1 | TK.00001 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 | Hồng Đức | 2014 |
2 | TK.00002 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 | Hồng Đức | 2014 |
3 | TK.00003 | | Luật hòa giải ở cơ sở: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2014 | Hồng đức | 2014 |
4 | TK.00004 | | Luật hòa giải ở cơ sở: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2014 | Hồng đức | 2014 |
5 | TK.00005 | | Luật tiếp công dân | Hồng Đức | 2014 |
6 | TK.00006 | | Luật tiếp công dân | Hồng Đức | 2014 |
7 | TK.00007 | | Luật việc làm | Hồng Đức | 2014 |
8 | TK.00008 | | Các văn bản hướng dẫn thanh tra giáo dục | Hồng Đức | 2014 |
9 | TK.00009 | Vũ, Thị Kim Thanh | Tìm hiểu pháp luật về giải quyết tranh chấp trong một số lĩnh vực/ Vũ Thị Kim Thanh (b.s) | Hồng Đức | 2014 |
10 | TK.00010 | Vũ, Thị Kim Thanh | Tìm hiểu pháp luật về giải quyết tranh chấp trong một số lĩnh vực/ Vũ Thị Kim Thanh (b.s) | Hồng Đức | 2014 |
11 | TK.00011 | Vũ, Thị Kim Thanh | Sổ tay pháp luật đối với người chưa thành niên/ Vũ Thị Kim Thanh (b.s) | Hồng Đức | 2014 |
12 | TK.00012 | Vũ, Thị Kim Thanh | Sổ tay pháp luật đối với người chưa thành niên/ Vũ Thị Kim Thanh (b.s) | Hồng Đức | 2014 |
13 | TK.00013 | | Các văn bản quy phạm pháp luật hướng dẫn liên quan đến công tác giải quyết khiếu nại, tố cáo | Hồng Đức | 2014 |
14 | TK.00014 | | Các văn bản quy phạm pháp luật hướng dẫn liên quan đến công tác giải quyết khiếu nại, tố cáo | Hồng Đức | 2014 |
15 | TK.00015 | | Các văn bản quy phạm pháp luật hướng dẫn liên quan đến công tác giải quyết khiếu nại, tố cáo | Hồng Đức | 2014 |
16 | TK.00016 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục và dạy nghề | Hồng Đức | 2014 |
17 | TK.00017 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục và dạy nghề | Hồng Đức | 2014 |
18 | TK.00018 | | Pháp luật về biển và các quan điểm của Đảng, nhà nước Việt Nam về chủ quyền biển đảo | Hồng Đức | 2014 |
19 | TK.00019 | | Pháp luật về biển và các quan điểm của Đảng, nhà nước Việt Nam về chủ quyền biển đảo | Hồng Đức | 2014 |
20 | TK.00020 | | Quy định mới nhất thi hành luật đất đai, giá đất, bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi nhà nước thu hồi đất, thu tiền sử dụng đất, thuê đất, thuê mặt nước (thực hiện từ 01/7/2014): Nghi định 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai | Hồng Đức | 2014 |
21 | TK.00021 | | Luật giáo dục nghề nghiệp | Hồng Đức | 2015 |
22 | TK.00022 | | Luật Tố tụng hành chính: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 | Lao động | 2016 |
23 | TK.00023 | | Bộ luật Hình sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 | Lao động | 2016 |
24 | TK.00024 | | Luật nghĩa vụ quân sự: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016 | Lao động | 2015 |
25 | TK.00025 | | Luật bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/09/2015 | Lao động | 2015 |
26 | TK.00026 | | Bộ luật Tố tụng hình sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 | Lao động | 2016 |
27 | TK.00028 | | Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật: Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2016 | Lao động | 2015 |
28 | TK.00029 | | Luật bảo hiểm xã hội và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2016 |
29 | TK.00030 | | Các văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục tiểu học | Lao động | 2016 |
30 | TK.00031 | | Luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 | Lao động | 2015 |
31 | TK.00032 | | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật bảo hiểm y tế và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2016 |
32 | TK.00033 | | Quản lý tài chính và sử dụng ngân sách nhà nước trong các đơn vị hành chính sự nghiệp/ Minh Hà (s.t) | Lao động | 2008 |
33 | TK.00034 | Bộ giáo dục và đào tạo | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục-Đào tạo. T.1 | Thống kê | 2001 |
34 | TK.00035 | | Tìm hiểu các quy định pháp luật dành cho cán bộ làm công tác quản lý trong ngành Giáo dục - Đào tạo/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
35 | TK.00036 | Phan Bá Đạt (s.t) | Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với ngành giáo dục và đào tạo/ Phan Bá Đạt (s.t) | Lao động xã hội | 2005 |
36 | TK.00037 | | Những điều cần biết về pháp luật dành cho hiệu trưởng trong quản lý nhà trường/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
37 | TK.00038 | | Luật Giáo dục và các văn bản hướng dẫn thi hành mới nhất/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
38 | TK.00039 | | Trình tự, thủ tục giải quyết khiếu nại, tố cáo, khởi kiện trong lĩnh vực hành chính và tranh chấp trong các lĩnh vực dân sự, kinh tế, thương mại, lao động/ Nguyễn Thành Long hệ thống, tuyển chọn | Lao động | 2006 |
39 | TK.00040 | | Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành về thanh tra, kiểm tra trong lĩnh vực giáo dục | Lao động Xã hội | 2007 |
40 | TK.00041 | | Quản lý và sử dụng tài sản của nhà nước theo quy định pháp luật/ Nguyễn Thành Long s.t., tuyển chọn | Lao động Xã hội | 2005 |
41 | TK.00042 | | Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá xếp loại trang thiết bị, cơ sở vật chất trong nhà trường/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
42 | TK.00043 | Nguyễn Thành Long (s.t và hệ thống) | Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá, xếp loại cán bộ quản lý ngành giáo dục, nhà giáo, học sinh, sinh viên/ Nguyễn Thành Long (s.t và hệ thống) | Lao động | 2012 |
43 | TK.00044 | | Tìm hiểu nghiệp vụ công tác công đoàn nâng cao năng lực và trang bị kiến thức cơ bản về phương pháp hoạt động công đoàn cho đội ngũ cán bộ công đoàn các cấp | Thế giới | 2018 |
44 | TK.00045 | | Văn kiện Đại hội đại biểu Đảng bộ tỉnh Đồng Nai lần thứ IX, nhiệm kỳ 2010-2015: Lưu hành nội bộ/ Tỉnh Ủy Đồng Nai | NXB. Đồng Nai | 2010 |
45 | TK.00046 | | Văn bản pháp qui về quản lý tài chính: Dùng trong ngành Giáo dục và Đào tạo. T.1 | Đồng Nai | 2002 |
46 | TK.00047 | | Quy chuẩn quốc gia về vệ sinh phòng bệnh truyền nhiễm trong các cơ sở giáo dục: Hướng dẫn tìm hiểu phòng chống, chẩn đoán, điều trị một số bệnh dịch, bệnh tật học đường - tổ chức sơ cứu, cấp cứu ban đầu các loại tổn thương do tai nạn ở học sinh và một số qui định pháp luật mới nhất cần biết/ Quý Long, Kim Thu sưu tầm và hệ thống hóa | Y học | 2011. |
47 | TK.00048 | | Tìm hiểu Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam sửa đổi năm 2013 | Đồng Nai | 2013 |
48 | TK.00049 | | Các thông tư liên tịch của Tòa án Nhân dân tối cao, Viện Kiểm sát Nhân dân tối cao, Bộ Tư pháp, Bộ Công an về hình sự - dân sự - hành chính - kinh tế - lao động (năm 2010-2014)/ Trần Thế Vinh | Văn hóa thông tin | 2013 |
49 | TK.00050 | | Trình tự, thủ tục giải quyết khiếu nại, tố cáo, khởi kiện trong lĩnh vực hành chính và tranh chấp trong các lĩnh vực dân sự, kinh tế, thương mại | Hồng Đức | 2014 |
50 | TK.00051 | | Tìm hiểu Bộ luật Tố tụng hình sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2008 |
51 | TK.00052 | | Tìm hiểu bộ luật tố tụng dân sự | Lao động | 2008 |
52 | TK.00053 | | Tìm hiểu Luật Thi đua khen thưởng/ Nguyễn Thành Long s.t. và hệ thống | Lao động | 2009 |
53 | TK.00054 | | Tìm hiểu luật khiếu nại, tố cáo/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
54 | TK.00055 | | Tìm hiểu pháp lệnh thủ tục giải quyết các vụ án hành chính/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2008 |
55 | TK.00056 | | Tìm hiểu Luật Thuế thu nhập cá nhân/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2008 |
56 | TK.00057 | | Tìm hiểu Bộ luật Lao động/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
57 | TK.00058 | | Tìm hiểu Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em/ Nguyễn Thành Long (sưu tầm) | Lao động | 2009 |
58 | TK.00059 | | Tìm hiểu Luật Giáo dục/ Nguyễn Thành Long s.t. và hệ thống | Lao động | 2009 |
59 | TK.00060 | | Tìm hiểu Luật Sở hữu trí tuệ/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2008 |
60 | TK.00061 | | Tìm hiểu Luật thống kê/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2008 |
61 | TK.00062 | | Tìm hiểu các quy định về hộ tịch, hộ khẩu/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2008 |
62 | TK.00063 | | Tìm hiểu Pháp lệnh Ưu đãi người có công với cách mạng/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
63 | TK.00064 | | Tìm hiểu luật Phòng cháy và Chữa cháy/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2008 |
64 | TK.00065 | | Tìm hiểu Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
65 | TK.00066 | | Tìm hiểu Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Lao động | 2008 |
66 | TK.00067 | | Luật Đa dạng sinh học: Tìm hiểu pháp luật | Tổng hợp | 2009 |
67 | TK.00068 | Dương Bạch Long | Tìm hiểu các quy định của pháp luật về thừa kế/ Dương Bạch Long, Nguyễn Xuân Anh | Chính trị quốc gia | 2008 |
68 | TK.00069 | | Pháp lệnh Dân số: Đã được sửa đổi năm 2008 | Tổng hợp | 2009 |
69 | TK.00070 | | Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí, luật Phòng chống tham nhũng và văn bản hướng dẫn thi hành/ Quốc Cường, Thanh Thảo sưu tầm và hệ thống hóa | Lao động Xã hội | 2006 |
70 | TK.00071 | | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002: Đã được sửa đổi, bổ sung tháng 3 năm 2007, tháng 4 năm 2008 | Lao động Xã hội | 2008 |
71 | TK.00072 | | Văn bản mới quy định bổ sung việc cấp giấy chứng nhận, thu hồi, thực hiện quyền sử dụng đất, bồi thường, hỗ trợ tái định cư khi nhà nước thu hồi đất và giải quyết khiếu nại về đất đai | Chính trị quốc gia | 2007 |
72 | TK.00073 | | Một số chính sách mới hỗ trợ đồng bào dân tộc thiểu số, hộ thuộc diện chính sách, hộ nghèo, hộ cận nghèo và ngư dân: Áp dụng từ năm 2008 | Lao động xã hội | 2008 |
73 | TK.00074 | | Tìm hiểu luật phòng, chống bệnh truyền nhiễm: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2008 | Lao động Xã hội | 2008 |
74 | TK.00075 | | Văn bản mới về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Chính trị quốc gia | 2007 |
75 | TK.00076 | | Nghị định số 123/2007/NĐ-CP của Chính phủ sửa đổi, bổ sung Nghị định số 188/2004/NĐ-CP về phương pháp xác định giá đất, khung giá các loại đất | Chính trị Quốc gia | 2008 |
76 | TK.00077 | | Văn bản pháp luật về giải quyết các trường hợp về nhà đất trong quá trình thực hiện chính sách quản lý nhà đất, cải tạo xã hội chủ nghĩa trước ngày 01-7-1991 | Chính trị Quốc gia | 2007 |
77 | TK.00078 | | Tài liệu học tập các Nghị quyết Hội nghị Trung ương bảy, khoá X: Dành cho cán bộ, đảng viên cơ sở | Chính trị Quốc gia | 2008 |
78 | TK.00079 | | Luật thể dục, thể thao và các văn bản hướng dẫn thi hành | Thể dục thể thao | 2007 |
79 | TK.00080 | | Luật công an nhân dân năm 2005 và văn bản hướng dẫn thi hành: Tái bản có bổ sung | Chính trị quốc gia | 2005 |
80 | TK.00081 | | Luật Phòng, chống tham nhũng và văn bản hướng dẫn thi hành: Tái bản có bổ sung | Chính trị Quốc gia | 2008 |
81 | TK.00082 | | Pháp lệnh vệ sinh an toàn thực phẩm | Nông nghiệp | 2008 |
82 | TK.00083 | | Pháp lệnh bảo vệ công trình quan trọng liên quan đến an ninh quốc gia | Chính trị Quốc gia | 2007 |
83 | TK.00084 | | Luật công đoàn và các nghị định | Đồng Nai | 1990 |
84 | TK.00085 | | Luật công đoàn và các nghị định | Đồng Nai | 1990 |
85 | TK.00086 | Tổng liên đoàn lao động Việt Nam | Hệ thống hoá các văn bản về đổi mới tổ chức và hoạt động công đoàn/ Tổng liên đoàn lao động Việt Nam | Lao động | 1995 |
86 | TK.00087 | | Những vấn đề cần biết về bộ luật lao động/ Liên đoàn Lao động tỉnh Đồng Nai | Đồng Nai | 1994 |
87 | TK.00088 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường/ Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục | 2005 |
88 | TK.00089 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường/ Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục | 2005 |
89 | TK.00090 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường/ Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục | 2005 |
90 | TK.00091 | | Tìm hiểu luật thi hành án hình sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
91 | TK.00093 | | Tìm hiểu luật viên chức/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
92 | TK.00094 | | Tìm hiểu Luật trách nhiệm bồi thường của Nhà nước/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
93 | TK.00095 | | Tìm hiểu luật an toàn thực phẩm/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
94 | TK.00096 | | Tìm hiểu luật nuôi con nuôi/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
95 | TK.00097 | | Các quy định pháp luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và quy định xử phạt vi phạm hành chính | Lao động xã hội | 2012 |
96 | TK.00098 | | Luật Ngân sách nhà nước | Lao động | 2011 |
97 | TK.00099 | Võ, Thị Kim Thanh | Luật ngân hàng và các tổ chức tín dụng: Có hiệu lực từ ngày 01/01/2011 | Lao động | 2013 |
98 | TK.00100 | | Luật hôn nhân và gia đình và các chỉ dẫn áp dụng | Lao động Xã hội | 2013 |
99 | TK.00101 | | Luật tổ chức quốc hội tòa án nhân dân kiểm soát | Lao động | 2010 |
100 | TK.00102 | | Luật nghĩa vụ quân sự | Lao động | 2013 |
101 | TK.00103 | | Luật bảo hiểm tiền gửi, phòng chống rửa tiền | Lao động | 2012 |
102 | TK.00104 | | Luật lý lịch tư pháp và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2012 |
103 | TK.00105 | | Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | Lao động | 2012 |
104 | TK.00106 | | Luật Phòng chống mua bán người | Lao động Xã hội | 2012 |
105 | TK.00107 | | Tìm hiểu những quy định mới nhất về xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và thông tư hướng dẫn thực hiện năm 2013 | Thời đại | 2013 |
106 | TK.00109 | | Bộ luật dân sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Lao động | 2013 |
107 | TK.00110 | | Luật cán bộ, công chức luật viên chức và các chỉ dẫn áp dụng về tuyển dụng, quản lý, đào tạo, bổ nhiệm, miễn nhiệm, thôi việc đối với cán bộ, công chức, viên chức | Lao động Xã hội | 2013 |
108 | TK.00111 | | Các quy định pháp luật về khám bệnh, chữa bệnh và bảo hiểm y tế | Thanh niên | 2012 |
109 | TK.00112 | Dương Bạch Long | Trình tự lập di chúc và các quy định pháp luật hiện hành về thừa kế/ Dương Bạch Long | Lao động xã hội | 2010 |
110 | TK.00113 | Lê Quang Thành | Luật thừa kế/ Lê Quang Thành | Lao động | 2012 |
111 | TK.00114 | | Luật tố tụng hành chính và các nghị quyết của Quốc hội, hội đồng thẩm phán tòa án nhân dân tối cao hướng dẫn thi hành | Lao động Xã hội | 2012 |
112 | TK.00115 | | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
113 | TK.00116 | | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
114 | TK.00117 | | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
115 | TK.00118 | | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
116 | TK.00123 | | Luật an toàn thực phẩm/ Chi cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | Đồng Nai | 2011 |
117 | TK.00124 | | Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hoá và các văn bản có liên quan/ Chi cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | Đồng Nai | 2011 |
118 | TK.00125 | | Luật Phòng, chống ma túy năm 2000: Sửa đổi, bổ sung năm 2008 | Chính trị Quốc gia | 2008 |
119 | TK.00126 | | Luật Bảo hiểm y tế | Chính trị Quốc gia | 2009 |
120 | TK.00127 | | Luật cán bộ, công chức (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2009 |
121 | TK.00128 | | Luật thi đua, khen thưởng: Được sửa đổi, bổ sung năm 2005 | Tư pháp | 2010 |
122 | TK.00129 | | Luật Quản lý, sử dụng tài sản nhà nước | Tư pháp | 2010 |
123 | TK.00130 | | Luật trách nhiệm bồi thường của Nhà nước | Tư pháp | 2010 |
124 | TK.00131 | | Luật chất lượng sản phẩm, hàng hoá | Tư pháp | 2010 |
125 | TK.00132 | | Luật sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả | Lao động Xã hội | 2010 |
126 | TK.00133 | | Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu | Tư pháp | 2011 |
127 | TK.00134 | | Luật người khuyết tật | Tư pháp | 2010 |
128 | TK.00137 | | Luật thuế tiêu thụ đặc biệt | Tư pháp | 2010 |
129 | TK.00138 | | Luật thuế sử dụng đất phi nông nghiệp | Tư pháp | 2010 |
130 | TK.00139 | | Luật Kế toán | Tư pháp | 2010 |
131 | TK.00140 | | Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị Quốc gia | 2005 |
132 | TK.00141 | | Luật bảo hiểm xã hội | Tư pháp | 2010 |
133 | TK.00142 | | Luật thanh tra | Chính trị Quốc gia | 2005 |
134 | TK.00143 | | Luật hôn nhân và gia đình | Tư pháp | 2009 |
135 | TK.00144 | | Luật bảo vệ môi trường | Chính trị Quốc gia | 2005 |
136 | TK.00145 | | Tìm hiểu luật thanh niên | Lao động Xã hội | 2006 |
137 | TK.00146 | | Luật Phòng, chống ma túy | Chính trị Quốc gia | 2001 |
138 | TK.00147 | | Luật phòng chống bạo lực gia đình | Chính trị Quốc gia | 2007 |
139 | TK.00148 | | Luật giáo dục | Chính trị Quốc gia | 2005 |
140 | TK.00149 | | Luật giáo dục: Được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Tư pháp | 2010 |
141 | TK.00150 | | Luật khiếu nại, tố cáo: Đã sửa đổi, bổ sung năm 2004 và năm 2005 | Chính trị quốc gia | 2008 |
142 | TK.00151 | | Luật du lịch năm 2005 và văn bản hướng dẫn thi hành: Tái bản có bổ sung | Chính trị Quốc gia | 2008 |
143 | TK.00152 | | Luật giao dịch điện tử | Chính trị quốc gia | 2006 |
144 | TK.00153 | | Luật phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2014 |
145 | TK.00154 | | Luật phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2014 |
146 | TK.00155 | | Luật phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2014 |
147 | TK.00156 | | Luật tố cáo và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
148 | TK.00157 | | Luật tố cáo và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
149 | TK.00158 | | Luật tố cáo và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
150 | TK.00159 | | Luật tố cáo và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
151 | TK.00160 | | Luật khiếu nại và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
152 | TK.00161 | | Luật khiếu nại và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
153 | TK.00162 | | Luật khiếu nại và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
154 | TK.00163 | | Luật khiếu nại và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
155 | TK.00164 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | Hồng Đức | 2014 |
156 | TK.00165 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | Hồng Đức | 2014 |
157 | TK.00166 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | Hồng Đức | 2014 |
158 | TK.00167 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | Hồng Đức | 2014 |
159 | TK.00168 | Trần, Thị Thúy Ninh | Hướng dẫn nhận biết một số tệ nạn và cách phòng chống bạo lực trong nhà trường/ Trần Thị Thúy Ninh, Trần Thị Ngân biên soạn | H. | 2014 |
160 | TK.00169 | Trần, Thị Thúy Ninh | Hướng dẫn nhận biết một số tệ nạn và cách phòng chống bạo lực trong nhà trường/ Trần Thị Thúy Ninh, Trần Thị Ngân biên soạn | H. | 2014 |
161 | TK.00170 | Trần, Thị Thúy Ninh | Hướng dẫn nhận biết một số tệ nạn và cách phòng chống bạo lực trong nhà trường/ Trần Thị Thúy Ninh, Trần Thị Ngân biên soạn | H. | 2014 |
162 | TK.00171 | Trần, Thị Thúy Ninh | Hướng dẫn nhận biết một số tệ nạn và cách phòng chống bạo lực trong nhà trường/ Trần Thị Thúy Ninh, Trần Thị Ngân biên soạn | H. | 2014 |
163 | TK.00172 | Trần, Thị Thúy Ninh | Hướng dẫn nhận biết một số tệ nạn và cách phòng chống bạo lực trong nhà trường/ Trần Thị Thúy Ninh, Trần Thị Ngân biên soạn | H. | 2014 |
164 | TK.00173 | | Luật phòng, chống mua bán người và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
165 | TK.00174 | | Luật phòng, chống mua bán người và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
166 | TK.00175 | | Luật phòng, chống mua bán người và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
167 | TK.00176 | | Luật phòng, chống mua bán người và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
168 | TK.00177 | | Luật công đoàn và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
169 | TK.00178 | | Luật công đoàn và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
170 | TK.00179 | | Luật công đoàn và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
171 | TK.00180 | | Luật công đoàn và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
172 | TK.00181 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
173 | TK.00182 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
174 | TK.00183 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
175 | TK.00184 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
176 | TK.00185 | | Luật thi hành án hình sự | Tư pháp | 2010 |
177 | TK.00186 | Lê Quang Thành | Luật Hành chính Việt Nam/ Lê Quang Thành | Lao động | 2012 |
178 | TK.00187 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Thi đua, khen thưởng/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
179 | TK.00188 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Dạy nghề/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
180 | TK.00189 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật Dân sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
181 | TK.00190 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật Hình sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
182 | TK.00191 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật Tố tụng hình sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
183 | TK.00192 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật Tố tụng dân sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
184 | TK.00193 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Bảo vệ, Chăm sóc và Giáo dục trẻ em/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
185 | TK.00194 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Bảo vệ, Chăm sóc và Giáo dục trẻ em/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
186 | TK.00195 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Quản lý, sử dụng tài sản nhà nước/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
187 | TK.00196 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Khiếu nại, tố cáo/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
188 | TK.00197 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Bảo hiểm xã hội/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
189 | TK.00198 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Đất đai/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
190 | TK.00199 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Cư trú/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
191 | TK.00200 | | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính và các văn bản hướng dẫn thi hành trong ngành giáo dục - đào tạo/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
192 | TK.00201 | | Hệ thống các văn bản hướng dẫn luật cán bộ, công chức/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
193 | TK.00202 | | Các văn bản hướng dẫn về soạn thảo văn bản và văn thư lưu trữ/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
194 | TK.00203 | | Hướng dẫn thi hành luật đấu thầu và lựa chọn nhà thầu xây dựng theo luật xây dựng: Chính phủ ban hành ngày 05/05/2008 | Lao động Xã hội | 2008 |
195 | TK.00204 | | Hướng dẫn thi hành luật đấu thầu và lựa chọn nhà thầu xây dựng theo luật xây dựng: Chính phủ ban hành ngày 05/05/2008 | Lao động Xã hội | 2008 |
196 | TK.00205 | | Hỏi - Đáp về một số nội dung đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo/ Vũ Ngọc Hoàng, Phạm Vũ Luận, Nguyễn Vinh Hiển... | Giáo dục | 2013 |
197 | TK.00206 | | Hỏi - Đáp về một số nội dung đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo/ Vũ Ngọc Hoàng, Phạm Vũ Luận, Nguyễn Vinh Hiển... | Giáo dục | 2013 |
198 | TK.00207 | | Hỏi - Đáp về một số nội dung đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo/ Vũ Ngọc Hoàng, Phạm Vũ Luận, Nguyễn Vinh Hiển... | Giáo dục | 2013 |
199 | TK.00208 | Mai Đức Việt | Hỏi đáp luật bảo hiểm xã hội/ Mai Đức Việt | Lao động | 2011 |
200 | TK.00209 | | Tài liệu hỏi - đáp luật giao thông đường bộ, đường sắt, đường thuỷ nội địa | Đồng Nai | 2009 |
201 | TK.00210 | | Tài liệu hỏi - đáp luật giao thông đường bộ, đường sắt, đường thuỷ nội địa | Đồng Nai | 2009 |
202 | TK.00211 | | Tài liệu hỏi - đáp luật giao thông đường bộ, đường sắt, đường thuỷ nội địa | Đồng Nai | 2009 |
203 | TK.00212 | | Tài liệu hỏi - đáp luật giao thông đường bộ, đường sắt, đường thuỷ nội địa | Đồng Nai | 2009 |
204 | TK.00213 | | Tài liệu hỏi - đáp luật giao thông đường bộ, đường sắt, đường thuỷ nội địa | Đồng Nai | 2009 |
205 | TK.00214 | | Tài liệu hỏi - đáp luật giao thông đường bộ, đường sắt, đường thuỷ nội địa | Đồng Nai | 2009 |
206 | TK.00215 | | Tài liệu hỏi - đáp luật giao thông đường bộ, đường sắt, đường thuỷ nội địa | Đồng Nai | 2009 |
207 | TK.00216 | | Tài liệu hỏi - đáp luật giao thông đường bộ, đường sắt, đường thuỷ nội địa | Đồng Nai | 2009 |
208 | TK.00217 | | Tài liệu hỏi - đáp luật giao thông đường bộ, đường sắt, đường thuỷ nội địa | Đồng Nai | 2009 |
209 | TK.00218 | Nguyễn Ngọc Điệp | Hỏi - đáp luật đất đai: Mới nhất/ Nguyễn Ngọc Điệp | Lao động xã hội | 2008 |
210 | TK.00219 | | Chính sách mới nhất về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tự nguyện và bắt buộc năm 2010: Áp dụng từ 01/01/2010 | Lao động | 2009 |
211 | TK.00220 | | Văn kiện Đại hội Đại biểu Đảng bộ thành phố Biên Hoà lần thứ X, nhiệm kỳ 2010-2015 | Đồng Nai | 2010 |
212 | TK.00221 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
213 | TK.00222 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
214 | TK.00223 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
215 | TK.00224 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
216 | TK.00225 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
217 | TK.00226 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
218 | TK.00227 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
219 | TK.00228 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
220 | TK.00229 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
221 | TK.00230 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
222 | TK.00231 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
223 | TK.00232 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
224 | TK.00233 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
225 | TK.00234 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
226 | TK.00235 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
227 | TK.00236 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
228 | TK.00237 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
229 | TK.00238 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
230 | TK.00239 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
231 | TK.00240 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
232 | TK.00241 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
233 | TK.00242 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
234 | TK.00243 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
235 | TK.00244 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
236 | TK.00245 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
237 | TK.00246 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
238 | TK.00247 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
239 | TK.00248 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
240 | TK.00249 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
241 | TK.00250 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
242 | TK.00251 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
243 | TK.00252 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
244 | TK.00253 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
245 | TK.00254 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Đồng Nai | 2010 |
246 | TK.00255 | | Hiểu biết, chấp hành Luật Giao thông đường bộ, từng bước xây dựng văn hóa giao thông | Đồng Nai | 2011 |
247 | TK.00256 | | Hiểu biết, chấp hành Luật Giao thông đường bộ, từng bước xây dựng văn hóa giao thông | Đồng Nai | 2011 |
248 | TK.00257 | | Hiểu biết, chấp hành Luật Giao thông đường bộ, từng bước xây dựng văn hóa giao thông | Đồng Nai | 2011 |
249 | TK.00258 | | Hiểu biết, chấp hành Luật đường sắt, từng bước xây dựng văn hóa giao thông | Đồng Nai | 2010 |
250 | TK.00259 | | Hiểu biết, chấp hành Luật đường sắt, từng bước xây dựng văn hóa giao thông | Đồng Nai | 2010 |
251 | TK.00260 | | Hiểu biết, chấp hành Luật đường sắt, từng bước xây dựng văn hóa giao thông | Đồng Nai | 2010 |
252 | TK.00261 | | Hiểu biết, chấp hành Luật đường sắt, từng bước xây dựng văn hóa giao thông | Đồng Nai | 2010 |
253 | TK.00262 | | Hiểu biết, chấp hành Luật đường sắt, từng bước xây dựng văn hóa giao thông | Đồng Nai | 2010 |
254 | TK.00263 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật: Tái bản lần thứ nhất/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.4 | Giáo dục | 2010 |
255 | TK.00264 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật: Tái bản lần thứ nhất/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.3 | Giáo dục | 2010 |
256 | TK.00265 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật: Tái bản lần thứ nhất/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.5 | Giáo dục | 2010 |
257 | TK.00266 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật: Tái bản lần thứ nhất/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.1 | Giáo dục | 2010 |
258 | TK.00267 | | Hỏi đáp pháp luật về an ninh và trật tự, an toàn xã hội: Trích theo Nghị định 73/2010/NĐ-CP ngày 12/7/2010 của Chính phủ Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh và trật tự, an toàn xã hội | Đồng Nai | 2010 |
259 | TK.00268 | | Hỏi đáp pháp luật về an ninh và trật tự, an toàn xã hội: Trích theo Nghị định 73/2010/NĐ-CP ngày 12/7/2010 của Chính phủ Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh và trật tự, an toàn xã hội | Đồng Nai | 2010 |
260 | TK.00269 | | Hỏi đáp pháp luật về an ninh và trật tự, an toàn xã hội: Trích theo Nghị định 73/2010/NĐ-CP ngày 12/7/2010 của Chính phủ Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh và trật tự, an toàn xã hội | Đồng Nai | 2010 |
261 | TK.00270 | | Hỏi đáp pháp luật về an ninh và trật tự, an toàn xã hội: Trích theo Nghị định 73/2010/NĐ-CP ngày 12/7/2010 của Chính phủ Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh và trật tự, an toàn xã hội | Đồng Nai | 2010 |
262 | TK.00271 | | Hỏi đáp pháp luật về an ninh và trật tự, an toàn xã hội: Trích theo Nghị định 73/2010/NĐ-CP ngày 12/7/2010 của Chính phủ Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh và trật tự, an toàn xã hội | Đồng Nai | 2010 |
263 | TK.00272 | | Hỏi đáp pháp luật về an ninh và trật tự, an toàn xã hội: Trích theo Nghị định 73/2010/NĐ-CP ngày 12/7/2010 của Chính phủ Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh và trật tự, an toàn xã hội | Đồng Nai | 2010 |
264 | TK.00273 | | Hỏi đáp pháp luật về an ninh và trật tự, an toàn xã hội: Trích theo Nghị định 73/2010/NĐ-CP ngày 12/7/2010 của Chính phủ Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh và trật tự, an toàn xã hội | Đồng Nai | 2010 |
265 | TK.00274 | | Hỏi đáp pháp luật về an ninh và trật tự, an toàn xã hội: Trích theo Nghị định 73/2010/NĐ-CP ngày 12/7/2010 của Chính phủ Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh và trật tự, an toàn xã hội | Đồng Nai | 2010 |
266 | TK.00275 | | Hỏi đáp pháp luật về an ninh và trật tự, an toàn xã hội: Trích theo Nghị định 73/2010/NĐ-CP ngày 12/7/2010 của Chính phủ Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh và trật tự, an toàn xã hội | Đồng Nai | 2010 |
267 | TK.00276 | | Hỏi đáp pháp luật về an ninh và trật tự, an toàn xã hội: Trích theo Nghị định 73/2010/NĐ-CP ngày 12/7/2010 của Chính phủ Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh và trật tự, an toàn xã hội | Đồng Nai | 2010 |
268 | TK.00277 | | Tài liệu văn hóa ứng xử của người tham gia giao thông | Đồng Nai | 2010 |
269 | TK.00278 | | Tài liệu văn hóa ứng xử của người tham gia giao thông | Đồng Nai | 2010 |
270 | TK.00279 | | Tổ chức và hoạt động của thanh tra nhân dân | Tư pháp | 2006 |
271 | TK.00280 | | Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ: Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2018 | Tư pháp | 2017 |
272 | TK.00281 | | Luật nhà ở: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2015 | Tư pháp | 2015 |
273 | TK.00282 | | Luật hải quan: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2015 | Tư pháp | 2014 |
274 | TK.00283 | | Luật hoạt động giám sát của Quốc hội và Hội đồng nhân dân: Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2016 | Tư pháp | 2016 |
275 | TK.00284 | | Luật du lịch: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2018 | Tư pháp | 2017 |
276 | TK.00285 | | Luật đường sắt: Có hiệu lực thi hành ngày 01/7/2018 | Tư pháp | 2018 |
277 | TK.00286 | | Luật quản lý ngoại thương: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2018 | Tư pháp | 2017 |
278 | TK.00287 | | Luật tổ chức cơ quan điều tra hình sự: Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2016 | Tư pháp | 2017 |
279 | TK.00288 | | Luật Công an nhân dân: Có hiệu lực thi hành từ 01/07/2015 | Tư pháp | 2015 |
280 | TK.00289 | | Luật cảnh vệ: Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2018 | Tư pháp | 2017 |
281 | TK.00290 | | Luật Phòng, chống thiên tai | Tư pháp | 2020 |
282 | TK.00292 | | Luật trợ giúp pháp lý: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2018 | Tư pháp | 2017 |
283 | TK.00293 | | Luật Kiểm toán nhà nước: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2016 | Tư pháp | 2015 |
284 | TK.00294 | | Luật trưng cầu ý dân: Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2016 | Tư pháp | 2016 |
285 | TK.00295 | | Luật quân nhân chuyên nghiệp, công nhân và viên chức quốc phòng: Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2016 | Tư pháp | 2017 |
286 | TK.00296 | | Luật quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp: Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2015 | Tư pháp | 2015 |
287 | TK.00297 | | Luật thuỷ lợi: Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2018 | Tư pháp | 2017 |
288 | TK.00298 | | Luật Chuyển giao Công nghệ: Có hiệu lực thi hành từ 01/07/2018 | Tư pháp | 2007 |
289 | TK.00299 | | Luật bưu chính | Chính trị Quốc gia | 2010 |
290 | TK.00300 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành bộ luật lao động | Lao động | 2012 |
291 | TK.00301 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Cán bộ công chức/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2011 |
292 | TK.00303 | | Luật sở hữu trí tuệ/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
293 | TK.00304 | | Tìm hiểu luật an toàn thực phẩm/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
294 | TK.00307 | | Tìm hiểu luật Phòng cháy và Chữa cháy/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
295 | TK.00308 | | Tìm hiểu luật Phòng cháy và Chữa cháy/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
296 | TK.00309 | | Tìm hiểu luật an toàn thực phẩm/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
297 | TK.00310 | | Tìm hiểu luật an toàn thực phẩm/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
298 | TK.00311 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành bộ luật lao động 2013/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
299 | TK.00312 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Cán bộ công chức/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2011 |
300 | TK.00313 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật phòng chống ma tuý/ Nguyễn Thành long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
301 | TK.00314 | | Luật sở hữu trí tuệ/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
302 | TK.00315 | | Luật giáo dục | Hồng Đức | 2014 |
303 | TK.00316 | | Luật giáo dục | Hồng Đức | 2014 |
304 | TK.00317 | | Luật giáo dục | Hồng Đức | 2014 |
305 | TK.00318 | | Luật trợ giúp pháp lý | Hồng Đức | 2017 |
306 | TK.00319 | | Luật trợ giúp pháp lý | Hồng Đức | 2017 |
307 | TK.00320 | | Luật phòng, chống tham nhũng | Tư pháp | 2019 |
308 | TK.00321 | | Luật phòng, chống tham nhũng | Tư pháp | 2019 |
309 | TK.00322 | | Luật Bảo vệ bí mật nhà nước: Được thông qua ngày 15/11/2018 | Tư pháp | 2019 |
310 | TK.00323 | | Luật Bảo vệ bí mật nhà nước: Được thông qua ngày 15/11/2018 | Tư pháp | 2019 |
311 | TK.00324 | | Luật an ninh mạng: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2019 | Tư pháp | 2018 |
312 | TK.00325 | | Luật an ninh mạng: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2019 | Tư pháp | 2018 |
313 | TK.00326 | | Luật quốc phòng: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2019 | Tư pháp | 2018 |
314 | TK.00327 | | Luật quốc phòng: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2019 | Tư pháp | 2018 |
315 | TK.00328 | | Luật quản lý ngoại thương: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2018 | Tư pháp | 2017 |
316 | TK.00329 | | Luật quản lý ngoại thương: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2018 | Tư pháp | 2017 |
317 | TK.00330 | | Luật đường sắt: Có hiệu lực thi hành ngày 01/7/2018 | Tư pháp | 2017 |
318 | TK.00331 | | Luật đường sắt: Có hiệu lực thi hành ngày 01/7/2018 | Tư pháp | 2017 |
319 | TK.00332 | | Luật thuỷ lợi: Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2018 | Tư pháp | 2017 |
320 | TK.00333 | | Luật thuỷ lợi: Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2018 | Tư pháp | 2017 |
321 | TK.00334 | | Luật du lịch: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2018 | Tư pháp | 2017 |
322 | TK.00335 | | Luật du lịch: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2018 | Tư pháp | 2017 |
323 | TK.00336 | | Luật cảnh vệ: Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2018 | Tư pháp | 2017 |
324 | TK.00337 | | Luật cảnh vệ: Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2018 | Tư pháp | 2017 |
325 | TK.00338 | | Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ: Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2018 | Tư pháp | 2017 |
326 | TK.00339 | | Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ: Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2018 | Tư pháp | 2017 |
327 | TK.00340 | | Luật Lâm nghiệp: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2019 | Tư pháp | 2018 |
328 | TK.00341 | | Luật Lâm nghiệp: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2019 | Tư pháp | 2018 |
329 | TK.00342 | | Luật Lâm nghiệp: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2019 | Tư pháp | 2018 |
330 | TK.00343 | Phạm Thuỳ Ninh | Hỏi - đáp pháp luật về quản lý bảo vệ và phát triển bền vững biển, hải đảo/ Phạm Thuỳ Ninh | Hồng Đức | 2014 |
331 | TK.00344 | Phạm Thuỳ Ninh | Hỏi - đáp pháp luật về quản lý bảo vệ và phát triển bền vững biển, hải đảo/ Phạm Thuỳ Ninh | Hồng Đức | 2014 |
332 | TK.00345 | | Hệ thống văn bản pháp luật mới về quản lý, sử dụng bền vững tài nguyên và bảo vệ môi trường biển, hải đảo | Hồng Đức | 2014 |
333 | TK.00346 | | Hệ thống văn bản pháp luật mới về quản lý, sử dụng bền vững tài nguyên và bảo vệ môi trường biển, hải đảo | Hồng Đức | 2014 |
334 | TK.00347 | | 1001 tình huống quản lý mua sắm chi tiêu sử dụng ngân sách nhà nước theo quy định hiện hành trong các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp | Tài chính | 2013 |
335 | TK.00348 | | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước: Đã sửa đổi, bổ sung/ Thùy Linh, Việt Trinh sưu tầm và hệ thống hóa | Tài chính | 2013 |
336 | TK.00349 | | Hệ thống báo cáo tài chính, báo cáo quản trị áp dụng trong chế độ kế toán ngân sách nhà nước và những quy định mới về quản lý tài chính trong các đơn vị hành chính sự nghiệp 2013/ Vũ Hoa Tươi (Sưu tầm và hệ thống hóa) | Tài chính | 2013 |
337 | TK.00350 | | Hướng dẫn thực hành hạch toán kế toán trong các đơn vị trường học và 99 sơ đồ kế toán áp dụng mới nhất/ S.t., hệ thống hoá: Quý Long, Kim Thư | Tài chính | 2013 |
338 | TK.00351 | | Mục lục ngân sách mới và những quy định về công tác dự toán, kiểm toán, thanh quyết toán theo luật ngân sách nhà nước | Tài chính | 2013 |
339 | TK.00352 | | Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp: Thông tư số 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính và hướng dẫn thực hiện | Thông tin và Truyền thông | 2017 |
340 | TK.00353 | | Báo chí với cơ quan và doanh nghiệp/ Diệu Thu, Hồ Ngọc Diệp | Tư pháp | 2009 |
341 | TK.00354 | | Tìm hiểu bộ luật dân sự/ Nguyễn Thành Long sưu tầm và hệ thống | Lao động | 2016 |
342 | TK.00355 | | Tìm hiểu bộ luật hình sự | Lao động | 2008 |
343 | TK.00356 | | Tìm hiểu luật tố tụng hành chính/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
344 | TK.00357 | | Luật thi hành án dân sự án phí, lệ phí tòa án và nghị định hướng dẫn thi hành | Lao động Xã hội | 2011 |
345 | TK.00358 | | Luật bình đẳng giới. Luật hôn nhân và gia đình. Luật phòng, chống bạo lực gia đình | Lao động | 2013 |
346 | TK.00359 | | Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Tái bản | Chính trị Quốc gia | 2017 |
347 | TK.00360 | Công Sĩ | Trí tuệ của luận ngữ: Phương đông khảo luận/ Công Sĩ | Phương Đông | 2007 |
348 | TK.00361 | | Luật thanh tra | Chính trị Quốc gia sự thật | 2023 |
349 | TK.00362 | | Luật thanh tra | Chính trị Quốc gia sự thật | 2023 |
350 | TK.00363 | | Luật Phòng, chống bạo lực gia đình (hiện hành) | Chính trị Quốc gia sự thật | 2021 |
351 | TK.00364 | | Luật Phòng, chống bạo lực gia đình (hiện hành) | Chính trị Quốc gia sự thật | 2021 |
352 | TK.00365 | | Luật Khám bệnh, chữa bệnh | Chính trị Quốc gia | 2023 |
353 | TK.00366 | | Luật Khám bệnh, chữa bệnh | Chính trị Quốc gia | 2023 |
354 | TK.00367 | | Luật Phòng thủ dân sự | Chính trị quốc gia | 2023 |
355 | TK.00368 | | Luật Phòng thủ dân sự | Chính trị quốc gia | 2023 |
356 | TK.00369 | | Luật Giao dịch điện tử | Chính trị quốc gia | 2023 |
357 | TK.00370 | | Luật Giao dịch điện tử | Chính trị quốc gia | 2023 |
358 | TK.00371 | | Luật Thanh niên năm 2020 | Thanh niên | 2020 |
359 | TK.00372 | | Luật Thanh niên năm 2020 | Thanh niên | 2020 |
360 | TK.00373 | | Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở | Chính trị Quốc gia | 2023 |
361 | TK.00374 | | Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở | Chính trị Quốc gia | 2023 |
362 | TK.00375 | | Luật Cư trú (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2023 |
363 | TK.00376 | | Luật Cư trú (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2023 |
364 | TK.00377 | | Luật Tín ngưỡng, tôn giáo (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2023 |
365 | TK.00378 | | Luật Tín ngưỡng, tôn giáo (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2023 |
366 | TK.00379 | | Luật Quản lý, sử dụng tài sản công (hiện hành) (sửa đổi năm 2020, 2022) | Chính trị Quốc gia | 2022 |
367 | TK.00380 | | Luật Quản lý, sử dụng tài sản công (hiện hành) (sửa đổi năm 2020, 2022) | Chính trị Quốc gia | 2022 |
368 | TK.00381 | | Luật Sở hữu trí tuệ (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2019, 2022) | Chính trị Quốc gia sự thật | 2023 |
369 | TK.00382 | | Luật Sở hữu trí tuệ (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2019, 2022) | Chính trị Quốc gia sự thật | 2023 |
370 | TK.00383 | | Luật Thi đua, khen thưởng | Chính trị Quốc gia | 2022 |
371 | TK.00384 | | Luật Thi đua, khen thưởng | Chính trị Quốc gia | 2022 |
372 | TK.00385 | | Luật Quản lý, sử dụng tài sản công (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2020) | Chính trị Quốc gia | 2021 |
373 | TK.00386 | | Luật Quản lý, sử dụng tài sản công (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2020) | Chính trị Quốc gia | 2021 |
374 | TK.00387 | | Cẩm nang công tác thanh tra, kiểm tra, xử lý các hành vi vi phạm đạo đức trong giáo dục và phòng chống tham nhũng tiêu cực hướng dẫn công tác thi đua khen thưởng trong các cơ sở giáo dục/ Nguyễn Danh Khoa biên soạn | Thông tin và Truyền thông | 2024 |
375 | TK.00704 | | Truyện pháp luật xưa và nay/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.1 | Giáo dục | 2010 |
376 | TK.00705 | | Truyện pháp luật xưa và nay/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.1 | Giáo dục | 2010 |
377 | TK.00706 | | Truyện pháp luật xưa và nay/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.1 | Giáo dục | 2010 |
378 | TK.01012 | Lê Văn Cương | Tâm lý phạm tội và vấn đề chống tội phạm: Lứa tuổi vị thành niên/ Lê Văn Cương ch.b ; Trương Như Vương, Trương Đức Thành, Kim Huê | Công an nhân dân | 1999 |
379 | TK.01013 | Lê Văn Cương | Tâm lý phạm tội và vấn đề chống tội phạm: Lứa tuổi vị thành niên/ Lê Văn Cương ch.b ; Trương Như Vương, Trương Đức Thành, Kim Huê | Công an nhân dân | 1999 |
380 | TK.01014 | Lê Văn Cương | Tâm lý phạm tội và vấn đề chống tội phạm: Lứa tuổi vị thành niên/ Lê Văn Cương ch.b ; Trương Như Vương, Trương Đức Thành, Kim Huê | Công an nhân dân | 1999 |
381 | TK.02971 | Lê Quỳnh | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học/ Lê Quỳnh (sưu tầm và tuyển chọn) | Lao động và xã hội | 2006 |
382 | TK.02983 | | Hệ thống văn bản quản lý tài chính: Dùng trong ngành Giáo dục - Đào tạo | Đồng Nai | . |
383 | TK.02987 | | Các văn bản hướng dẫn mới nhất về quản lý tài chính, lập dự toán, phân bổ thu chi, mua sắm tài sản, phương tiện làm việc và quyết toán ngân sách nhà nước/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |