1 | TK.00388 | Nguyễn Triệu Luật | Bà Chúa Chè: Tiểu thuyết/ Nguyễn Triệu Luật | Văn học | 1994 |
2 | TK.00389 | Nguyễn Tuân | Vang bóng một thời/ Nguyễn Tuân | Văn nghệ | 1994 |
3 | TK.00390 | Khái Hưng | Anh phải sống: Tuyển tập truyện ngắn/ Khái Hưng, Nhất Linh | Văn nghệ | 1994 |
4 | TK.00391 | Khái Hưng | Anh phải sống: Tuyển tập truyện ngắn/ Khái Hưng, Nhất Linh | Văn nghệ | 1994 |
5 | TK.00392 | Khái Hưng | Anh phải sống: Tuyển tập truyện ngắn/ Khái Hưng, Nhất Linh | Văn nghệ | 1994 |
6 | TK.00393 | Nguyễn Công Hoan | Ngựa người và người ngựa/ Nguyễn Công Hoan | Văn nghệ | 1994 |
7 | TK.00394 | Nguyễn Công Hoan | Ngựa người và người ngựa/ Nguyễn Công Hoan | Văn nghệ | 1994 |
8 | TK.00395 | Tchya | Ai hát giữa rừng khuya/ Tchya | Văn học | 1994 |
9 | TK.00396 | Khái Hưng | Trống mái/ Khái Hưng | Văn học | 1994 |
10 | TK.00397 | Khái Hưng | Trống mái/ Khái Hưng | Văn học | 1994 |
11 | TK.00398 | Khái Hưng | Trống mái/ Khái Hưng | Văn học | 1994 |
12 | TK.00399 | Bùi Hiền | Nằm vạ: Tuyển tập truyện ngắn của Bùi Hiền/ Nguyễn Quốc Thủ | Văn nghệ | 1994 |
13 | TK.00400 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu: Tái bản/ Nguyên Hồng | Văn nghệ | 1994 |
14 | TK.00401 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu: Tái bản/ Nguyên Hồng | Văn nghệ | 1994 |
15 | TK.00402 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu: Tái bản/ Nguyên Hồng | Văn nghệ | 1994 |
16 | TK.00403 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu: Tái bản/ Nguyên Hồng | Văn nghệ | 1994 |
17 | TK.00407 | Đàm Chu Văn | Tiếng mùa: Thơ/ Đàm Chu Văn | Hội Nhà văn | 2003 |
18 | TK.00408 | Đàm Chu Văn | Tiếng mùa: Thơ/ Đàm Chu Văn | Hội Nhà văn | 2003 |
19 | TK.00409 | Đàm Chu Văn | Tiếng mùa: Thơ/ Đàm Chu Văn | Hội Nhà văn | 2003 |
20 | TK.00410 | Lã Nhâm Thìn | Bình giảng thơ nôm Đường luật/ Lã Nhâm Thìn | Giáo dục | 2003 |
21 | TK.00411 | Lã Nhâm Thìn | Bình giảng thơ nôm Đường luật/ Lã Nhâm Thìn | Giáo dục | 2003 |
22 | TK.00412 | Lã Nhâm Thìn | Bình giảng thơ nôm Đường luật/ Lã Nhâm Thìn | Giáo dục | 2003 |
23 | TK.00413 | | Mái trường thân yêu/ Hoàng Văn Bổn | Đồng Nai | 1994 |
24 | TK.00414 | | Mái trường thân yêu/ Hoàng Văn Bổn | Đồng Nai | 1994 |
25 | TK.00415 | | Mái trường thân yêu/ Hoàng Văn Bổn | Đồng Nai | 1994 |
26 | TK.00416 | | Mái trường thân yêu/ Hoàng Văn Bổn | Đồng Nai | 1994 |
27 | TK.00417 | Hoàng Văn Bổn | Tuyển tập văn học thiếu nhi/ Hoàng Văn Bổn. T.1 | Nxb. Đồng Nai | 1997 |
28 | TK.00418 | Hoàng Văn Bổn | Tuyển tập văn học thiếu nhi/ Hoàng Văn Bổn. T.1 | Nxb. Đồng Nai | 1997 |
29 | TK.00419 | Ngô Minh | Chuyện làng thơ: Bút ký - Tiểu luận/ Ngô Minh | Lao động | 2004 |
30 | TK.00420 | Ngô Minh | Chuyện làng thơ: Bút ký - Tiểu luận/ Ngô Minh | Lao động | 2004 |
31 | TK.00421 | Ngô Minh | Chuyện làng thơ: Bút ký - Tiểu luận/ Ngô Minh | Lao động | 2004 |
32 | TK.00422 | Lê Trí Viễn | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương/ Lê Trí Viễn, Lê Xuân Lit, Nguyễn Đức Quyền | Giáo dục | 1996 |
33 | TK.00426 | | Mùa xuân trong ánh mắt: Tuyển tập thơ, văn, nhạc/ Hoàng Văn Bổn | Đồng Nai | 1993 |
34 | TK.00427 | | Mùa xuân trong ánh mắt: Tuyển tập thơ, văn, nhạc/ Hoàng Văn Bổn | Đồng Nai | 1993 |
35 | TK.00428 | | Mùa xuân trong ánh mắt: Tuyển tập thơ, văn, nhạc/ Hoàng Văn Bổn | Đồng Nai | 1993 |
36 | TK.00429 | | Mùa xuân trong ánh mắt: Tuyển tập thơ, văn, nhạc/ Hoàng Văn Bổn | Đồng Nai | 1993 |
37 | TK.00430 | | Mùa xuân trong ánh mắt: Tuyển tập thơ, văn, nhạc/ Hoàng Văn Bổn | Đồng Nai | 1993 |
38 | TK.00431 | | Mùa xuân trong ánh mắt: Tuyển tập thơ, văn, nhạc/ Hoàng Văn Bổn | Đồng Nai | 1993 |
39 | TK.00432 | | Mùa xuân trong ánh mắt: Tuyển tập thơ, văn, nhạc/ Hoàng Văn Bổn | Đồng Nai | 1993 |
40 | TK.00433 | | Mùa xuân trong ánh mắt: Tuyển tập thơ, văn, nhạc/ Hoàng Văn Bổn | Đồng Nai | 1993 |
41 | TK.00434 | | Mùa xuân trong ánh mắt: Tuyển tập thơ, văn, nhạc/ Hoàng Văn Bổn | Đồng Nai | 1993 |
42 | TK.00435 | | Mùa xuân trong ánh mắt: Tuyển tập thơ, văn, nhạc/ Hoàng Văn Bổn | Đồng Nai | 1993 |
43 | TK.00436 | | Mùa xuân trong ánh mắt: Tuyển tập thơ, văn, nhạc/ Hoàng Văn Bổn | Đồng Nai | 1993 |
44 | TK.00437 | | Mùa xuân trong ánh mắt: Tuyển tập thơ, văn, nhạc/ Hoàng Văn Bổn | Đồng Nai | 1993 |
45 | TK.00438 | Phan Từ Đăng | Tiếng chim mắc nợ: Tập thơ/ Hoàng Văn Bổn | Đồng Nai | 1995 |
46 | TK.00439 | Phan Từ Đăng | Tiếng chim mắc nợ: Tập thơ/ Hoàng Văn Bổn | Đồng Nai | 1995 |
47 | TK.00440 | Lê Trí Viễn, Nguyễn Sĩ Bá | Thơ văn Đồng Nai: Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường/ Hoàng Văn Bổn | Đồng Nai | 1994 |
48 | TK.00441 | Lê Đăng Kháng | Kẻ đánh thuế đời mình: Tập truyện/ Lê Đăng Kháng | Đồng Nai | 1997 |
49 | TK.00442 | Lê Đăng Kháng | Kẻ đánh thuế đời mình: Tập truyện/ Lê Đăng Kháng | Đồng Nai | 1997 |
50 | TK.00443 | Khôi Vũ | Ngọn lửa âm thầm: Tiểu thuyết/ Hoàng Văn Bổn | Đồng Nai | 1993 |
51 | TK.00454 | Hoàng Văn Bổn | Nước mắt giã biệt: Tiểu thuyết/ Hoàng Văn Bổn | Nxb.Đồng Nai | 1995 |
52 | TK.00455 | Hoàng Văn Bổn | Nước mắt giã biệt: tiểu thuyết/ Hoàng Văn Bổn. T.2 | Đồng Nai | 1995 |
53 | TK.00457 | Hoàng Văn Bổn | Tuyển tập Hoàng Văn Bổn. T.1 | Nxb. Đồng Nai | 1996 |
54 | TK.00458 | Hoàng Văn Bổn | Tuyển tập Hoàng Văn Bổn. T.2 | Nxb. Đồng Nai | 1996 |
55 | TK.00459 | Hoàng Văn Bổn | Tuyển tập Hoàng Văn Bổn. T.3 | Nxb. Đồng Nai | 1996 |
56 | TK.00464 | Phạm Thanh Quang | Trước dòng xoáy cuộc đời: Tiểu thuyết/ Phạm Thanh Quang | Thanh niên | 1995 |
57 | TK.00465 | Nguyễn Văn Hạnh | Nam Cao một đời người, một đời văn: Luận đề văn chương/ Nguyễn Văn Hạnh | Giáo dục | 1993 |
58 | TK.00468 | Lê Trí Viễn | Đến với thơ hay/ Lê Trí Viễn. T.1 | Giáo dục | 2004 |
59 | TK.00470 | Lê Trí Viễn | Đến với thơ hay/ Lê Trí Viễn. T.1 | Giáo dục | 2004 |
60 | TK.00471 | Vũ Quần Phương | Thơ với lời bình/ Vũ Quần Phương | Giáo dục | 2003 |
61 | TK.00472 | Vũ Quần Phương | Thơ với lời bình/ Vũ Quần Phương | Giáo dục | 2003 |
62 | TK.00473 | Vũ Quần Phương | Thơ với lời bình/ Vũ Quần Phương | Giáo dục | 2003 |
63 | TK.00474 | Ngô Tất Tố | Tuyển tập Ngô Tất Tố: Hai tập/ Ngô Tất Tố; Phan Cự Đệ sưu tầm tuyển chọn; Trương Chính sắp xếp, giới thiệu. T.1 | Văn học | 1993 |
64 | TK.00475 | Vũ Trọng Phụng | Vũ Trọng Phụng tuyển tập | Văn học | 2022 |
65 | TK.00477 | Mã Giang Lân | Thơ hiện đại Việt Nam những lời bình/ Mã Giang Lân | Giáo dục | 2003 |
66 | TK.00478 | Mã Giang Lân | Thơ hiện đại Việt Nam những lời bình/ Mã Giang Lân | Giáo dục | 2003 |
67 | TK.00479 | Mã Giang Lân | Thơ hiện đại Việt Nam những lời bình/ Mã Giang Lân | Giáo dục | 2003 |
68 | TK.00480 | Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò: Góc sân và khoảng trời/ Trần Đăng Khoa | Nxb.Giáo dục | 2004 |
69 | TK.00481 | Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò: Góc sân và khoảng trời/ Trần Đăng Khoa | Nxb.Giáo dục | 2004 |
70 | TK.00482 | Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò: Góc sân và khoảng trời/ Trần Đăng Khoa | Nxb.Giáo dục | 2004 |
71 | TK.00483 | Nguyễn Đức Quyền | Nét đẹp thơ/ Nguyễn Đức Quyền | Giáo dục | 2004 |
72 | TK.00484 | Nguyễn Đức Quyền | Nét đẹp thơ/ Nguyễn Đức Quyền | Giáo dục | 2004 |
73 | TK.00485 | Nguyễn Đức Quyền | Nét đẹp thơ/ Nguyễn Đức Quyền | Giáo dục | 2004 |
74 | TK.00486 | Nguyễn Nhật Ánh | Đảo mộng mơ: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh; Đỗ Hoàng Tường minh họa | Trẻ | 2010 |
75 | TK.00487 | Nguyễn Hải | Trăn trở/ Nguyễn Hải | Đồng Nai | 1995 |
76 | TK.00490 | | Thơ chọn với lời bình: Thơ trong sách giáo khoa tiểu học : Dành cho học sinh tiểu học/ Nhiều tác giả. T.2 | Giáo dục | 1996 |
77 | TK.00492 | Phạm Du Yên | Thơ Hồ Xuân Hương: Văn học cổ Việt Nam/ Phạm Du Yên tập hợp và giới thiệu | Thanh niên | 2007 |
78 | TK.00515 | Trần Ngọc Phụng | Chiều ca dao: Thơ/ Trần Ngọc Phụng | Hội Nhà Văn | 1994 |
79 | TK.00700 | | Tố Hữu: Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông/ Nguyễn Kim Phong, Lê Lưu Oanh biên soạn | Giáo dục | 1997 |
80 | TK.00702 | | Những đoạn văn hay của học sinh tiểu học: Tuyển văn sáng tác. Dành cho học sinh tiểu học/ Trần Hoà Bình, Lê Hữu Tỉnh tuyển chọn và viết lời bình | Giáo dục | 2005 |
81 | TK.00703 | | Những đoạn văn hay của học sinh tiểu học: Tuyển văn sáng tác. Dành cho học sinh tiểu học/ Trần Hoà Bình, Lê Hữu Tỉnh tuyển chọn và viết lời bình | Giáo dục | 2005 |
82 | TK.00975 | Văn Giá | Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông: Hoài Thanh-Vũ Ngọc Phan-Hải Triều-Đặng Thai Mai. Giúp học sinh tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho những người yêu văn chương/ Văn Giá tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1997 |
83 | TK.00976 | Văn Giá | Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông: Hoài Thanh-Vũ Ngọc Phan-Hải Triều-Đặng Thai Mai. Giúp học sinh tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho những người yêu văn chương/ Văn Giá tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1997 |
84 | TK.00977 | Lê Bảo | Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông: Thể Lữ-Hàn Mặc Tử-Tế Hanh. Giúp học sinh học tốt môn văn, Để giáo viên tham khảo, đọc thêm. Dành cho những người yêu văn chương/ Lê Bảo truyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1997 |
85 | TK.00978 | Văn Giá | Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông: Nam Cao. Giúp học sinh học tốt môn văn, Để giáo viên tham khảo, đọc thêm. Dành cho những người yêu văn chương/ Văn Giá tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1997 |
86 | TK.00979 | Vũ Dương Quỹ | Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông: Nguyễn Tuân. Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho những người yêu chương/ Vũ Dương Quỹ tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1997 |
87 | TK.00980 | Vũ Dương Quỹ | Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông: Nguyễn Tuân. Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho những người yêu chương/ Vũ Dương Quỹ tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1997 |
88 | TK.00981 | | Nguyễn Trãi: Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông/ Lê Bảo tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1997 |
89 | TK.00987 | | Thơ văn Lý Trần: Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông/ Lê Bảo tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1997 |
90 | TK.00988 | | Nguyễn Du: Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông/ Lê Bảo sưu tầm, biên soạn | Giáo dục | 1996 |
91 | TK.00989 | | Nguyên Hồng - Tô Hoài: Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông/ Lê Lưu Oanh tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1997 |
92 | TK.00990 | Huy Cận | Nhìn lại một cuộc cách mạng trong thi ca: 60 năm phong trào thơ mới/ Huy Cận, Hà Minh Đức ch.b | Giáo dục | 1993 |
93 | TK.00999 | Lê Trường Phát | Thi pháp văn học dân gian: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên tiểu học/ Lê Trường Phát | Giáo dục | 2000 |
94 | TK.02855 | Lê Trường Phát | Thi pháp văn học dân gian: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên tiểu học/ Lê Trường Phát | Giáo dục | 2000 |
95 | TK.02856 | Lê Trường Phát | Thi pháp văn học dân gian: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên tiểu học/ Lê Trường Phát | Giáo dục | 2000 |
96 | TK.02857 | Lê Trường Phát | Thi pháp văn học dân gian: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên tiểu học/ Lê Trường Phát | Giáo dục | 2000 |
97 | TK.02858 | Lê Trường Phát | Thi pháp văn học dân gian: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên tiểu học/ Lê Trường Phát | Giáo dục | 2000 |
98 | TK.02859 | Lê Trường Phát | Thi pháp văn học dân gian: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên tiểu học/ Lê Trường Phát | Giáo dục | 2000 |
99 | TK.02860 | Lê Trường Phát | Thi pháp văn học dân gian: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên tiểu học/ Lê Trường Phát | Giáo dục | 2000 |
100 | TK.02861 | Lê Trường Phát | Thi pháp văn học dân gian: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên tiểu học/ Lê Trường Phát | Giáo dục | 2000 |
101 | TK.02862 | Lê Trường Phát | Thi pháp văn học dân gian: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên tiểu học/ Lê Trường Phát | Giáo dục | 2000 |
102 | TK.02920 | | Thơ văn Lý Trần: Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông/ Lê Bảo tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1997 |