: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2000 |
76 | TK.03087 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.11 : Ngô Quyền đại phá quân Nam hán/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Đinh Văn Liên: biên soạn; Nguyễn Quang Vinh: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
77 | TK.03088 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.19 : Đại Việt dưới thời Lý Nhân Tông/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Lê Văn Năm: biên soạn; Nguyễn Quang Vinh: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
78 | TK.03089 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.6 : Hai Bà Trưng/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Phan An: biên soạn; Nguyễn Trung Tín: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
79 | TK.03091 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Mai Hắc Đế Bố cái Đại Vương (Phùng Hưng)/ Chủ biên Trần Bạch Đằng; biên soạn: Tôn Nữ Quỳnh Trân; họa sĩ Nguyễn Huy Khôi. T.9 | Trẻ | 2001 |
80 | TK.03092 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.14 : Thăng Long buổi đầu/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Trung Tín: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
81 | TK.03093 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.5 : Nước Âu Lạc/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An: biên soạn; Nguyễn Đức Hòa, Nguyễn Trung Tín: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
82 | TK.03094 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.7 : Nhụy Kiều tướng quân Bà Triệu/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Đinh Văn Liên: biên soạn; Nguyễn Huy Khôi: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
83 | TK.03095 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.20 : Nhà Lý suy vong/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Lê Văn Năm: biên soạn; Nguyễn Quang Vinh: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
84 | TK.03096 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Lý Thường Kiệt/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Lê Văn Năm: biên soạn; Nguyễn Quang Cảnh: họa sĩ. T.18 | Nxb Trẻ | 2000 |
85 | TK.03097 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.19 : Đại Việt dưới thời Lý Nhân Tông/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Lê Văn Năm: biên soạn; Nguyễn Quang Vinh: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
86 | TK.03098 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.13 : Vua Lê Đại Hành/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Lê Văn Năm: biên soạn; Nguyễn Quang Vinh: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2000 |
87 | TK.03100 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.6 : Hai Bà Trưng/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Phan An: biên soạn; Nguyễn Trung Tín: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
88 | TK.03101 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.15 : Xây đắp nhà Lý/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Huy Khôi: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
89 | TK.03102 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.5 : Nước Âu Lạc/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An: biên soạn; Nguyễn Đức Hòa, Nguyễn Trung Tín: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
90 | TK.03103 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.7 : Nhụy Kiều tướng quân Bà Triệu/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Đinh Văn Liên: biên soạn; Nguyễn Huy Khôi: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
91 | TK.03104 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.10 : Họ Khúc dựng nền tự chủ/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Nguyễn Khắc Thuần: biên soạn; Nguyễn Trung Tín: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2000 |
92 | TK.03105 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Lý Thường Kiệt/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Lê Văn Năm: biên soạn; Nguyễn Quang Cảnh: họa sĩ. T.18 | Nxb Trẻ | 2000 |
93 | TK.03106 | | Tô Hiến Thành vị quan thanh liêm, chính trực/ Lời: Trần Tích Thành: tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
94 | TK.03107 | Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta/ Hồ Chí Minh | Nxb. Trẻ | 2001 |
95 | TK.03108 | | Chuyện ông Trần Quốc Tuấn/ Chu Huy, Tiến Vượng | Giáo dục | 2004 |
96 | TK.03109 | | Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học: Nguyễn Trãi/ Tranh và lời Kim Khánh | Đồng Nai | 2008 |
97 | TK.03110 | Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.2 | Giáo dục | 2006 |
98 | TK.03111 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.1 : Người cổ Việt Nam/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Đinh Văn Liên, Bùi Chí Hoàng: biên soạn; Nguyễn Trung Tín: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
99 | TK.03112 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.19 : Đại Việt dưới thời Lý Nhân Tông/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Lê Văn Năm: biên soạn; Nguyễn Quang Vinh: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
100 | TK.03113 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.14 : Thăng Long buổi đầu/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Trung Tín: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
101 | TK.03114 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.7 : Nhụy Kiều tướng quân Bà Triệu/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Đinh Văn Liên: biên soạn; Nguyễn Huy Khôi: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
102 | TK.03115 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Huyền sử đời Hùng : Con rồng cháu tiên - Thánh gióng/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Trung Tín: họa sĩ. T.2 | Nxb Trẻ | 2001 |
103 | TK.03116 | Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta/ Hồ Chí Minh. T.8 | Nxb. Trẻ | 2001 |
104 | TK.03117 | Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta/ Hồ Chí Minh. T.8 | Nxb. Trẻ | 2001 |
105 | TK.03118 | Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta/ Hồ Chí Minh. T.8 | Nxb. Trẻ | 2001 |
106 | TK.03119 | Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta/ Hồ Chí Minh. T.8 | Nxb. Trẻ | 2001 |
107 | TK.03120 | Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta/ Hồ Chí Minh. T.7 | Nxb. Trẻ | 2001 |
108 | TK.03121 | Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta/ Hồ Chí Minh. T.7 | Nxb. Trẻ | 2001 |
109 | TK.03122 | Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta/ Hồ Chí Minh. T.7 | Nxb. Trẻ | 2001 |
110 | TK.03123 | Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta/ Hồ Chí Minh. T.6 | Nxb. Trẻ | 2001 |
111 | TK.03124 | Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta/ Hồ Chí Minh. T.6 | Nxb. Trẻ | 2001 |
112 | TK.03125 | Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta/ Hồ Chí Minh. T.6 | Nxb. Trẻ | 2001 |
113 | TK.03126 | Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta/ Hồ Chí Minh. T.5 | Nxb. Trẻ | 2001 |
114 | TK.03127 | Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta/ Hồ Chí Minh. T.5 | Nxb. Trẻ | 2001 |
115 | TK.03128 | Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta/ Hồ Chí Minh. T.5 | Nxb. Trẻ | 2001 |
116 | TK.03129 | Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta/ Hồ Chí Minh. T.5 | Nxb. Trẻ | 2001 |
117 | TK.03130 | Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta/ Hồ Chí Minh. T.4 | Nxb. Trẻ | 2001 |
118 | TK.03131 | Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta/ Hồ Chí Minh. T.4 | Nxb. Trẻ | 2001 |
119 | TK.03132 | Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta/ Hồ Chí Minh. T.4 | Nxb. Trẻ | 2001 |
120 | TK.03133 | Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta/ Hồ Chí Minh. T.3 | Nxb. Trẻ | 2001 |
121 | TK.03134 | Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta/ Hồ Chí Minh. T.2 | Nxb. Trẻ | 2001 |
122 | TK.03135 | Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta/ Hồ Chí Minh. T.2 | Nxb. Trẻ | 2001 |
123 | TK.03136 | Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta/ Hồ Chí Minh. T.2 | Nxb. Trẻ | 2001 |
124 | TK.03137 | Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta/ Hồ Chí Minh. T.1 | Nxb. Trẻ | 2001 |
125 | TK.03138 | Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta/ Hồ Chí Minh. T.1 | Nxb. Trẻ | 2001 |
126 | TK.03139 | Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta/ Hồ Chí Minh. T.1 | Nxb. Trẻ | 2001 |
127 | TK.03140 | | Nguyễn Thông - Mười năm đầu ngựa ngóng đình Mai/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2010 |
128 | TK.03141 | | Đinh Bộ Lĩnh/ Tranh: Tạ Huy Long; Lời: Minh Hiếu | Nxb. Kim Đồng | 2006 |
129 | TK.03142 | | Chuyện ông Gióng/ Hoàng Phúc Thành | Lao động | 2008 |
130 | TK.03143 | | Thành Cát Tư Hãn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Phương Linh, Tường Vi. Bá chủ thảo nguyên | Giáo dục | 2006 |
131 | TK.03144 | | Truyện hay sử Việt: Thần cơ sang pháo/ Truyện Bá Hiền; tranh Mỹ Kim; kỹ thuật vi tính Thùy Tiên, Hồng Lam | Kim Đồng | 2008 |
132 | TK.03145 | | Truyện hay sử Việt: Ngôi thành vĩnh cữu/ Truyện Bá Hiền; tranh Mỹ Kim; kỹ thuật vi tính Thiện Lộc, Văn Tấn, Hồng Lam | Kim Đồng | 2008 |
133 | TK.03146 | | Truyện hay sử Việt: Chiến công nàng đào/ Truyện Thu Hà; tranh Asami; kỹ thuật vi tính Văn Tấn, Thu Hiền | Kim Đồng | 2008 |
134 | TK.03147 | | Truyện hay sử Việt: Nhà Hồ bại vong/ Truyện Bá Hiền; tranh Mỹ Kim; kỹ thuật vi tính Văn Trung, Bảo Châu, Hồng Lam | Kim Đồng | 2008 |
135 | TK.03148 | | Truyện hay sử Việt: Nhà Hồ bại vong/ Truyện Bá Hiền; tranh Mỹ Kim; kỹ thuật vi tính Văn Trung, Bảo Châu, Hồng Lam | Kim Đồng | 2008 |
136 | TK.03149 | | Truyện hay sử Việt: Hoàng đế ngọa triều/ Truyện Như Trân; tranh Thanh Nhàn; kỹ thuật vi tính Thanh Nhàn, Quang Vũ | Kim Đồng | 2007 |
137 | TK.03150 | | Vạn Thắng Vương Đinh Bộ Lĩnh: Truyện tranh/ Lời, tranh: Trương Bửu Sinh | Giáo dục Việt Nam | 2018 |
138 | TK.03151 | | Nguyễn Viết Xuân - nhằm thẳng quân thù mà bắn: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Đức Kiên | Giáo dục | 2008 |
139 | TK.03152 | | Danh tướng Phạm Ngũ Lão: Truyện tranh lịch sử/ Lời: Hoàng Linh ; Tranh: Lương Xuân Huy | Giáo dục | 2008 |
140 | TK.03153 | | Danh tướng Phạm Ngũ Lão: Truyện tranh lịch sử/ Lời: Hoàng Linh ; Tranh: Lương Xuân Huy | Giáo dục | 2008 |
141 | TK.03154 | | Danh tướng Phạm Ngũ Lão: Truyện tranh lịch sử/ Lời: Hoàng Linh ; Tranh: Lương Xuân Huy | Giáo dục | 2008 |
142 | TK.03155 | | Danh tướng Phạm Ngũ Lão: Truyện tranh lịch sử/ Lời: Hoàng Linh ; Tranh: Lương Xuân Huy | Giáo dục | 2008 |
143 | TK.03156 | | Yết Kiêu kình ngư đất Việt: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành/ Lời: Nguyễn Thị Thu Hương: tranh: Nguyễn Đức Kiên - Đậu Đức Hiếu | Giáo dục Việt Nam | 2008 |
144 | TK.03157 | | Đinh Bộ Lĩnh/ Tranh: Tạ Huy Long; Lời: Minh Hiếu | Nxb. Kim Đồng | 2006 |
145 | TK.03158 | | Trạng nguyên Nguyễn Trực/ Lời: Phù Sa ; Tranh: Huy Tiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
146 | TK.03159 | | Kể chuyện bà nguyên phi Ỷ Lan/ Lời: Chu Huy ; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2005 |
147 | TK.03160 | | Kể chuyện bà nguyên phi Ỷ Lan/ Lời: Chu Huy ; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2005 |
148 | TK.03161 | | Kể chuyện bà nguyên phi Ỷ Lan/ Lời: Chu Huy ; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2005 |
149 | TK.03162 | | Kể chuyện bà nguyên phi Ỷ Lan/ Lời: Chu Huy ; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2005 |
150 | TK.03163 | | Chuyện ông Trần Quốc Tuấn/ Chu Huy, Tiến Vượng | Giáo dục | 2004 |
151 | TK.03164 | | Chuyện ông Trần Quốc Tuấn/ Chu Huy, Tiến Vượng | Giáo dục | 2004 |
152 | TK.03165 | | Kể chuyện Hai Bà Trưng: Truyện tranh lịch sử/ Lời: Hoàng Dân, Ngân Hà ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2005 |
153 | TK.03166 | | Kể chuyện danh nhân nước nhà: Trần Hưng Đạo/ Lời: Nguyễn Khắc Thuần; tranh: Võ Phan Ninh, Nguyễn Đức Minh. Ph.1 | Giáo dục | 2001 |
154 | TK.03167 | | Kể chuyện danh nhân nước nhà: Trần Hưng Đạo/ Lời: Nguyễn Khắc Thuần; tranh: Võ Phan Ninh, Nguyễn Đức Minh. Ph.2 | Giáo dục | 2005 |
155 | TK.03168 | | Kể chuyện danh nhân nước nhà: Trần Hưng Đạo/ Lời: Nguyễn Khắc Thuần; tranh: Võ Phan Ninh, Nguyễn Đức Minh. Ph.2 | Giáo dục | 2005 |
156 | TK.03169 | | Kể chuyện danh nhân nước nhà: Trần Hưng Đạo/ Lời: Nguyễn Khắc Thuần; tranh: Võ Phan Ninh, Nguyễn Đức Minh. Ph.2 | Giáo dục | 2005 |
157 | TK.03170 | | Kể chuyện danh nhân nước nhà: Trần Hưng Đạo/ Lời: Nguyễn Khắc Thuần; tranh: Võ Phan Ninh, Nguyễn Đức Minh. Ph.2 | Giáo dục | 2005 |
158 | TK.03171 | | Kể chuyện danh nhân nước nhà: Trần Hưng Đạo/ Lời: Nguyễn Khắc Thuần; tranh: Võ Phan Ninh, Nguyễn Đức Minh. Ph.1 | Giáo dục | 2001 |
159 | TK.03172 | | Kể chuyện danh nhân nước nhà: Trần Hưng Đạo/ Lời: Nguyễn Khắc Thuần; tranh: Võ Phan Ninh, Nguyễn Đức Minh. Ph.1 | Giáo dục | 2001 |
160 | TK.03173 | | Kể chuyện danh nhân nước nhà: Trần Hưng Đạo/ Lời: Nguyễn Khắc Thuần; tranh: Võ Phan Ninh, Nguyễn Đức Minh. Ph.1 | Giáo dục | 2001 |
161 | TK.03174 | | Kể chuyện danh nhân nước nhà: Trần Hưng Đạo/ Lời: Nguyễn Khắc Thuần; tranh: Võ Phan Ninh, Nguyễn Đức Minh. Ph.1 | Giáo dục | 2001 |
162 | TK.03175 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Kim Khánh | Đồng Nai | 2008 |
163 | TK.03176 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Kim Khánh | Đồng Nai | 2008 |
164 | TK.03177 | Kim Khánh | Ngô Quyền - Đinh Bộ Lĩnh: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Kim Khánh | Đồng Nai | 2008 |
165 | TK.03178 | | Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học: Nguyễn Trãi/ Tranh và lời Kim Khánh | Đồng Nai | 2008 |
166 | TK.03179 | | Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học: Nguyễn Trãi/ Tranh và lời Kim Khánh | Đồng Nai | 2008 |
167 | TK.03180 | | Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học: Nguyễn Trãi/ Tranh và lời Kim Khánh | Đồng Nai | 2008 |
168 | TK.03181 | | Lê Lợi - Trần Hưng Đạo: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Kim Khánh | Đồng Nai | 2008 |
169 | TK.03182 | | Hai Bà Trưng: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Kim Khánh | Đồng Nai | 2008 |
170 | TK.03183 | | Lê Lợi - Trần Hưng Đạo: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Kim Khánh | Đồng Nai | 2008 |
171 | TK.03184 | | Lê Lợi - Trần Hưng Đạo: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Kim Khánh | Đồng Nai | 2008 |
172 | TK.03185 | | Lê Lợi - Trần Hưng Đạo: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Kim Khánh | Đồng Nai | 2008 |
173 | TK.03186 | | Hai Bà Trưng: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Kim Khánh | Đồng Nai | 2008 |
174 | TK.03187 | | Kể chuyện ông Nguyễn Trãi: Dựa theo cuốn 'Nguyễn Trãi toàn tập' của Đào Duy Anh/ Lời: Chu Huy ; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2004 |
175 | TK.03188 | | Kể chuyện ông Nguyễn Trãi: Dựa theo cuốn 'Nguyễn Trãi toàn tập' của Đào Duy Anh/ Lời: Chu Huy ; Tranh: Đặng Hiền | Giáo dục | 2004 |
176 | TK.03189 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.15 : Xây đắp nhà Lý/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Huy Khôi: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
177 | TK.03190 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.12 : Cờ lau vạn thắng vương/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Lê Văn Năm: biên soạn; Nguyễn Đức Hòa: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
178 | TK.03191 | Nguyễn, Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.19 | Giáo dục | 2007 |
179 | TK.03192 | Nguyễn, Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.10 | Giáo dục | 2007 |
180 | TK.03193 | Nguyễn, Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.19 | Giáo dục | 2007 |
181 | TK.03194 | Nguyễn, Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.16 | Giáo dục | 2007 |
182 | TK.03195 | Nguyễn, Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.16 | Giáo dục | 2007 |
183 | TK.03196 | Nguyễn, Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.13 | Giáo dục | 2007 |
184 | TK.03197 | Nguyễn, Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.15 | Giáo dục | 2007 |
185 | TK.03198 | Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: truyện tranh song ngữ Việt Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.6 | Giáo dục | 2006 |
186 | TK.03199 | Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: truyện tranh song ngữ Việt Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.9 | Giáo dục | 2007 |
187 | TK.03200 | | Muôn thuở nước non này: = This eternal country : Truyện tranh song ngữ/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.2 | Giáo dục | 2009 |
188 | TK.03201 | | Muôn thuở nước non này: = This eternal country : Truyện tranh song ngữ/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim khánh. T.3 | Giáo dục | 2006 |
189 | TK.03202 | Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.8 | Giáo dục | 2006 |
190 | TK.03203 | Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.4 | Giáo dục | 2006 |
191 | TK.03204 | Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.17 | Giáo dục | 2007 |
192 | TK.03205 | Nguyễn, Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.18 | Giáo dục | 2007 |
193 | TK.03206 | Nguyễn, Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.14 | Giáo dục | 2007 |
194 | TK.03207 | Nguyễn, Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.10 | Giáo dục | 2007 |
195 | TK.03208 | Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: truyện tranh song ngữ Việt Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.3 | Giáo dục | 2006 |
196 | TK.03209 | Nguyễn, Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.13 | Giáo dục | 2007 |
197 | TK.03210 | Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: truyện tranh song ngữ Việt Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.7 | Giáo dục | 2006 |
198 | TK.03211 | Nguyễn, Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.14 | Giáo dục | 2007 |
199 | TK.03212 | | Muôn thuở nước non này: = This eternal country : Truyện tranh lịch sử. T.21 | Giáo dục | 2008 |
200 | TK.03213 | Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: truyện tranh song ngữ Việt Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.5 | Giáo dục | 2006 |
201 | TK.03214 | | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.12 | Giáo dục | 2008 |
202 | TK.03215 | | Muôn thuở nước non này: = This eternal country : Truyện tranh song ngữ/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.5 | Giáo dục | 2006 |
203 | TK.03216 | Nguyễn, Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.18 | Giáo dục | 2007 |
204 | TK.03217 | | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.12 | Giáo dục | 2008 |
205 | TK.03218 | Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: truyện tranh song ngữ Việt Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Trương Quân, Như Oanh. T.23 | Giáo dục | 2008 |
206 | TK.03219 | | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.11 | Giáo dục | 2007 |
207 | TK.03220 | | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.15 | Giáo dục | 2007 |
208 | TK.03221 | Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: truyện tranh song ngữ Việt Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.9 | Giáo dục | 2007 |
209 | TK.03222 | Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.4 | Giáo dục | 2006 |
210 | TK.03223 | Nguyễn, Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh. T.19 | Giáo dục | 2008 |
211 | TK.03224 | Nguyễn Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: truyện tranh song ngữ Việt Anh/ Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh. T.6 | Giáo dục | 2006 |
212 | TK.03225 | Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân đất Việt Trần Hưng Đạo: T.3: Nền tảng của đại thắng/ Nguyễn Khắc Thuần phần tiếng Việt, Nguyễn Minh phần tiếng Anh, Trương Quân vẽ tranh | Giáo dục | 2007 |
213 | TK.03226 | Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân đất Việt Trần Hưng Đạo: T.3: Nền tảng của đại thắng/ Nguyễn Khắc Thuần phần tiếng Việt, Nguyễn Minh phần tiếng Anh, Trương Quân vẽ tranh | Giáo dục | 2007 |
214 | TK.03227 | Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân đất Việt Trần Hưng Đạo: T.5: Tâm thành sáng mãi/ Nguyễn Khắc Thuần phần tiếng Việt, Nguyễn Minh phần tiếng Anh, Trương Quân vẽ tranh | Giáo dục | 2007 |
215 | TK.03228 | Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân đất Việt Trần Hưng Đạo: T.5: Tâm thành sáng mãi/ Nguyễn Khắc Thuần phần tiếng Việt, Nguyễn Minh phần tiếng Anh, Trương Quân vẽ tranh | Giáo dục | 2007 |
216 | TK.03229 | | Trần Hưng Đạo/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Hoàng Ngọc Dũng ; Tranh: Võ Phan Ninh, Nguyễn Đức Minh. T.1 | Giáo dục | 2007 |
217 | TK.03230 | Nguyễn, Khắc Thuần | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Hoàng Ngọc Dũng, Võ Thanh Hùng. T.1 | Giáo dục | 2006 |