1 | TK.00522 | | Truyện dân gian Nga/ Mai Quỳnh Giao | Phụ nữ | 2005 |
2 | TK.00523 | | Truyện dân gian Nga/ Mai Quỳnh Giao | Phụ nữ | 2005 |
3 | TK.00524 | | Truyện dân gian Nga/ Mai Quỳnh Giao | Phụ nữ | 2005 |
4 | TK.00525 | | Truyện cổ dân gian Ấn Độ/ Mai Quỳnh Giao | Phụ nữ | 2005 |
5 | TK.00526 | | Truyện cổ dân gian Ấn Độ/ Mai Quỳnh Giao | Phụ nữ | 2005 |
6 | TK.00527 | | Truyện cổ dân gian Ấn Độ/ Mai Quỳnh Giao | Phụ nữ | 2005 |
7 | TK.00528 | | Truyện dân gian vùng Ban Tích/ Mai Quỳnh Giao | Phụ nữ | 2005 |
8 | TK.00529 | | Truyện dân gian vùng Ban Tích/ Mai Quỳnh Giao | Phụ nữ | 2005 |
9 | TK.00530 | | Truyện dân gian vùng Ban Tích/ Mai Quỳnh Giao | Phụ nữ | 2005 |
10 | TK.00531 | Nguyễn Văn Dân | Thần thoại Hi Lạp/ Nguyễn Văn Dân s.t, b.s | Giáo dục | 2005 |
11 | TK.00532 | Nguyễn Văn Dân | Thần thoại Hi Lạp/ Nguyễn Văn Dân s.t, b.s | Giáo dục | 2005 |
12 | TK.00540 | | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc/ Hoàn Vũ s.t.. T.3 | Văn nghệ | 2004 |
13 | TK.00541 | Phan, Diên Vỹ | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Phan Diên Vỹ, Sơn Hà, Nguyễn Giao Cư (sưu tầm, biên soạn) | Đà Nẵng | 2005 |
14 | TK.00542 | Phan, Diên Vỹ | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam: T.2/ Phan Diên Vỹ, Sơn Hà, Nguyễn Giao Cư (sưu tầm, biên soạn) | Đà Nẵng | 2005 |
15 | TK.00543 | Phan, Diên Vỹ | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam: T.3/ Phan Diên Vỹ, Sơn Hà, Nguyễn Giao Cư (sưu tầm, biên soạn) | Đà Nẵng | 2005 |
16 | TK.00544 | Phan, Diên Vỹ | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam: T.4/ Phan Diên Vỹ, Sơn Hà, Nguyễn Giao Cư (sưu tầm, biên soạn) | Đà Nẵng | 2005 |
17 | TK.00545 | Nguyễn Kim Sơn | Truyện cười dân gian Việt Nam: T.1/ Nguyễn Kim Sơn sưu tầm | Thanh niên | 2000 |
18 | TK.00546 | Nguyễn Kim Sơn | Truyện cười dân gian Việt Nam: T.2/ Nguyễn Kim Sơn sưu tầm | Đà Nẵng | 2000 |
19 | TK.00547 | Nguyễn Kim Sơn | Truyện cười dân gian Việt Nam: T.3/ Nguyễn Kim Sơn sưu tầm | Đà Nẵng | 2000 |
20 | TK.00548 | | Truyện cổ tích dân gian Việt Nam: Truyện cổ tích chọn lọc/ Hạ Dung Đỉnh sưu tầm và biên soạn | Đà Nẵng | 2006 |
21 | TK.00552 | Ngọc Hà | Người dì ghẻ độc ác: Vườn cổ tích/ Ngọc Hà sưu tầm | Lao động | 2007 |
22 | TK.00553 | Ngọc Hà sưu tầm | Người dì ghẻ độc ác: Vườn cổ tích/ Ngọc Hà sưu tầm | Đồng Nai | 2010 |
23 | TK.00554 | Lê Anh | Truyện cổ tích Việt Nam/ Lê Anh sưu tầm, tuyển chọn. T.3 | Đồng Nai | 2008 |
24 | TK.00555 | Quế Chi | Người cha keo kiệt/ Quế Chi sưu tầm | Văn hóa thông tin | 2001 |
25 | TK.00556 | | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam. Nàng tiên thứ chín: Vườn cổ tích/ Ngọc Hà sưu tầm | Đồng Nai | 2010 |
26 | TK.00557 | | Mỵ Châu Trọng Thủy/ Hồng Hà sưu tầm | Thanh Hóa | 2009 |
27 | TK.00558 | Xuân Tùng | Băm lăm hạn nặng: Truyện tiếu lâm khôi hài/ Xuân Tùng: Tuyển chọn | Đồng Nai | 2010 |